Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104393.01 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104393.01 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104393.01 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LYUM thành MKD
LYUM/MKD: 1 LYUM = 0.1373 MKD. Giá chuyển đổi 1 Layerium (LYUM) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1373 MKD hôm nay.

LYUM
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LYUM/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Layerium (LYUM) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LYUM hiện có giá trị là 0.14 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LYUM hiện có giá 0.14 MKD, nghĩa là mua 5 LYUM sẽ mất 0.69 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 7.28 LYUM và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 36.41 LYUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LYUM sang MKD
Chuyển đổi MKD sang LYUM
Layerium
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LYUM thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Layerium tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LYUM sang MKD, lên đến 10000 LYUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Layerium
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành LYUM toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Layerium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang LYUM, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LYUM/MKD
LYUM/MKD: 1 LYUM = 0.1373 MKD; 2025/05/11 10:44:21
Trong 1D vừa qua, Layerium đã thay đổi +4.98% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Layerium(LYUM) đã thay đổi +4.98% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành LYUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LYUM sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Layerium/MKD
Giá Layerium cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1383 MKD trong khi giá Layerium thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1013 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Layerium theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LYUM theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1383 MKD | 0.1383 MKD | 0.1383 MKD | 0.1458 MKD |
Thấp | 0.1245 MKD | 0.1013 MKD | 0.06325 MKD | 0.05670 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.98% | +16.70% | +111.71% | +22.95% |
Thông tin Layerium
Số liệu thị trường LYUM sang MKD
LYUM/MKD:
ден0.1373
Khối lượng LYUM 24 giờ:
ден42,747.59
Vốn hóa thị trường LYUM:
--
Nguồn cung lưu hành LYUM:
0 LYUM
Tỷ giá LYUM sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Layerium thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Layerium là ден0.1373 mỗi LYUM, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LYUM. Khối lượng giao dịch của Layerium đã thay đổi +80.22% (ден19,027.63 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LYUM là ден23,719.96.
Thông tin thêm về Layerium trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Layerium phổ biến nhất là LYUM sang MKD, trong đó mã của Layerium là LYUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78291.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588151.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LYUM sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LYUM sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LYUM (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LYUM bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LYUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Layerium phổ biến

LYUM đến TWD
1 LYUM thành NT$0.07586 TWD

LYUM đến CNY
1 LYUM thành ¥0.01815 CNY

LYUM đến USD
1 LYUM thành $0.002507 USD
LYUM đến MKD
1 LYUM thành ден0.1373 MKD

LYUM đến EUR
1 LYUM thành €0.002228 EUR

LYUM đến CAD
1 LYUM thành C$0.003496 CAD

LYUM đến KRW
1 LYUM thành ₩3.5 KRW

LYUM đến JPY
1 LYUM thành ¥0.3646 JPY

LYUM đến GBP
1 LYUM thành £0.001885 GBP

LYUM đến BRL
1 LYUM thành R$0.01416 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден52.69 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден137,077.16 MKD

ARB đến MKD
1 ARB thành ден25.26 MKD

ETHFI đến MKD
1 ETHFI thành ден60.45 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден12.82 MKD

OP đến MKD
1 OP thành ден47.87 MKD

INIT đến MKD
1 INIT thành ден61 MKD

KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден93.48 MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден129.9 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден217.45 MKD
Bảng chuyển đổi từ LYUM sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Layerium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LYUM thành Denar Macedonia đã thay đổi +16.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.98%, đạt mức cao nhất là 0.1383 MKD và mức thấp nhất là 0.1245 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 LYUM là ден0.06487 MKD , thay đổi +111.71% so với giá hiện tại. Layerium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.01% so với năm trước.
-ден
0.1897MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LYUM | ден0.06866 | ден0.06541 | +4.98% |
1 LYUM | ден0.1373 | ден0.1308 | +4.98% |
5 LYUM | ден0.6866 | ден0.6541 | +4.98% |
10 LYUM | ден1.37 | ден1.31 | +4.98% |
50 LYUM | ден6.87 | ден6.54 | +4.98% |
100 LYUM | ден13.73 | ден13.08 | +4.98% |
500 LYUM | ден68.66 | ден65.41 | +4.98% |
1000 LYUM | ден137.33 | ден130.81 | +4.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp LYUM/MKD
1 Layerium bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Layerium (LYUM) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1373.
Tôi có thể mua bao nhiêu LYUM với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.28 LYUM đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LYUM sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LYUM sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LYUM bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 36.41 LYUM, trong khi 5 LYUM sẽ có giá khoảng 0.6866MKD.
Giá cao nhất của LYUM/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LYUM tính theo MKD là ден2.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LYUM/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Layerium tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Layerium (LYUM) đã tăng 16.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Layerium (LYUM) đã tăng 111.71% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LYUM thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Layerium và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LYUM/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LYUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LYUM/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LYUM/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LYUM/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Layerium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
