Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KINGY thành LKR

KINGY/LKR: 1 KINGY = 25.36 LKR. Giá chuyển đổi 1 KINGYTON (KINGY) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 25.36 LKR hôm nay.
KINGY
KINGY
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KINGY/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KINGYTON (KINGY) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KINGY hiện có giá trị là 25.36 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KINGY hiện có giá 25.36 LKR, nghĩa là mua 5 KINGY sẽ mất 126.79 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.03944 KINGY và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1972 KINGY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KINGY sang LKR

Chuyển đổi LKR sang KINGY

KINGYTON
Rupee Sri Lanka
5 KINGY
126.79  LKR
10 KINGY
253.58  LKR
20 KINGY
507.15  LKR
50 KINGY
1,267.88  LKR
100 KINGY
2,535.75  LKR
200 KINGY
5,071.51  LKR
500 KINGY
12,678.77  LKR
1000 KINGY
25,357.54  LKR
5000 KINGY
126,787.72  LKR
10000 KINGY
253,575.43  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KINGY thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của KINGYTON tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KINGY sang LKR, lên đến 10000 KINGY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
KINGYTON
5000 LKR
197.18 KINGY
10000 LKR
394.36 KINGY
50000 LKR
1,971.8 KINGY
100000 LKR
3,943.6 KINGY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành KINGY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo KINGYTON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang KINGY, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KINGY/LKR

KINGY/LKR: 1 KINGY = 25.36 LKR; 2025/05/13 09:13:44
Trong 1D vừa qua, KINGYTON đã thay đổi -2.77% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KINGYTON(KINGY) đã thay đổi -2.77% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành KINGY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KINGY sang LKR: Biến động và thay đổi giá của KINGYTON/LKR

Giá KINGYTON cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 26.79 LKR trong khi giá KINGYTON thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 24.02 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KINGYTON theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KINGY theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
26.79 LKR
26.79 LKR
27.2 LKR
39.87 LKR
Thấp
25.36 LKR
24.02 LKR
23.16 LKR
23.12 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.77%
+4.37%
+6.15%
-0.49%

Thông tin KINGYTON

Số liệu thị trường KINGY sang LKR

KINGY/LKR:
Rs25.36
Khối lượng KINGY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KINGY:
--
Nguồn cung lưu hành KINGY:
0 KINGY

Tỷ giá KINGY sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KINGYTON thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KINGYTON là Rs25.36 mỗi KINGY, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KINGY. Khối lượng giao dịch của KINGYTON đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KINGY là Rs0.

Thông tin thêm về KINGYTON trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KINGYTON phổ biến nhất là KINGY sang LKR, trong đó mã của KINGYTON là KINGY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102626.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2457.69 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.49 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 169.30 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92415.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77698.84 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143544.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581935.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8755399.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 92.93 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KINGY sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KINGY sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KINGY (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KINGY bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KINGY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KINGYTON phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KINGY đến TWD
1 KINGY thành NT$2.59 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KINGY đến CNY
1 KINGY thành ¥0.6120 CNY
popular info Đô la Mỹ
KINGY đến USD
1 KINGY thành $0.08500 USD
popular info Euro
KINGY đến EUR
1 KINGY thành €0.07655 EUR
popular info Đô la Canada
KINGY đến CAD
1 KINGY thành C$0.1189 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
KINGY đến LKR
1 KINGY thành Rs25.36 LKR
popular info Won Hàn Quốc
KINGY đến KRW
1 KINGY thành ₩121.41 KRW
popular info Yên Nhật
KINGY đến JPY
1 KINGY thành ¥12.58 JPY
popular info Bảng Anh
KINGY đến GBP
1 KINGY thành £0.06436 GBP
popular info Real Brazil
KINGY đến BRL
1 KINGY thành R$0.4820 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs30,660,481.06 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs733,262.39 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs746.05 LKR
other assets Solana
SOL đến LKR
1 SOL thành Rs51,496.57 LKR
other assets SKYAI
SKYAI đến LKR
1 SKYAI thành Rs16.61 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs193,625.47 LKR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs3,796.31 LKR
other assets Gods Unchained
GODS đến LKR
1 GODS thành Rs45.02 LKR
other assets Dogecoin
DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs66.77 LKR
other assets TRON
TRX đến LKR
1 TRX thành Rs78.57 LKR

Bảng chuyển đổi từ KINGY sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của KINGYTON đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KINGY thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +4.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.77%, đạt mức cao nhất là 26.79 LKR và mức thấp nhất là 25.36 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 KINGY là Rs23.89 LKR , thay đổi +6.15% so với giá hiện tại. KINGYTON đã thay đổi
-Rs
141.85LKR
, tương đương mức thay đổi -84.83% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:13 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KINGYRs12.68Rs13.04
-2.77%
1 KINGYRs25.36Rs26.08
-2.77%
5 KINGYRs126.79Rs130.4
-2.77%
10 KINGYRs253.58Rs260.81
-2.77%
50 KINGYRs1,267.88Rs1,304.03
-2.77%
100 KINGYRs2,535.75Rs2,608.06
-2.77%
500 KINGYRs12,678.77Rs13,040.32
-2.77%
1000 KINGYRs25,357.54Rs26,080.64
-2.77%

Câu Hỏi Thường Gặp KINGY/LKR

1 KINGYTON bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 KINGYTON (KINGY) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs25.36.
Tôi có thể mua bao nhiêu KINGY với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03944 KINGY đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KINGY sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KINGY sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KINGY bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.1972 KINGY, trong khi 5 KINGY sẽ có giá khoảng 126.79LKR.
Giá cao nhất của KINGY/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KINGY tính theo LKR là Rs224.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KINGY/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KINGYTON tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KINGYTON (KINGY) đã tăng 4.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KINGYTON (KINGY) đã tăng 6.15% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KINGY thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KINGYTON và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KINGY/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KINGY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KINGY/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KINGY/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KINGY/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KINGYTON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.