Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XKI thành KZT

XKI/KZT: 1 XKI = 0.4582 KZT. Giá chuyển đổi 1 Ki (XKI) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 0.4582 KZT hôm nay.
XKI
XKI
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XKI/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ki (XKI) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XKI hiện có giá trị là 0.46 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XKI hiện có giá 0.46 KZT, nghĩa là mua 5 XKI sẽ mất 2.29 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 2.18 XKI và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 10.91 XKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XKI sang KZT

Chuyển đổi KZT sang XKI

Ki
Tenge Kazakhstan
500 XKI
229.08  KZT
1000 XKI
458.17  KZT
5000 XKI
2,290.83  KZT
10000 XKI
4,581.66  KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XKI thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của Ki tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XKI sang KZT, lên đến 10000 XKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
Ki
1000 KZT
2,182.62 XKI
2000 KZT
4,365.23 XKI
5000 KZT
10,913.08 XKI
10000 KZT
21,826.17 XKI
50000 KZT
109,130.84 XKI
100000 KZT
218,261.68 XKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành XKI toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo Ki đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang XKI, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XKI/KZT

XKI/KZT: 1 XKI = 0.4582 KZT; 2025/04/30 11:33:36
Trong 1D vừa qua, Ki đã thay đổi -2.27% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ki(XKI) đã thay đổi -2.27% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành XKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XKI sang KZT: Biến động và thay đổi giá của Ki/KZT

Giá Ki cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 0.7150 KZT trong khi giá Ki thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 0.4222 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ki theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XKI theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4861 KZT
0.7150 KZT
0.7227 KZT
0.7227 KZT
Thấp
0.4505 KZT
0.4222 KZT
0.4222 KZT
0.09850 KZT
Bình thường
0 KZT
0 KZT
0 KZT
0 KZT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.27%
-31.06%
-30.77%
-0.49%

Thông tin Ki

Số liệu thị trường XKI sang KZT

XKI/KZT:
₸0.4582
Khối lượng XKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XKI:
--
Nguồn cung lưu hành XKI:
0 XKI

Tỷ giá XKI sang KZT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ki thành Tenge Kazakhstan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ki là ₸0.4582 mỗi XKI, với tổng vốn hoá thị trường của ₸0 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XKI. Khối lượng giao dịch của Ki đã thay đổi -100.00% (₸-- KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XKI là ₸--.

Thông tin thêm về Ki trên Bitget

Thông tin Tenge Kazakhstan

Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ki phổ biến nhất là XKI sang KZT, trong đó mã của Ki là XKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XKI sang KZT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XKI sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XKI (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XKI bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ki phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XKI đến TWD
1 XKI thành NT$0.02868 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XKI đến CNY
1 XKI thành ¥0.006520 CNY
popular info Đô la Mỹ
XKI đến USD
1 XKI thành $0.0008972 USD
popular info Euro
XKI đến EUR
1 XKI thành €0.0007894 EUR
popular info Đô la Canada
XKI đến CAD
1 XKI thành C$0.001242 CAD
popular info Tenge Kazakhstan
XKI đến KZT
1 XKI thành ₸0.4582 KZT
popular info Won Hàn Quốc
XKI đến KRW
1 XKI thành ₩1.28 KRW
popular info Yên Nhật
XKI đến JPY
1 XKI thành ¥0.1282 JPY
popular info Bảng Anh
XKI đến GBP
1 XKI thành £0.0006711 GBP
popular info Real Brazil
XKI đến BRL
1 XKI thành R$0.005045 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KZT

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KZT
1 ALPACA thành ₸352.54 KZT
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KZT
1 PUNDIX thành ₸283.05 KZT
other assets LooksRare
LOOKS đến KZT
1 LOOKS thành ₸10.56 KZT
other assets Drift
DRIFT đến KZT
1 DRIFT thành ₸393.49 KZT
other assets Biswap
BSW đến KZT
1 BSW thành ₸23.54 KZT
other assets Shentu
CTK đến KZT
1 CTK thành ₸258.5 KZT
other assets BNB
BNB đến KZT
1 BNB thành ₸307,266.88 KZT
other assets Axelar
AXL đến KZT
1 AXL thành ₸199.72 KZT
other assets Bubblemaps
BMT đến KZT
1 BMT thành ₸71.47 KZT
other assets Wing Finance
WING đến KZT
1 WING thành ₸507.06 KZT

Bảng chuyển đổi từ XKI sang KZT

Tỷ giá hoán đổi của Ki đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XKI thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi -31.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.27%, đạt mức cao nhất là 0.4861 KZT và mức thấp nhất là 0.4505 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 XKI là ₸0.6618 KZT , thay đổi -30.77% so với giá hiện tại. Ki đã thay đổi
-
2.47KZT
, tương đương mức thay đổi -84.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XKI₸0.2291₸0.2344
-2.27%
1 XKI₸0.4582₸0.4688
-2.27%
5 XKI₸2.29₸2.34
-2.27%
10 XKI₸4.58₸4.69
-2.27%
50 XKI₸22.91₸23.44
-2.27%
100 XKI₸45.82₸46.88
-2.27%
500 XKI₸229.08₸234.41
-2.27%
1000 XKI₸458.17₸468.81
-2.27%

Câu Hỏi Thường Gặp XKI/KZT

1 Ki bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 Ki (XKI) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.4582.
Tôi có thể mua bao nhiêu XKI với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.18 XKI đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XKI sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XKI sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XKI bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 10.91 XKI, trong khi 5 XKI sẽ có giá khoảng 2.29KZT.
Giá cao nhất của XKI/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XKI tính theo KZT là ₸521.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XKI/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ki tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ki (XKI) đã giảm 31.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ki (XKI) đã giảm 30.77% so với Tenge Kazakhstan (KZT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XKI thành KZT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ki và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XKI/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XKI/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XKI/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XKI/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ki và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.