Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96759.67 (+2.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96759.67 (+2.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96759.67 (+2.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KOY thành MKD
KOY/MKD: 1 KOY = 0.01734 MKD. Giá chuyển đổi 1 Koyo (KOY) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.01734 MKD hôm nay.

KOY
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOY/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Koyo (KOY) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOY hiện có giá trị là 0.02 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOY hiện có giá 0.02 MKD, nghĩa là mua 5 KOY sẽ mất 0.09 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 57.66 KOY và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 288.29 KOY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KOY sang MKD
Chuyển đổi MKD sang KOY
Koyo
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOY thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Koyo tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOY sang MKD, lên đến 10000 KOY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Koyo
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành KOY toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Koyo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang KOY, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KOY/MKD
KOY/MKD: 1 KOY = 0.01734 MKD; 2025/05/07 21:09:44
Trong 1D vừa qua, Koyo đã thay đổi -1.38% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koyo(KOY) đã thay đổi -1.38% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành KOY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KOY sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Koyo/MKD
Giá Koyo cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.02114 MKD trong khi giá Koyo thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.01724 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Koyo theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOY theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01999 MKD | 0.02114 MKD | 0.02841 MKD | 0.03880 MKD |
Thấp | 0.01734 MKD | 0.01724 MKD | 0.01511 MKD | 0.01511 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.38% | -15.08% | -8.81% | -42.13% |
Thông tin Koyo
Số liệu thị trường KOY sang MKD
KOY/MKD:
ден0.01734
Khối lượng KOY 24 giờ:
ден232.27
Vốn hóa thị trường KOY:
--
Nguồn cung lưu hành KOY:
0 KOY
Tỷ giá KOY sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Koyo thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Koyo là ден0.01734 mỗi KOY, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KOY. Khối lượng giao dịch của Koyo đã thay đổi -96.40% (ден-6,224.07 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOY là ден6,456.34.
Thông tin thêm về Koyo trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Koyo phổ biến nhất là KOY sang MKD, trong đó mã của Koyo là KOY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85228.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72494.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133266.44 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 553380.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8166964.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KOY sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KOY sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KOY (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOY bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Koyo phổ biến

KOY đến TWD
1 KOY thành NT$0.009738 TWD

KOY đến CNY
1 KOY thành ¥0.002312 CNY

KOY đến USD
1 KOY thành $0.0003201 USD
KOY đến MKD
1 KOY thành ден0.01734 MKD

KOY đến EUR
1 KOY thành €0.0002832 EUR

KOY đến CAD
1 KOY thành C$0.0004429 CAD

KOY đến KRW
1 KOY thành ₩0.4476 KRW

KOY đến JPY
1 KOY thành ¥0.04605 JPY

KOY đến GBP
1 KOY thành £0.0002409 GBP

KOY đến BRL
1 KOY thành R$0.001839 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,242,254.33 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден97,432.35 MKD

KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден72.8 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,932.04 MKD

FARTCOIN đến MKD
1 FARTCOIN thành ден52.15 MKD

MOG đến MKD
1 MOG thành ден0.{4}4086 MKD

LTC đến MKD
1 LTC thành ден4,799.32 MKD

EOS đến MKD
1 EOS thành ден42.63 MKD

PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0004436 MKD

OBOL đến MKD
1 OBOL thành ден14.58 MKD
Bảng chuyển đổi từ KOY sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Koyo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOY thành Denar Macedonia đã thay đổi -15.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.38%, đạt mức cao nhất là 0.01999 MKD và mức thấp nhất là 0.01734 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 KOY là ден0.01902 MKD , thay đổi -8.81% so với giá hiện tại. Koyo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.39% so với năm trước.
-ден
0.05613MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KOY | ден0.008672 | ден0.008793 | -1.38% |
1 KOY | ден0.01734 | ден0.01759 | -1.38% |
5 KOY | ден0.08672 | ден0.08793 | -1.38% |
10 KOY | ден0.1734 | ден0.1759 | -1.38% |
50 KOY | ден0.8672 | ден0.8793 | -1.38% |
100 KOY | ден1.73 | ден1.76 | -1.38% |
500 KOY | ден8.67 | ден8.79 | -1.38% |
1000 KOY | ден17.34 | ден17.59 | -1.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp KOY/MKD
1 Koyo bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Koyo (KOY) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.01734.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOY với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 57.66 KOY đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOY sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOY sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOY bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 288.29 KOY, trong khi 5 KOY sẽ có giá khoảng 0.08672MKD.
Giá cao nhất của KOY/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOY tính theo MKD là ден1.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOY/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Koyo tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Koyo (KOY) đã giảm 15.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Koyo (KOY) đã giảm 8.81% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOY thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Koyo và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOY/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOY/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOY/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOY/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Koyo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)

Hướng dẫn mua
Forta (FORT)

Hướng dẫn mua
OpenBlox (OBX)

Hướng dẫn mua
ARPA (ARPA)

Hướng dẫn mua
Ankr (ANKR)

Hướng dẫn mua
TrueUSD (TUSD)

Hướng dẫn mua
DFI.Money (YFII)

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
