Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99640.92 (+2.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99640.92 (+2.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99640.92 (+2.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LYUM thành MYR
LYUM/MYR: 1 LYUM = 0.008046 MYR. Giá chuyển đổi 1 Layerium (LYUM) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.008046 MYR hôm nay.

LYUM
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LYUM/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Layerium (LYUM) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LYUM hiện có giá trị là 0.01 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LYUM hiện có giá 0.01 MYR, nghĩa là mua 5 LYUM sẽ mất 0.04 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 124.28 LYUM và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 621.4 LYUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LYUM sang MYR
Chuyển đổi MYR sang LYUM
Layerium
Ringgit Malaysia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LYUM thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Layerium tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LYUM sang MYR, lên đến 10000 LYUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Layerium
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành LYUM toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Layerium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang LYUM, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LYUM/MYR
LYUM/MYR: 1 LYUM = 0.008046 MYR; 2025/05/08 08:52:30
Trong 1D vừa qua, Layerium đã thay đổi +0.04% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Layerium(LYUM) đã thay đổi +0.04% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành LYUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LYUM sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Layerium/MYR
Giá Layerium cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.009826 MYR trong khi giá Layerium thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.006799 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Layerium theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LYUM theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009304 MYR | 0.009826 MYR | 0.009826 MYR | 0.01082 MYR |
Thấp | 0.007906 MYR | 0.006799 MYR | 0.004606 MYR | 0.004423 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.04% | +13.26% | +48.81% | -1.00% |
Thông tin Layerium
Số liệu thị trường LYUM sang MYR
LYUM/MYR:
RM0.008046
Khối lượng LYUM 24 giờ:
RM5,944.44
Vốn hóa thị trường LYUM:
--
Nguồn cung lưu hành LYUM:
0 LYUM
Tỷ giá LYUM sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Layerium thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Layerium là RM0.008046 mỗi LYUM, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LYUM. Khối lượng giao dịch của Layerium đã thay đổi +63.58% (RM2,310.44 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LYUM là RM3,634.
Thông tin thêm về Layerium trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Layerium phổ biến nhất là LYUM sang MYR, trong đó mã của Layerium là LYUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74653.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 137426.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 570226.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8454575.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LYUM sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LYUM sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LYUM (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LYUM bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LYUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Layerium phổ biến

LYUM đến TWD
1 LYUM thành NT$0.05701 TWD
LYUM đến MYR
1 LYUM thành RM0.008046 MYR

LYUM đến CNY
1 LYUM thành ¥0.01361 CNY

LYUM đến USD
1 LYUM thành $0.001883 USD

LYUM đến EUR
1 LYUM thành €0.001668 EUR

LYUM đến CAD
1 LYUM thành C$0.002612 CAD

LYUM đến KRW
1 LYUM thành ₩2.63 KRW

LYUM đến JPY
1 LYUM thành ¥0.2725 JPY

LYUM đến GBP
1 LYUM thành £0.001419 GBP

LYUM đến BRL
1 LYUM thành R$0.01084 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM425,190.29 MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM8,266.32 MYR

MOG đến MYR
1 MOG thành RM0.{5}3868 MYR

PI đến MYR
1 PI thành RM2.68 MYR

ALPACA đến MYR
1 ALPACA thành RM1.54 MYR

EOS đến MYR
1 EOS thành RM3.6 MYR

BCH đến MYR
1 BCH thành RM1,788.17 MYR

XRP đến MYR
1 XRP thành RM9.42 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM652.79 MYR

PEPE đến MYR
1 PEPE thành RM0.{4}3885 MYR
Bảng chuyển đổi từ LYUM sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Layerium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LYUM thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +13.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.04%, đạt mức cao nhất là 0.009304 MYR và mức thấp nhất là 0.007906 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 LYUM là RM0.005407 MYR , thay đổi +48.81% so với giá hiện tại. Layerium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.11% so với năm trước.
-RM
0.01887MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LYUM | RM0.004023 | RM0.004021 | +0.04% |
1 LYUM | RM0.008046 | RM0.008043 | +0.04% |
5 LYUM | RM0.04023 | RM0.04021 | +0.04% |
10 LYUM | RM0.08046 | RM0.08043 | +0.04% |
50 LYUM | RM0.4023 | RM0.4021 | +0.04% |
100 LYUM | RM0.8046 | RM0.8043 | +0.04% |
500 LYUM | RM4.02 | RM4.02 | +0.04% |
1000 LYUM | RM8.05 | RM8.04 | +0.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp LYUM/MYR
1 Layerium bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Layerium (LYUM) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.008046.
Tôi có thể mua bao nhiêu LYUM với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 124.28 LYUM đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LYUM sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LYUM sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LYUM bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 621.4 LYUM, trong khi 5 LYUM sẽ có giá khoảng 0.04023MYR.
Giá cao nhất của LYUM/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LYUM tính theo MYR là RM0.2133. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LYUM/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Layerium tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Layerium (LYUM) đã tăng 13.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Layerium (LYUM) đã tăng 48.81% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LYUM thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Layerium và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LYUM/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LYUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LYUM/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LYUM/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LYUM/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Layerium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
