Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101620.29 (-2.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101620.29 (-2.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.75%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101620.29 (-2.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MCT thành KZT
MCT/KZT: 1 MCT = 0.05792 KZT. Giá chuyển đổi 1 MCOBIT (MCT) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 0.05792 KZT hôm nay.

MCT
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCT/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MCOBIT (MCT) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCT hiện có giá trị là 0.06 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCT hiện có giá 0.06 KZT, nghĩa là mua 5 MCT sẽ mất 0.29 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 17.26 MCT và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 86.32 MCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MCT sang KZT
Chuyển đổi KZT sang MCT
MCOBIT
Tenge Kazakhstan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCT thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của MCOBIT tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCT sang KZT, lên đến 10000 MCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
MCOBIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành MCT toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo MCOBIT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang MCT, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MCT/KZT
MCT/KZT: 1 MCT = 0.05792 KZT; 2025/05/12 18:55:41
Trong 1D vừa qua, MCOBIT đã thay đổi +0.03% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MCOBIT(MCT) đã thay đổi +0.03% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành MCT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MCT sang KZT: Biến động và thay đổi giá của MCOBIT/KZT
Giá MCOBIT cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 0.05795 KZT trong khi giá MCOBIT thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 0.02191 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MCOBIT theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCT theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05793 KZT | 0.05795 KZT | 0.2167 KZT | 0.2167 KZT |
Thấp | 0.05789 KZT | 0.02191 KZT | 0.01291 KZT | 0.002062 KZT |
Bình thường | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT | 0 KZT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.03% | -60.01% | +24.82% | +301.34% |
Thông tin MCOBIT
Số liệu thị trường MCT sang KZT
MCT/KZT:
₸0.05792
Khối lượng MCT 24 giờ:
₸2,514.89
Vốn hóa thị trường MCT:
--
Nguồn cung lưu hành MCT:
0 MCT
Tỷ giá MCT sang KZT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MCOBIT thành Tenge Kazakhstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MCOBIT là ₸0.05792 mỗi MCT, với tổng vốn hoá thị trường của ₸0 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MCT. Khối lượng giao dịch của MCOBIT đã thay đổi -0.01% (₸-0.27 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCT là ₸2,515.16.
Thông tin thêm về MCOBIT trên Bitget
Thông tin Tenge Kazakhstan
Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MCOBIT phổ biến nhất là MCT sang KZT, trong đó mã của MCOBIT là MCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77979.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143874.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584963.40 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8721677.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 98.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MCT sang KZT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MCT sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MCT (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCT bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MCOBIT phổ biến

MCT đến TWD
1 MCT thành NT$0.003412 TWD

MCT đến CNY
1 MCT thành ¥0.0008095 CNY

MCT đến USD
1 MCT thành $0.0001123 USD

MCT đến EUR
1 MCT thành €0.0001014 EUR

MCT đến CAD
1 MCT thành C$0.0001574 CAD
MCT đến KZT
1 MCT thành ₸0.05792 KZT

MCT đến KRW
1 MCT thành ₩0.1596 KRW

MCT đến JPY
1 MCT thành ¥0.01669 JPY

MCT đến GBP
1 MCT thành £0.{4}8530 GBP

MCT đến BRL
1 MCT thành R$0.0006399 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KZT

BTC đến KZT
1 BTC thành ₸52,097,518.63 KZT

XRP đến KZT
1 XRP thành ₸1,285.57 KZT

PI đến KZT
1 PI thành ₸579.62 KZT

SOL đến KZT
1 SOL thành ₸87,733.71 KZT

WIF đến KZT
1 WIF thành ₸570.09 KZT

PEPE đến KZT
1 PEPE thành ₸0.006712 KZT

ADA đến KZT
1 ADA thành ₸409.21 KZT

SUI đến KZT
1 SUI thành ₸1,983.59 KZT

DOGE đến KZT
1 DOGE thành ₸115.59 KZT

SHIB đến KZT
1 SHIB thành ₸0.007910 KZT
Bảng chuyển đổi từ MCT sang KZT
Tỷ giá hoán đổi của MCOBIT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCT thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi -60.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 0.05793 KZT và mức thấp nhất là 0.05789 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 MCT là ₸0.04640 KZT , thay đổi +24.82% so với giá hiện tại. MCOBIT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.89% so với năm trước.
-₸
0.1070KZT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MCT | ₸0.02896 | ₸0.02895 | +0.03% |
1 MCT | ₸0.05792 | ₸0.05791 | +0.03% |
5 MCT | ₸0.2896 | ₸0.2895 | +0.03% |
10 MCT | ₸0.5792 | ₸0.5791 | +0.03% |
50 MCT | ₸2.9 | ₸2.9 | +0.03% |
100 MCT | ₸5.79 | ₸5.79 | +0.03% |
500 MCT | ₸28.96 | ₸28.95 | +0.03% |
1000 MCT | ₸57.92 | ₸57.91 | +0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp MCT/KZT
1 MCOBIT bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 MCOBIT (MCT) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.05792.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCT với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17.26 MCT đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCT sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCT sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCT bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 86.32 MCT, trong khi 5 MCT sẽ có giá khoảng 0.2896KZT.
Giá cao nhất của MCT/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCT tính theo KZT là ₸148.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCT/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MCOBIT tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MCOBIT (MCT) đã giảm 60.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MCOBIT (MCT) đã tăng 24.82% so với Tenge Kazakhstan (KZT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCT thành KZT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MCOBIT và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCT/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCT/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCT/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCT/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MCOBIT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Portugal National Team Fan Token (POR)

Hướng dẫn mua
Manchester City Fan Token (CITY)

Hướng dẫn mua
Santos Football Club Fan Token (SANTOS)

Hướng dẫn mua
Arsenal Fan Token (AFC)

Hướng dẫn mua
S.S. Lazio Fan Token (LAZIO)

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
