Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$98632.00 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$105.1M (1 ngày); +$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$98632.00 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$105.1M (1 ngày); +$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$98632.00 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$105.1M (1 ngày); +$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KOY thành IQD
KOY/IQD: 1 KOY = 0.4253 IQD. Giá chuyển đổi 1 Koyo (KOY) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.4253 IQD hôm nay.

KOY
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOY/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Koyo (KOY) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOY hiện có giá trị là 0.43 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOY hiện có giá 0.43 IQD, nghĩa là mua 5 KOY sẽ mất 2.13 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 2.35 KOY và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 11.76 KOY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KOY sang IQD
Chuyển đổi IQD sang KOY
Koyo
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOY thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Koyo tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOY sang IQD, lên đến 10000 KOY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Koyo
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành KOY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Koyo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang KOY, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KOY/IQD
KOY/IQD: 1 KOY = 0.4253 IQD; 2025/05/08 02:56:26
Trong 1D vừa qua, Koyo đã thay đổi -5.94% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koyo(KOY) đã thay đổi -5.94% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành KOY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KOY sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Koyo/IQD
Giá Koyo cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.5125 IQD trong khi giá Koyo thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.4179 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Koyo theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOY theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4848 IQD | 0.5125 IQD | 0.6887 IQD | 0.9409 IQD |
Thấp | 0.4205 IQD | 0.4179 IQD | 0.3664 IQD | 0.3664 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.94% | -14.11% | -7.78% | -46.87% |
Thông tin Koyo
Số liệu thị trường KOY sang IQD
KOY/IQD:
ع.د0.4253
Khối lượng KOY 24 giờ:
ع.د5,632.41
Vốn hóa thị trường KOY:
--
Nguồn cung lưu hành KOY:
0 KOY
Tỷ giá KOY sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Koyo thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Koyo là ع.د0.4253 mỗi KOY, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KOY. Khối lượng giao dịch của Koyo đã thay đổi -96.40% (ع.د-150,936.53 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOY là ع.د156,568.94.
Thông tin thêm về Koyo trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Koyo phổ biến nhất là KOY sang IQD, trong đó mã của Koyo là KOY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85016.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72157.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133121.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 553400.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8162282.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KOY sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KOY sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KOY (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOY bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Koyo phổ biến
KOY đến IQD
1 KOY thành ع.د0.4253 IQD

KOY đến TWD
1 KOY thành NT$0.009805 TWD

KOY đến CNY
1 KOY thành ¥0.002341 CNY

KOY đến USD
1 KOY thành $0.0003237 USD

KOY đến EUR
1 KOY thành €0.0002857 EUR

KOY đến CAD
1 KOY thành C$0.0004474 CAD

KOY đến KRW
1 KOY thành ₩0.4518 KRW

KOY đến JPY
1 KOY thành ¥0.04647 JPY

KOY đến GBP
1 KOY thành £0.0002425 GBP

KOY đến BRL
1 KOY thành R$0.001860 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

MOG đến IQD
1 MOG thành ع.د0.001193 IQD

KAITO đến IQD
1 KAITO thành ع.د1,906.39 IQD

EOS đến IQD
1 EOS thành ع.د1,076.64 IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د129,763,545.01 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د2,420,740.94 IQD

XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د2,845.11 IQD

POPCAT đến IQD
1 POPCAT thành ع.د606.86 IQD

FARTCOIN đến IQD
1 FARTCOIN thành ع.د1,398.43 IQD

STX đến IQD
1 STX thành ع.د1,206.57 IQD

PSG đến IQD
1 PSG thành ع.د3,242.2 IQD
Bảng chuyển đổi từ KOY sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Koyo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOY thành Dinar Iraq đã thay đổi -14.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.94%, đạt mức cao nhất là 0.4848 IQD và mức thấp nhất là 0.4205 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 KOY là ع.د0.4612 IQD , thay đổi -7.78% so với giá hiện tại. Koyo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.07% so với năm trước.
-ع.د
1.35IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KOY | ع.د0.2127 | ع.د0.2261 | -5.94% |
1 KOY | ع.د0.4253 | ع.د0.4522 | -5.94% |
5 KOY | ع.د2.13 | ع.د2.26 | -5.94% |
10 KOY | ع.د4.25 | ع.د4.52 | -5.94% |
50 KOY | ع.د21.27 | ع.د22.61 | -5.94% |
100 KOY | ع.د42.53 | ع.د45.22 | -5.94% |
500 KOY | ع.د212.66 | ع.د226.09 | -5.94% |
1000 KOY | ع.د425.32 | ع.د452.17 | -5.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp KOY/IQD
1 Koyo bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Koyo (KOY) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.4253.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOY với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.35 KOY đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOY sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOY sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOY bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 11.76 KOY, trong khi 5 KOY sẽ có giá khoảng 2.13IQD.
Giá cao nhất của KOY/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOY tính theo IQD là ع.د29.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOY/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Koyo tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Koyo (KOY) đã giảm 14.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Koyo (KOY) đã giảm 7.78% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOY thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Koyo và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOY/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOY/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOY/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOY/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Koyo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
