Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104078.06 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104078.06 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.89%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104078.06 (+1.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MCT thành KHR
MCT/KHR: 1 MCT = 0.4508 KHR. Giá chuyển đổi 1 MCOBIT (MCT) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.4508 KHR hôm nay.

MCT
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MCT/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MCOBIT (MCT) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MCT hiện có giá trị là 0.45 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MCT hiện có giá 0.45 KHR, nghĩa là mua 5 MCT sẽ mất 2.25 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 2.22 MCT và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 11.09 MCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MCT sang KHR
Chuyển đổi KHR sang MCT
MCOBIT
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MCT thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của MCOBIT tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MCT sang KHR, lên đến 10000 MCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
MCOBIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành MCT toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo MCOBIT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang MCT, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MCT/KHR
MCT/KHR: 1 MCT = 0.4508 KHR; 2025/05/11 02:18:44
Trong 1D vừa qua, MCOBIT đã thay đổi +0.02% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MCOBIT(MCT) đã thay đổi +0.02% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành MCT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi MCT sang KHR: Biến động và thay đổi giá của MCOBIT/KHR
Giá MCOBIT cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 1.13 KHR trong khi giá MCOBIT thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.1706 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MCOBIT theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MCT theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4510 KHR | 1.13 KHR | 1.69 KHR | 1.69 KHR |
Thấp | 0.4506 KHR | 0.1706 KHR | 0.08053 KHR | 0.01605 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.02% | -60.03% | +3.29% | +301.13% |
Thông tin MCOBIT
Số liệu thị trường MCT sang KHR
MCT/KHR:
៛0.4508
Khối lượng MCT 24 giờ:
៛19,577.42
Vốn hóa thị trường MCT:
--
Nguồn cung lưu hành MCT:
0 MCT
Tỷ giá MCT sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MCOBIT thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MCOBIT là ៛0.4508 mỗi MCT, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MCT. Khối lượng giao dịch của MCOBIT đã thay đổi 0.00% (៛0.7831 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MCT là ៛19,576.64.
Thông tin thêm về MCOBIT trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MCOBIT phổ biến nhất là MCT sang KHR, trong đó mã của MCOBIT là MCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588734.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8893322.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MCT sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MCT sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MCT (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MCT bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi MCOBIT phổ biến

MCT đến TWD
1 MCT thành NT$0.003397 TWD

MCT đến CNY
1 MCT thành ¥0.0008131 CNY

MCT đến USD
1 MCT thành $0.0001123 USD
MCT đến KHR
1 MCT thành ៛0.4508 KHR

MCT đến EUR
1 MCT thành €0.{4}9979 EUR

MCT đến CAD
1 MCT thành C$0.0001565 CAD

MCT đến KRW
1 MCT thành ₩0.1567 KRW

MCT đến JPY
1 MCT thành ¥0.01632 JPY

MCT đến GBP
1 MCT thành £0.{4}8439 GBP

MCT đến BRL
1 MCT thành R$0.0006348 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛970.1 KHR

ARB đến KHR
1 ARB thành ៛1,908.62 KHR

KAITO đến KHR
1 KAITO thành ៛7,291.57 KHR

BabyDoge đến KHR
1 BabyDoge thành ៛0.{5}6999 KHR

WIF đến KHR
1 WIF thành ៛3,689 KHR

AUCTION đến KHR
1 AUCTION thành ៛55,945.88 KHR

MILK đến KHR
1 MILK thành ៛465.68 KHR

XAI đến KHR
1 XAI thành ៛353.3 KHR

MBOX đến KHR
1 MBOX thành ៛293 KHR

BANANAS31 đến KHR
1 BANANAS31 thành ៛19.8 KHR
Bảng chuyển đổi từ MCT sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của MCOBIT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MCT thành Riel Campuchia đã thay đổi -60.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 0.4510 KHR và mức thấp nhất là 0.4506 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 MCT là ៛0.4364 KHR , thay đổi +3.29% so với giá hiện tại. MCOBIT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -64.90% so với năm trước.
-៛
0.8336KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MCT | ៛0.2254 | ៛0.2253 | +0.02% |
1 MCT | ៛0.4508 | ៛0.4507 | +0.02% |
5 MCT | ៛2.25 | ៛2.25 | +0.02% |
10 MCT | ៛4.51 | ៛4.51 | +0.02% |
50 MCT | ៛22.54 | ៛22.53 | +0.02% |
100 MCT | ៛45.08 | ៛45.07 | +0.02% |
500 MCT | ៛225.38 | ៛225.35 | +0.02% |
1000 MCT | ៛450.77 | ៛450.69 | +0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp MCT/KHR
1 MCOBIT bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 MCOBIT (MCT) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.4508.
Tôi có thể mua bao nhiêu MCT với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.22 MCT đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MCT sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MCT sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MCT bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 11.09 MCT, trong khi 5 MCT sẽ có giá khoảng 2.25KHR.
Giá cao nhất của MCT/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MCT tính theo KHR là ៛1,152.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MCT/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MCOBIT tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MCOBIT (MCT) đã giảm 60.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MCOBIT (MCT) đã tăng 3.29% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MCT thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MCOBIT và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MCT/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MCT/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MCT/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MCT/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MCOBIT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)

Hướng dẫn mua
Origin Protocol (OGN)

Hướng dẫn mua
OMG Network (OMG)

Hướng dẫn mua
Karmaverse (KNOT)

Hướng dẫn mua
beFITTER (FIU)

Hướng dẫn mua
PancakeSwap (CAKE)

Hướng dẫn mua
Origin Dollar Governance (OGV)

Hướng dẫn mua
SingularityNET (AGIX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
