Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KOY thành JPY

KOY/JPY: 1 KOY = 0.06227 JPY. Giá chuyển đổi 1 Koyo (KOY) thành Yên Nhật (JPY) là 0.06227 JPY hôm nay.
KOY
KOY
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOY/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Koyo (KOY) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOY hiện có giá trị là 0.06 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOY hiện có giá 0.06 JPY, nghĩa là mua 5 KOY sẽ mất 0.31 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 16.06 KOY và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 80.29 KOY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KOY sang JPY

Chuyển đổi JPY sang KOY

Koyo
Yên Nhật
1000 KOY
62.27  JPY
5000 KOY
311.37  JPY
10000 KOY
622.75  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOY thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Koyo tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOY sang JPY, lên đến 10000 KOY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Koyo
1000 JPY
16,057.86 KOY
2000 JPY
32,115.72 KOY
5000 JPY
80,289.29 KOY
10000 JPY
160,578.59 KOY
50000 JPY
802,892.94 KOY
100000 JPY
1,605,785.87 KOY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành KOY toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Koyo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang KOY, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KOY/JPY

KOY/JPY: 1 KOY = 0.06227 JPY; 2025/05/12 01:38:08
Trong 1D vừa qua, Koyo đã thay đổi -2.62% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Koyo(KOY) đã thay đổi -2.62% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành KOY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KOY sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Koyo/JPY

Giá Koyo cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.06563 JPY trong khi giá Koyo thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.04639 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Koyo theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOY theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06397 JPY
0.06563 JPY
0.07645 JPY
0.09836 JPY
Thấp
0.06138 JPY
0.04639 JPY
0.04639 JPY
0.04067 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.62%
+10.08%
+23.26%
-36.09%

Thông tin Koyo

Số liệu thị trường KOY sang JPY

KOY/JPY:
¥0.06227
Khối lượng KOY 24 giờ:
¥1,687.09
Vốn hóa thị trường KOY:
--
Nguồn cung lưu hành KOY:
0 KOY

Tỷ giá KOY sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Koyo thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Koyo là ¥0.06227 mỗi KOY, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KOY. Khối lượng giao dịch của Koyo đã thay đổi -97.11% (¥-56,655.57 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOY là ¥58,342.67.

Thông tin thêm về Koyo trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Koyo phổ biến nhất là KOY sang JPY, trong đó mã của Koyo là KOY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92969.63 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78578.24 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145417.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KOY sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KOY sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KOY (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOY bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Koyo phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KOY đến TWD
1 KOY thành NT$0.01292 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KOY đến CNY
1 KOY thành ¥0.003090 CNY
popular info Đô la Mỹ
KOY đến USD
1 KOY thành $0.0004271 USD
popular info Euro
KOY đến EUR
1 KOY thành €0.0003802 EUR
popular info Đô la Canada
KOY đến CAD
1 KOY thành C$0.0005947 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KOY đến KRW
1 KOY thành ₩0.5961 KRW
popular info Yên Nhật
KOY đến JPY
1 KOY thành ¥0.06227 JPY
popular info Bảng Anh
KOY đến GBP
1 KOY thành £0.0003213 GBP
popular info Real Brazil
KOY đến BRL
1 KOY thành R$0.002412 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Pi
PI đến JPY
1 PI thành ¥185.78 JPY
other assets Bitcoin
BTC đến JPY
1 BTC thành ¥15,202,110.49 JPY
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến JPY
1 MOODENG thành ¥39.58 JPY
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến JPY
1 PNUT thành ¥61.68 JPY
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến JPY
1 GOAT thành ¥30.97 JPY
other assets Casper
CSPR đến JPY
1 CSPR thành ¥2.47 JPY
other assets Particle Network
PARTI đến JPY
1 PARTI thành ¥53.81 JPY
other assets Holo
HOT đến JPY
1 HOT thành ¥0.1939 JPY
other assets Mubarak
MUBARAK đến JPY
1 MUBARAK thành ¥7.66 JPY
other assets Solana Name Service
FIDA đến JPY
1 FIDA thành ¥15.6 JPY

Bảng chuyển đổi từ KOY sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Koyo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOY thành Yên Nhật đã thay đổi +10.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.62%, đạt mức cao nhất là 0.06397 JPY và mức thấp nhất là 0.06138 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 KOY là ¥0.05053 JPY , thay đổi +23.26% so với giá hiện tại. Koyo đã thay đổi
-¥
0.1327JPY
, tương đương mức thay đổi -68.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:38 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KOY¥0.03114¥0.03198
-2.62%
1 KOY¥0.06227¥0.06395
-2.62%
5 KOY¥0.3114¥0.3198
-2.62%
10 KOY¥0.6227¥0.6395
-2.62%
50 KOY¥3.11¥3.2
-2.62%
100 KOY¥6.23¥6.4
-2.62%
500 KOY¥31.14¥31.98
-2.62%
1000 KOY¥62.27¥63.95
-2.62%

Câu Hỏi Thường Gặp KOY/JPY

1 Koyo bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Koyo (KOY) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.06227.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOY với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.06 KOY đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOY sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOY sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOY bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 80.29 KOY, trong khi 5 KOY sẽ có giá khoảng 0.3114JPY.
Giá cao nhất của KOY/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOY tính theo JPY là ¥3.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOY/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Koyo tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Koyo (KOY) đã tăng 10.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Koyo (KOY) đã tăng 23.26% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOY thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Koyo và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOY/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOY/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOY/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOY/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Koyo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.