Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LYUM thành NAD

LYUM/NAD: 1 LYUM = 0.04218 NAD. Giá chuyển đổi 1 Layerium (LYUM) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.04218 NAD hôm nay.
LYUM
LYUM
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LYUM/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Layerium (LYUM) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LYUM hiện có giá trị là 0.04 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LYUM hiện có giá 0.04 NAD, nghĩa là mua 5 LYUM sẽ mất 0.21 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 23.71 LYUM và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 118.54 LYUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LYUM sang NAD

Chuyển đổi NAD sang LYUM

Layerium
Đô la Namibia
1 LYUM
0.04218  NAD
2 LYUM
0.08436  NAD
10 LYUM
0.4218  NAD
20 LYUM
0.8436  NAD
500 LYUM
21.09  NAD
1000 LYUM
42.18  NAD
5000 LYUM
210.9  NAD
10000 LYUM
421.79  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LYUM thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Layerium tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LYUM sang NAD, lên đến 10000 LYUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Layerium
100 NAD
2,370.83 LYUM
200 NAD
4,741.66 LYUM
500 NAD
11,854.15 LYUM
1000 NAD
23,708.29 LYUM
2000 NAD
47,416.58 LYUM
5000 NAD
118,541.46 LYUM
10000 NAD
237,082.92 LYUM
50000 NAD
1,185,414.61 LYUM
100000 NAD
2,370,829.23 LYUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành LYUM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Layerium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang LYUM, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LYUM/NAD

LYUM/NAD: 1 LYUM = 0.04218 NAD; 2025/05/13 14:44:36
Trong 1D vừa qua, Layerium đã thay đổi -5.49% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Layerium(LYUM) đã thay đổi -5.49% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành LYUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LYUM sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Layerium/NAD

Giá Layerium cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.05049 NAD trong khi giá Layerium thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.03385 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Layerium theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LYUM theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05049 NAD
0.05049 NAD
0.05049 NAD
0.05049 NAD
Thấp
0.04103 NAD
0.03385 NAD
0.02113 NAD
0.01894 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.49%
+23.03%
+70.49%
+12.77%

Thông tin Layerium

Số liệu thị trường LYUM sang NAD

LYUM/NAD:
N$0.04218
Khối lượng LYUM 24 giờ:
N$50,510.26
Vốn hóa thị trường LYUM:
--
Nguồn cung lưu hành LYUM:
0 LYUM

Tỷ giá LYUM sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Layerium thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Layerium là N$0.04218 mỗi LYUM, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LYUM. Khối lượng giao dịch của Layerium đã thay đổi -21.11% (N$-13,515.76 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LYUM là N$64,026.02.

Thông tin thêm về Layerium trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Layerium phổ biến nhất là LYUM sang NAD, trong đó mã của Layerium là LYUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102626.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2457.69 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.49 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 169.30 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92384.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77688.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143575.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582500.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8755553.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 92.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LYUM sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LYUM sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LYUM (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LYUM bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LYUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Layerium phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LYUM đến TWD
1 LYUM thành NT$0.07027 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LYUM đến CNY
1 LYUM thành ¥0.01660 CNY
popular info Đô la Mỹ
LYUM đến USD
1 LYUM thành $0.002305 USD
popular info Euro
LYUM đến EUR
1 LYUM thành €0.002075 EUR
popular info Đô la Canada
LYUM đến CAD
1 LYUM thành C$0.003225 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LYUM đến KRW
1 LYUM thành ₩3.28 KRW
popular info Yên Nhật
LYUM đến JPY
1 LYUM thành ¥0.3414 JPY
popular info Bảng Anh
LYUM đến GBP
1 LYUM thành £0.001745 GBP
popular info Đô la Namibia
LYUM đến NAD
1 LYUM thành N$0.04218 NAD
popular info Real Brazil
LYUM đến BRL
1 LYUM thành R$0.01309 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,890,321.23 NAD
other assets XRP
XRP đến NAD
1 XRP thành N$46.3 NAD
other assets KAITO
KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$35.95 NAD
other assets SKYAI
SKYAI đến NAD
1 SKYAI thành N$1.12 NAD
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến NAD
1 GST thành N$0.1796 NAD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến NAD
1 ZKJ thành N$38.91 NAD
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến NAD
1 LAUNCHCOIN thành N$2.81 NAD
other assets Redacted
RDAC đến NAD
1 RDAC thành N$0.8144 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,951.96 NAD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến NAD
1 TRUMP thành N$232.22 NAD

Bảng chuyển đổi từ LYUM sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Layerium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LYUM thành Đô la Namibia đã thay đổi +23.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.49%, đạt mức cao nhất là 0.05049 NAD và mức thấp nhất là 0.04103 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 LYUM là N$0.02474 NAD , thay đổi +70.49% so với giá hiện tại. Layerium đã thay đổi
-N$
0.05458NAD
, tương đương mức thay đổi -56.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:44 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LYUMN$0.02109N$0.02231
-5.49%
1 LYUMN$0.04218N$0.04463
-5.49%
5 LYUMN$0.2109N$0.2231
-5.49%
10 LYUMN$0.4218N$0.4463
-5.49%
50 LYUMN$2.11N$2.23
-5.49%
100 LYUMN$4.22N$4.46
-5.49%
500 LYUMN$21.09N$22.31
-5.49%
1000 LYUMN$42.18N$44.63
-5.49%

Câu Hỏi Thường Gặp LYUM/NAD

1 Layerium bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Layerium (LYUM) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.04218.
Tôi có thể mua bao nhiêu LYUM với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.71 LYUM đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LYUM sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LYUM sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LYUM bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 118.54 LYUM, trong khi 5 LYUM sẽ có giá khoảng 0.2109NAD.
Giá cao nhất của LYUM/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LYUM tính theo NAD là N$0.9136. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LYUM/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Layerium tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Layerium (LYUM) đã tăng 23.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Layerium (LYUM) đã tăng 70.49% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LYUM thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Layerium và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LYUM/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LYUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LYUM/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LYUM/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LYUM/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Layerium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.