Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KINGY thành KES

KINGY/KES: 1 KINGY = 11.04 KES. Giá chuyển đổi 1 KINGYTON (KINGY) thành Shilling Kenya (KES) là 11.04 KES hôm nay.
KINGY
KINGY
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KINGY/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KINGYTON (KINGY) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KINGY hiện có giá trị là 11.04 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KINGY hiện có giá 11.04 KES, nghĩa là mua 5 KINGY sẽ mất 55.20 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.09058 KINGY và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.4529 KINGY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KINGY sang KES

Chuyển đổi KES sang KINGY

KINGYTON
Shilling Kenya
10 KINGY
110.4  KES
20 KINGY
220.8  KES
100 KINGY
1,104  KES
200 KINGY
2,208.01  KES
500 KINGY
5,520.02  KES
1000 KINGY
11,040.04  KES
5000 KINGY
55,200.21  KES
10000 KINGY
110,400.42  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KINGY thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của KINGYTON tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KINGY sang KES, lên đến 10000 KINGY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
KINGYTON
2000 KES
181.16 KINGY
10000 KES
905.79 KINGY
50000 KES
4,528.97 KINGY
100000 KES
9,057.94 KINGY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành KINGY toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo KINGYTON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang KINGY, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KINGY/KES

KINGY/KES: 1 KINGY = 11.04 KES; 2025/05/14 04:56:58
Trong 1D vừa qua, KINGYTON đã thay đổi -5.24% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KINGYTON(KINGY) đã thay đổi -5.24% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành KINGY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KINGY sang KES: Biến động và thay đổi giá của KINGYTON/KES

Giá KINGYTON cao nhất theo KES 7 ngày qua là 11.61 KES trong khi giá KINGYTON thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 10.41 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KINGYTON theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KINGY theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
11.6 KES
11.61 KES
11.79 KES
17.28 KES
Thấp
10.97 KES
10.41 KES
10.04 KES
10.02 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.24%
+4.96%
+7.48%
-0.34%

Thông tin KINGYTON

Số liệu thị trường KINGY sang KES

KINGY/KES:
Sh11.04
Khối lượng KINGY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KINGY:
--
Nguồn cung lưu hành KINGY:
0 KINGY

Tỷ giá KINGY sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KINGYTON thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KINGYTON là Sh11.04 mỗi KINGY, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KINGY. Khối lượng giao dịch của KINGYTON đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KINGY là Sh0.

Thông tin thêm về KINGYTON trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KINGYTON phổ biến nhất là KINGY sang KES, trong đó mã của KINGYTON là KINGY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93159.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78333.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145142.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584278.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8864901.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KINGY sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KINGY sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KINGY (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KINGY bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KINGY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KINGYTON phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KINGY đến TWD
1 KINGY thành NT$2.59 TWD
popular info Shilling Kenya
KINGY đến KES
1 KINGY thành Sh11.04 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KINGY đến CNY
1 KINGY thành ¥0.6155 CNY
popular info Đô la Mỹ
KINGY đến USD
1 KINGY thành $0.08540 USD
popular info Euro
KINGY đến EUR
1 KINGY thành €0.07636 EUR
popular info Đô la Canada
KINGY đến CAD
1 KINGY thành C$0.1190 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KINGY đến KRW
1 KINGY thành ₩121.03 KRW
popular info Yên Nhật
KINGY đến JPY
1 KINGY thành ¥12.58 JPY
popular info Bảng Anh
KINGY đến GBP
1 KINGY thành £0.06420 GBP
popular info Real Brazil
KINGY đến BRL
1 KINGY thành R$0.4789 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh344,176.44 KES
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến KES
1 BabyDoge thành Sh0.{6}2546 KES
other assets ether.fi
ETHFI đến KES
1 ETHFI thành Sh177.91 KES
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến KES
1 PEOPLE thành Sh4.16 KES
other assets Mubarak
MUBARAK đến KES
1 MUBARAK thành Sh8.09 KES
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến KES
1 LAUNCHCOIN thành Sh34.28 KES
other assets Dogelon Mars
ELON đến KES
1 ELON thành Sh0.{4}2255 KES
other assets BOOK OF MEME
BOME đến KES
1 BOME thành Sh0.3897 KES
other assets Gods Unchained
GODS đến KES
1 GODS thành Sh27.6 KES
other assets EigenLayer
EIGEN đến KES
1 EIGEN thành Sh199.89 KES

Bảng chuyển đổi từ KINGY sang KES

Tỷ giá hoán đổi của KINGYTON đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KINGY thành Shilling Kenya đã thay đổi +4.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.24%, đạt mức cao nhất là 11.6 KES và mức thấp nhất là 10.97 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 KINGY là Sh10.27 KES , thay đổi +7.48% so với giá hiện tại. KINGYTON đã thay đổi
-Sh
58.41KES
, tương đương mức thay đổi -84.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:56 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KINGYSh5.52Sh5.82
-5.24%
1 KINGYSh11.04Sh11.65
-5.24%
5 KINGYSh55.2Sh58.24
-5.24%
10 KINGYSh110.4Sh116.48
-5.24%
50 KINGYSh552Sh582.38
-5.24%
100 KINGYSh1,104Sh1,164.76
-5.24%
500 KINGYSh5,520.02Sh5,823.82
-5.24%
1000 KINGYSh11,040.04Sh11,647.64
-5.24%

Câu Hỏi Thường Gặp KINGY/KES

1 KINGYTON bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 KINGYTON (KINGY) trong Shilling Kenya (KES) là Sh11.04.
Tôi có thể mua bao nhiêu KINGY với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09058 KINGY đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KINGY sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KINGY sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KINGY bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.4529 KINGY, trong khi 5 KINGY sẽ có giá khoảng 55.2KES.
Giá cao nhất của KINGY/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KINGY tính theo KES là Sh97.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KINGY/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KINGYTON tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KINGYTON (KINGY) đã tăng 4.96%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KINGYTON (KINGY) đã tăng 7.48% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KINGY thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KINGYTON và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KINGY/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KINGY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KINGY/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KINGY/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KINGY/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KINGYTON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.