Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KRL thành KHR

KRL/KHR: 1 KRL = 1,283.48 KHR. Giá chuyển đổi 1 Kryll (KRL) thành Riel Campuchia (KHR) là 1,283.48 KHR hôm nay.
KRL
KRL
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KRL/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kryll (KRL) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KRL hiện có giá trị là 1283.48 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KRL hiện có giá 1283.48 KHR, nghĩa là mua 5 KRL sẽ mất 6417.38 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.0007791 KRL và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.003896 KRL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KRL sang KHR

Chuyển đổi KHR sang KRL

Kryll
Riel Campuchia
1 KRL
1,283.48  KHR
2 KRL
2,566.95  KHR
5 KRL
6,417.38  KHR
10 KRL
12,834.77  KHR
20 KRL
25,669.53  KHR
50 KRL
64,173.83  KHR
100 KRL
128,347.66  KHR
200 KRL
256,695.33  KHR
500 KRL
641,738.32  KHR
1000 KRL
1,283,476.64  KHR
5000 KRL
6,417,383.19  KHR
10000 KRL
12,834,766.38  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRL thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Kryll tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRL sang KHR, lên đến 10000 KRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Kryll
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành KRL toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Kryll đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang KRL, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KRL/KHR

KRL/KHR: 1 KRL = 1,283.48 KHR; 2025/05/06 14:33:41
Trong 1D vừa qua, Kryll đã thay đổi -0.48% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kryll(KRL) đã thay đổi -0.48% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành KRL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KRL sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Kryll/KHR

Giá Kryll cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 1,345.44 KHR trong khi giá Kryll thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 1,282.96 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kryll theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KRL theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,295.09 KHR
1,345.44 KHR
1,423.09 KHR
1,852.08 KHR
Thấp
1,282.96 KHR
1,282.96 KHR
1,028.44 KHR
1,028.44 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.48%
-5.65%
+10.29%
-29.06%

Thông tin Kryll

Số liệu thị trường KRL sang KHR

KRL/KHR:
៛1,283.48
Khối lượng KRL 24 giờ:
៛307,896,587.47
Vốn hóa thị trường KRL:
៛51,001,983,162.09
Nguồn cung lưu hành KRL:
39.74M KRL

Tỷ giá KRL sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kryll thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kryll là ៛1,283.48 mỗi KRL, với tổng vốn hoá thị trường của ៛51,001,983,162.09 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,737,370 KRL. Khối lượng giao dịch của Kryll đã thay đổi -34.94% (៛-165,361,625.43 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KRL là ៛473,258,212.9.

Thông tin thêm về Kryll trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kryll phổ biến nhất là KRL sang KHR, trong đó mã của Kryll là KRL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83262.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70577.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536595.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7955327.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KRL sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KRL sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KRL (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KRL bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KRL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kryll phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KRL đến TWD
1 KRL thành NT$9.63 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KRL đến CNY
1 KRL thành ¥2.31 CNY
popular info Đô la Mỹ
KRL đến USD
1 KRL thành $0.3197 USD
popular info Riel Campuchia
KRL đến KHR
1 KRL thành ៛1,283.48 KHR
popular info Euro
KRL đến EUR
1 KRL thành €0.2822 EUR
popular info Đô la Canada
KRL đến CAD
1 KRL thành C$0.4416 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KRL đến KRW
1 KRL thành ₩441.33 KRW
popular info Yên Nhật
KRL đến JPY
1 KRL thành ¥45.7 JPY
popular info Bảng Anh
KRL đến GBP
1 KRL thành £0.2392 GBP
popular info Real Brazil
KRL đến BRL
1 KRL thành R$1.82 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Common Wealth
WLTH đến KHR
1 WLTH thành ៛32.14 KHR
other assets Solayer
LAYER đến KHR
1 LAYER thành ៛7,809.61 KHR
other assets Movement
MOVE đến KHR
1 MOVE thành ៛717.92 KHR
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến KHR
1 ALPINE thành ៛4,604.08 KHR
other assets Turbo
TURBO đến KHR
1 TURBO thành ៛21.66 KHR
other assets Safe
SAFE đến KHR
1 SAFE thành ៛1,892.28 KHR
other assets Raydium
RAY đến KHR
1 RAY thành ៛9,185.78 KHR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến KHR
1 ASR thành ៛7,784.4 KHR
other assets BNB
BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,399,480.84 KHR
other assets Kamino Finance
KMNO đến KHR
1 KMNO thành ៛360.34 KHR

Bảng chuyển đổi từ KRL sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Kryll đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KRL thành Riel Campuchia đã thay đổi -5.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.48%, đạt mức cao nhất là 1,295.09 KHR và mức thấp nhất là 1,282.96 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 KRL là ៛1,163.56 KHR , thay đổi +10.29% so với giá hiện tại. Kryll đã thay đổi
-
1,498.58KHR
, tương đương mức thay đổi -53.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:33 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KRL៛641.74៛644.82
-0.48%
1 KRL៛1,283.48៛1,289.64
-0.48%
5 KRL៛6,417.38៛6,448.2
-0.48%
10 KRL៛12,834.77៛12,896.39
-0.48%
50 KRL៛64,173.83៛64,481.95
-0.48%
100 KRL៛128,347.66៛128,963.91
-0.48%
500 KRL៛641,738.32៛644,819.53
-0.48%
1000 KRL៛1,283,476.64៛1,289,639.06
-0.48%

Câu Hỏi Thường Gặp KRL/KHR

1 Kryll bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Kryll (KRL) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛1,283.48.
Tôi có thể mua bao nhiêu KRL với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0007791 KRL đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KRL sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KRL sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KRL bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.003896 KRL, trong khi 5 KRL sẽ có giá khoảng 6,417.38KHR.
Giá cao nhất của KRL/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KRL tính theo KHR là ៛19,096.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KRL/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kryll tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kryll (KRL) đã giảm 5.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kryll (KRL) đã tăng 10.29% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KRL thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kryll và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KRL/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KRL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KRL/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KRL/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KRL/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kryll và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.