Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94921.80 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94921.80 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94921.80 (+0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KRL thành DKK
KRL/DKK: 1 KRL = 2.1 DKK. Giá chuyển đổi 1 Kryll (KRL) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 2.1 DKK hôm nay.

KRL
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KRL/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kryll (KRL) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KRL hiện có giá trị là 2.10 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KRL hiện có giá 2.10 DKK, nghĩa là mua 5 KRL sẽ mất 10.52 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 0.4753 KRL và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 2.38 KRL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KRL sang DKK
Chuyển đổi DKK sang KRL
Kryll
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRL thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Kryll tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRL sang DKK, lên đến 10000 KRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Kryll
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành KRL toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Kryll đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang KRL, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KRL/DKK
KRL/DKK: 1 KRL = 2.1 DKK; 2025/05/06 19:53:19
Trong 1D vừa qua, Kryll đã thay đổi -0.44% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kryll(KRL) đã thay đổi -0.44% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành KRL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KRL sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Kryll/DKK
Giá Kryll cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 2.2 DKK trong khi giá Kryll thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 2.09 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kryll theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KRL theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2.12 DKK | 2.2 DKK | 2.33 DKK | 3.03 DKK |
Thấp | 2.09 DKK | 2.09 DKK | 1.68 DKK | 1.68 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.44% | -4.52% | +14.71% | -28.58% |
Thông tin Kryll
Số liệu thị trường KRL sang DKK
KRL/DKK:
kr2.1
Khối lượng KRL 24 giờ:
kr518,853.01
Vốn hóa thị trường KRL:
kr83,596,157.5
Nguồn cung lưu hành KRL:
39.74M KRL
Tỷ giá KRL sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kryll thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kryll là kr2.1 mỗi KRL, với tổng vốn hoá thị trường của kr83,596,157.5 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,737,370 KRL. Khối lượng giao dịch của Kryll đã thay đổi -26.63% (kr-188,337.59 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KRL là kr707,190.6.
Thông tin thêm về Kryll trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kryll phổ biến nhất là KRL sang DKK, trong đó mã của Kryll là KRL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83095.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70646.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130111.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539032.08 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7962056.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KRL sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KRL sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KRL (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KRL bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KRL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kryll phổ biến

KRL đến TWD
1 KRL thành NT$9.6 TWD

KRL đến CNY
1 KRL thành ¥2.31 CNY

KRL đến USD
1 KRL thành $0.3204 USD

KRL đến EUR
1 KRL thành €0.2819 EUR
KRL đến DKK
1 KRL thành kr2.1 DKK

KRL đến CAD
1 KRL thành C$0.4414 CAD

KRL đến KRW
1 KRL thành ₩441.53 KRW

KRL đến JPY
1 KRL thành ¥45.69 JPY

KRL đến GBP
1 KRL thành £0.2397 GBP

KRL đến BRL
1 KRL thành R$1.83 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

LAYER đến DKK
1 LAYER thành kr11.01 DKK

SOL đến DKK
1 SOL thành kr953.05 DKK

TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.03613 DKK

SYRUP đến DKK
1 SYRUP thành kr1.37 DKK

PI đến DKK
1 PI thành kr3.8 DKK

MOVE đến DKK
1 MOVE thành kr1.1 DKK

ALPINE đến DKK
1 ALPINE thành kr7.34 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr3,945.2 DKK

ALPACA đến DKK
1 ALPACA thành kr1.5 DKK

VIRTUAL đến DKK
1 VIRTUAL thành kr9.69 DKK
Bảng chuyển đổi từ KRL sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Kryll đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KRL thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -4.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.44%, đạt mức cao nhất là 2.12 DKK và mức thấp nhất là 2.09 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 KRL là kr1.83 DKK , thay đổi +14.71% so với giá hiện tại. Kryll đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.97% so với năm trước.
-kr
2.37DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KRL | kr1.05 | kr1.06 | -0.44% |
1 KRL | kr2.1 | kr2.11 | -0.44% |
5 KRL | kr10.52 | kr10.57 | -0.44% |
10 KRL | kr21.04 | kr21.13 | -0.44% |
50 KRL | kr105.19 | kr105.66 | -0.44% |
100 KRL | kr210.37 | kr211.31 | -0.44% |
500 KRL | kr1,051.86 | kr1,056.55 | -0.44% |
1000 KRL | kr2,103.72 | kr2,113.1 | -0.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp KRL/DKK
1 Kryll bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Kryll (KRL) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr2.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu KRL với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4753 KRL đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KRL sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KRL sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KRL bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 2.38 KRL, trong khi 5 KRL sẽ có giá khoảng 10.52DKK.
Giá cao nhất của KRL/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KRL tính theo DKK là kr31.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KRL/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kryll tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kryll (KRL) đã giảm 4.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kryll (KRL) đã tăng 14.71% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KRL thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kryll và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KRL/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KRL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KRL/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KRL/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KRL/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kryll và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)

Hướng dẫn mua
Filecoin (FIL)

Hướng dẫn mua
Perpetual Protocol (PERP)

Hướng dẫn mua
Render Network (RNDR)

Hướng dẫn mua
Balancer (BAL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
