Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$96163.77 (+1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$96163.77 (+1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC65.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$96163.77 (+1.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KRL thành KWD
KRL/KWD: 1 KRL = 0.09873 KWD. Giá chuyển đổi 1 Kryll (KRL) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.09873 KWD hôm nay.

KRL
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KRL/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kryll (KRL) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KRL hiện có giá trị là 0.10 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KRL hiện có giá 0.10 KWD, nghĩa là mua 5 KRL sẽ mất 0.49 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 10.13 KRL và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 50.64 KRL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KRL sang KWD
Chuyển đổi KWD sang KRL
Kryll
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRL thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Kryll tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRL sang KWD, lên đến 10000 KRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Kryll
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành KRL toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Kryll đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang KRL, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KRL/KWD
KRL/KWD: 1 KRL = 0.09873 KWD; 2025/05/06 23:10:09
Trong 1D vừa qua, Kryll đã thay đổi +0.36% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kryll(KRL) đã thay đổi +0.36% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành KRL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KRL sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Kryll/KWD
Giá Kryll cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.1027 KWD trong khi giá Kryll thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.09776 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kryll theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KRL theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09881 KWD | 0.1027 KWD | 0.1086 KWD | 0.1414 KWD |
Thấp | 0.09776 KWD | 0.09776 KWD | 0.07851 KWD | 0.07851 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.36% | -3.72% | +19.12% | -28.56% |
Thông tin Kryll
Số liệu thị trường KRL sang KWD
KRL/KWD:
د.ك0.09873
Khối lượng KRL 24 giờ:
د.ك27,580.35
Vốn hóa thị trường KRL:
د.ك3,923,319.2
Nguồn cung lưu hành KRL:
39.74M KRL
Tỷ giá KRL sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kryll thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kryll là د.ك0.09873 mỗi KRL, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك3,923,319.2 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,737,370 KRL. Khối lượng giao dịch của Kryll đã thay đổi -20.71% (د.ك-7,204.28 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KRL là د.ك34,784.63.
Thông tin thêm về Kryll trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kryll phổ biến nhất là KRL sang KWD, trong đó mã của Kryll là KRL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83066.78 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70665.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130167.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539343.76 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8026791.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KRL sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KRL sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KRL (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KRL bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KRL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kryll phổ biến

KRL đến TWD
1 KRL thành NT$9.65 TWD

KRL đến CNY
1 KRL thành ¥2.33 CNY
KRL đến KWD
1 KRL thành د.ك0.09873 KWD

KRL đến USD
1 KRL thành $0.3221 USD

KRL đến EUR
1 KRL thành €0.2833 EUR

KRL đến CAD
1 KRL thành C$0.4440 CAD

KRL đến KRW
1 KRL thành ₩443.24 KRW

KRL đến JPY
1 KRL thành ¥45.89 JPY

KRL đến GBP
1 KRL thành £0.2410 GBP

KRL đến BRL
1 KRL thành R$1.84 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

LAYER đến KWD
1 LAYER thành د.ك0.5452 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك44.81 KWD

ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.07880 KWD

SYRUP đến KWD
1 SYRUP thành د.ك0.06435 KWD

TURBO đến KWD
1 TURBO thành د.ك0.001701 KWD

PI đến KWD
1 PI thành د.ك0.1774 KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك29,469.73 KWD

VIRTUAL đến KWD
1 VIRTUAL thành د.ك0.4626 KWD

MOVE đến KWD
1 MOVE thành د.ك0.04948 KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك184.65 KWD
Bảng chuyển đổi từ KRL sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Kryll đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KRL thành Dinar Kuwait đã thay đổi -3.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.36%, đạt mức cao nhất là 0.09881 KWD và mức thấp nhất là 0.09776 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 KRL là د.ك0.08288 KWD , thay đổi +19.12% so với giá hiện tại. Kryll đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.81% so với năm trước.
-د.ك
0.1105KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KRL | د.ك0.04937 | د.ك0.04919 | +0.36% |
1 KRL | د.ك0.09873 | د.ك0.09837 | +0.36% |
5 KRL | د.ك0.4937 | د.ك0.4919 | +0.36% |
10 KRL | د.ك0.9873 | د.ك0.9837 | +0.36% |
50 KRL | د.ك4.94 | د.ك4.92 | +0.36% |
100 KRL | د.ك9.87 | د.ك9.84 | +0.36% |
500 KRL | د.ك49.37 | د.ك49.19 | +0.36% |
1000 KRL | د.ك98.73 | د.ك98.37 | +0.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp KRL/KWD
1 Kryll bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Kryll (KRL) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.09873.
Tôi có thể mua bao nhiêu KRL với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.13 KRL đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KRL sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KRL sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KRL bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 50.64 KRL, trong khi 5 KRL sẽ có giá khoảng 0.4937KWD.
Giá cao nhất của KRL/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KRL tính theo KWD là د.ك1.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KRL/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kryll tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kryll (KRL) đã giảm 3.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kryll (KRL) đã tăng 19.12% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KRL thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kryll và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KRL/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KRL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KRL/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KRL/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KRL/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kryll và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
