Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi MCT thành OMR

MCT/OMR: 1 MCT = 0.{4}4323 OMR. Giá chuyển đổi 1 MCOBIT (MCT) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}4323 OMR hôm nay.
MCT
MCT
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCT/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MCOBIT (MCT) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCT hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCT hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 MCT sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 23,133.02 MCT và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 115,665.11 MCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MCT sang OMR

Chuyển đổi OMR sang MCT

MCOBIT
Rial Oman
1 MCT
0.{4}4323  OMR
2 MCT
0.{4}8646  OMR
5 MCT
0.0002161  OMR
10 MCT
0.0004323  OMR
20 MCT
0.0008646  OMR
50 MCT
0.002161  OMR
100 MCT
0.004323  OMR
200 MCT
0.008646  OMR
500 MCT
0.02161  OMR
1000 MCT
0.04323  OMR
5000 MCT
0.2161  OMR
10000 MCT
0.4323  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCT thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của MCOBIT tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCT sang OMR, lên đến 10000 MCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
MCOBIT
10 OMR
231,330.22 MCT
50 OMR
1,156,651.08 MCT
100 OMR
2,313,302.15 MCT
200 OMR
4,626,604.31 MCT
500 OMR
11,566,510.77 MCT
1000 OMR
23,133,021.55 MCT
2000 OMR
46,266,043.1 MCT
5000 OMR
115,665,107.74 MCT
10000 OMR
231,330,215.48 MCT
50000 OMR
1,156,651,077.38 MCT
100000 OMR
2,313,302,154.76 MCT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành MCT toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo MCOBIT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang MCT, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MCT/OMR

MCT/OMR: 1 MCT = 0.{4}4323 OMR; 2025/05/11 02:31:06
Trong 1D vừa qua, MCOBIT đã thay đổi -0.00% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MCOBIT(MCT) đã thay đổi -0.00% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành MCT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi MCT sang OMR: Biến động và thay đổi giá của MCOBIT/OMR

Giá MCOBIT cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0001083 OMR trong khi giá MCOBIT thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}1636 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MCOBIT theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCT theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}4323 OMR
0.0001083 OMR
0.0001617 OMR
0.0001617 OMR
Thấp
0.{4}4320 OMR
0.{4}1636 OMR
0.{5}7721 OMR
0.{5}1539 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-60.03%
+3.25%
+300.94%

Thông tin MCOBIT

Số liệu thị trường MCT sang OMR

MCT/OMR:
ر.ع.0.{4}4323
Khối lượng MCT 24 giờ:
ر.ع.1.88
Vốn hóa thị trường MCT:
--
Nguồn cung lưu hành MCT:
0 MCT

Tỷ giá MCT sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MCOBIT thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MCOBIT là ر.ع.0.{4}4323 mỗi MCT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MCT. Khối lượng giao dịch của MCOBIT đã thay đổi -0.02% (ر.ع.-0.00 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCT là ر.ع.1.88.

Thông tin thêm về MCOBIT trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MCOBIT phổ biến nhất là MCT sang OMR, trong đó mã của MCOBIT là MCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588734.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8893322.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MCT sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MCT sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MCT (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCT bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi MCOBIT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MCT đến TWD
1 MCT thành NT$0.003398 TWD
popular info Rial Oman
MCT đến OMR
1 MCT thành ر.ع.0.{4}4323 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MCT đến CNY
1 MCT thành ¥0.0008134 CNY
popular info Đô la Mỹ
MCT đến USD
1 MCT thành $0.0001123 USD
popular info Euro
MCT đến EUR
1 MCT thành €0.{4}9982 EUR
popular info Đô la Canada
MCT đến CAD
1 MCT thành C$0.0001566 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MCT đến KRW
1 MCT thành ₩0.1568 KRW
popular info Yên Nhật
MCT đến JPY
1 MCT thành ¥0.01633 JPY
popular info Bảng Anh
MCT đến GBP
1 MCT thành £0.{4}8441 GBP
popular info Real Brazil
MCT đến BRL
1 MCT thành R$0.0006350 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Dogecoin
DOGE đến OMR
1 DOGE thành ر.ع.0.09288 OMR
other assets Arbitrum
ARB đến OMR
1 ARB thành ر.ع.0.1866 OMR
other assets KAITO
KAITO đến OMR
1 KAITO thành ر.ع.0.6981 OMR
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến OMR
1 BabyDoge thành ر.ع.0.{9}6711 OMR
other assets dogwifhat
WIF đến OMR
1 WIF thành ر.ع.0.3546 OMR
other assets Bounce Token
AUCTION đến OMR
1 AUCTION thành ر.ع.5.36 OMR
other assets MilkyWay
MILK đến OMR
1 MILK thành ر.ع.0.04500 OMR
other assets Xai
XAI đến OMR
1 XAI thành ر.ع.0.03356 OMR
other assets MOBOX
MBOX đến OMR
1 MBOX thành ر.ع.0.02820 OMR
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến OMR
1 BANANAS31 thành ر.ع.0.001893 OMR

Bảng chuyển đổi từ MCT sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của MCOBIT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCT thành Rial Oman đã thay đổi -60.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4323 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}4320 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 MCT là ر.ع.0.{4}4187 OMR , thay đổi +3.25% so với giá hiện tại. MCOBIT đã thay đổi
-ر.ع.
0.{4}7992OMR
, tương đương mức thay đổi -64.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:31 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 MCTر.ع.0.{4}2161ر.ع.0.{4}2162
-0.00%
1 MCTر.ع.0.{4}4323ر.ع.0.{4}4323
-0.00%
5 MCTر.ع.0.0002161ر.ع.0.0002162
-0.00%
10 MCTر.ع.0.0004323ر.ع.0.0004323
-0.00%
50 MCTر.ع.0.002161ر.ع.0.002162
-0.00%
100 MCTر.ع.0.004323ر.ع.0.004323
-0.00%
500 MCTر.ع.0.02161ر.ع.0.02162
-0.00%
1000 MCTر.ع.0.04323ر.ع.0.04323
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp MCT/OMR

1 MCOBIT bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 MCOBIT (MCT) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}4323.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCT với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23,133.02 MCT đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCT sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCT sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCT bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 115,665.11 MCT, trong khi 5 MCT sẽ có giá khoảng 0.0002161OMR.
Giá cao nhất của MCT/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCT tính theo OMR là ر.ع.0.1105. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCT/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MCOBIT tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MCOBIT (MCT) đã giảm 60.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MCOBIT (MCT) đã tăng 3.25% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCT thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MCOBIT và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCT/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCT/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCT/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCT/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MCOBIT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.