Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104574.02 (+2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104574.02 (+2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.25%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104574.02 (+2.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KINGY thành MAD
KINGY/MAD: 1 KINGY = 0.7877 MAD. Giá chuyển đổi 1 KINGYTON (KINGY) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.7877 MAD hôm nay.

KINGY
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KINGY/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KINGYTON (KINGY) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KINGY hiện có giá trị là 0.79 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KINGY hiện có giá 0.79 MAD, nghĩa là mua 5 KINGY sẽ mất 3.94 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 1.27 KINGY và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 6.35 KINGY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KINGY sang MAD
Chuyển đổi MAD sang KINGY
KINGYTON
Dirham Maroc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KINGY thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của KINGYTON tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KINGY sang MAD, lên đến 10000 KINGY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
KINGYTON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành KINGY toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo KINGYTON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang KINGY, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KINGY/MAD
KINGY/MAD: 1 KINGY = 0.7877 MAD; 2025/05/13 20:36:57
Trong 1D vừa qua, KINGYTON đã thay đổi -5.24% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KINGYTON(KINGY) đã thay đổi -5.24% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành KINGY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KINGY sang MAD: Biến động và thay đổi giá của KINGYTON/MAD
Giá KINGYTON cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.8384 MAD trong khi giá KINGYTON thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.7517 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KINGYTON theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KINGY theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8379 MAD | 0.8384 MAD | 0.8514 MAD | 1.25 MAD |
Thấp | 0.7925 MAD | 0.7517 MAD | 0.7249 MAD | 0.7235 MAD |
Bình thường | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD | 0 MAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.24% | +4.96% | +7.48% | -0.34% |
Thông tin KINGYTON
Số liệu thị trường KINGY sang MAD
KINGY/MAD:
د.م.0.7877
Khối lượng KINGY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KINGY:
--
Nguồn cung lưu hành KINGY:
0 KINGY
Tỷ giá KINGY sang MAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KINGYTON thành Dirham Maroc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KINGYTON là د.م.0.7877 mỗi KINGY, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KINGY. Khối lượng giao dịch của KINGYTON đã thay đổi -100.00% (د.م.-- MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KINGY là د.م.--.
Thông tin thêm về KINGYTON trên Bitget
Thông tin Dirham Maroc
Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KINGYTON phổ biến nhất là KINGY sang MAD, trong đó mã của KINGYTON là KINGY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93264.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78385.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145402.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584215.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8870392.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 100.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KINGY sang MAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KINGY sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KINGY (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KINGY bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KINGY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi KINGYTON phổ biến

KINGY đến TWD
1 KINGY thành NT$2.57 TWD
KINGY đến MAD
1 KINGY thành د.م.0.7877 MAD

KINGY đến CNY
1 KINGY thành ¥0.6075 CNY

KINGY đến USD
1 KINGY thành $0.08437 USD

KINGY đến EUR
1 KINGY thành €0.07552 EUR

KINGY đến CAD
1 KINGY thành C$0.1177 CAD

KINGY đến KRW
1 KINGY thành ₩119.48 KRW

KINGY đến JPY
1 KINGY thành ¥12.46 JPY

KINGY đến GBP
1 KINGY thành £0.06347 GBP

KINGY đến BRL
1 KINGY thành R$0.4731 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MAD

BabyDoge đến MAD
1 BabyDoge thành د.م.0.{7}1868 MAD

KAITO đến MAD
1 KAITO thành د.م.18.34 MAD

MUBARAK đến MAD
1 MUBARAK thành د.م.0.6141 MAD

SKYAI đến MAD
1 SKYAI thành د.م.0.5975 MAD

ZKJ đến MAD
1 ZKJ thành د.م.19.7 MAD

LAUNCHCOIN đến MAD
1 LAUNCHCOIN thành د.م.1.63 MAD

GODS đến MAD
1 GODS thành د.م.2.19 MAD

GST đến MAD
1 GST thành د.م.0.08554 MAD

MILK đến MAD
1 MILK thành د.م.1.04 MAD

MAJOR đến MAD
1 MAJOR thành د.م.2.85 MAD
Bảng chuyển đổi từ KINGY sang MAD
Tỷ giá hoán đổi của KINGYTON đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KINGY thành Dirham Maroc đã thay đổi +4.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.24%, đạt mức cao nhất là 0.8379 MAD và mức thấp nhất là 0.7925 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 KINGY là د.م.0.7324 MAD , thay đổi +7.48% so với giá hiện tại. KINGYTON đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.16% so với năm trước.
-د.م.
4.22MAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KINGY | د.م.0.3938 | د.م.0.4158 | -5.24% |
1 KINGY | د.م.0.7877 | د.م.0.8316 | -5.24% |
5 KINGY | د.م.3.94 | د.م.4.16 | -5.24% |
10 KINGY | د.م.7.88 | د.م.8.32 | -5.24% |
50 KINGY | د.م.39.38 | د.م.41.58 | -5.24% |
100 KINGY | د.م.78.77 | د.م.83.16 | -5.24% |
500 KINGY | د.م.393.85 | د.م.415.79 | -5.24% |
1000 KINGY | د.م.787.7 | د.م.831.58 | -5.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp KINGY/MAD
1 KINGYTON bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 KINGYTON (KINGY) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.7877.
Tôi có thể mua bao nhiêu KINGY với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.27 KINGY đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KINGY sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KINGY sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KINGY bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 6.35 KINGY, trong khi 5 KINGY sẽ có giá khoảng 3.94MAD.
Giá cao nhất của KINGY/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KINGY tính theo MAD là د.م.7.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KINGY/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KINGYTON tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KINGYTON (KINGY) đã tăng 4.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KINGYTON (KINGY) đã tăng 7.48% so với Dirham Maroc (MAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KINGY thành MAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KINGYTON và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KINGY/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KINGY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KINGY/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KINGY/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KINGY/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KINGYTON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
FIO Protocol (FIO)

Hướng dẫn mua
ONBUFF (ONIT)

Hướng dẫn mua
Concentrator (CTR)

Hướng dẫn mua
Pendle Finance (PENDLE)

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)

Hướng dẫn mua
RefundCoin (RFD)

Hướng dẫn mua
Ben (BEN)

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)

Hướng dẫn mua
Pip (PIP)

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
