Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi XKI thành IQD

XKI/IQD: 1 XKI = 1.1 IQD. Giá chuyển đổi 1 Ki (XKI) thành Dinar Iraq (IQD) là 1.1 IQD hôm nay.
XKI
XKI
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XKI/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ki (XKI) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XKI hiện có giá trị là 1.10 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XKI hiện có giá 1.10 IQD, nghĩa là mua 5 XKI sẽ mất 5.52 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.9052 XKI và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 4.53 XKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XKI sang IQD

Chuyển đổi IQD sang XKI

Ki
Dinar Iraq
100 XKI
110.47  IQD
200 XKI
220.94  IQD
500 XKI
552.36  IQD
1000 XKI
1,104.72  IQD
5000 XKI
5,523.58  IQD
10000 XKI
11,047.16  IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XKI thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Ki tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XKI sang IQD, lên đến 10000 XKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Ki
2000 IQD
1,810.42 XKI
5000 IQD
4,526.05 XKI
10000 IQD
9,052.1 XKI
50000 IQD
45,260.48 XKI
100000 IQD
90,520.96 XKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành XKI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Ki đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang XKI, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XKI/IQD

XKI/IQD: 1 XKI = 1.1 IQD; 2025/05/07 07:13:27
Trong 1D vừa qua, Ki đã thay đổi -0.36% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ki(XKI) đã thay đổi -0.36% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành XKI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XKI sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Ki/IQD

Giá Ki cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 1.2 IQD trong khi giá Ki thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 1.07 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ki theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XKI theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.11 IQD
1.2 IQD
1.86 IQD
1.86 IQD
Thấp
1.08 IQD
1.07 IQD
1.07 IQD
0.2534 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.36%
-6.28%
-22.92%
-21.75%

Thông tin Ki

Số liệu thị trường XKI sang IQD

XKI/IQD:
ع.د1.1
Khối lượng XKI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường XKI:
--
Nguồn cung lưu hành XKI:
0 XKI

Tỷ giá XKI sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ki thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ki là ع.د1.1 mỗi XKI, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XKI. Khối lượng giao dịch của Ki đã thay đổi 0.00% (ع.د0 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XKI là ع.د0.

Thông tin thêm về Ki trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ki phổ biến nhất là XKI sang IQD, trong đó mã của Ki là XKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84983.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72265.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133066.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 551564.68 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8157348.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.02 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XKI sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XKI sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XKI (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XKI bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ki phổ biến

popular info Dinar Iraq
XKI đến IQD
1 XKI thành ع.د1.1 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
XKI đến TWD
1 XKI thành NT$0.02541 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XKI đến CNY
1 XKI thành ¥0.006067 CNY
popular info Đô la Mỹ
XKI đến USD
1 XKI thành $0.0008409 USD
popular info Euro
XKI đến EUR
1 XKI thành €0.0007406 EUR
popular info Đô la Canada
XKI đến CAD
1 XKI thành C$0.001160 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XKI đến KRW
1 XKI thành ₩1.18 KRW
popular info Yên Nhật
XKI đến JPY
1 XKI thành ¥0.1204 JPY
popular info Bảng Anh
XKI đến GBP
1 XKI thành £0.0006297 GBP
popular info Real Brazil
XKI đến BRL
1 XKI thành R$0.004807 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Bitcoin
BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د126,869,023.28 IQD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IQD
1 ALPACA thành ع.د338.37 IQD
other assets Ethereum
ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د2,405,074.73 IQD
other assets Loom Network
LOOM đến IQD
1 LOOM thành ع.د7.45 IQD
other assets Litecoin
LTC đến IQD
1 LTC thành ع.د120,512.09 IQD
other assets KAITO
KAITO đến IQD
1 KAITO thành ع.د1,470.97 IQD
other assets Onyxcoin
XCN đến IQD
1 XCN thành ع.د22.64 IQD
other assets Solayer
LAYER đến IQD
1 LAYER thành ع.د2,333.2 IQD
other assets Solana
SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د191,822.84 IQD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến IQD
1 BCH thành ع.د485,206.09 IQD

Bảng chuyển đổi từ XKI sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của Ki đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XKI thành Dinar Iraq đã thay đổi -6.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.36%, đạt mức cao nhất là 1.11 IQD và mức thấp nhất là 1.08 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 XKI là ع.د1.43 IQD , thay đổi -22.92% so với giá hiện tại. Ki đã thay đổi
-ع.د
6.51IQD
, tương đương mức thay đổi -85.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:13 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 XKIع.د0.5524ع.د0.5544
-0.36%
1 XKIع.د1.1ع.د1.11
-0.36%
5 XKIع.د5.52ع.د5.54
-0.36%
10 XKIع.د11.05ع.د11.09
-0.36%
50 XKIع.د55.24ع.د55.44
-0.36%
100 XKIع.د110.47ع.د110.87
-0.36%
500 XKIع.د552.36ع.د554.35
-0.36%
1000 XKIع.د1,104.72ع.د1,108.71
-0.36%

Câu Hỏi Thường Gặp XKI/IQD

1 Ki bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Ki (XKI) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu XKI với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9052 XKI đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XKI sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XKI sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XKI bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 4.53 XKI, trong khi 5 XKI sẽ có giá khoảng 5.52IQD.
Giá cao nhất của XKI/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XKI tính theo IQD là ع.د1,342.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XKI/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ki tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ki (XKI) đã giảm 6.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ki (XKI) đã giảm 22.92% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XKI thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ki và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XKI/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XKI/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XKI/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XKI/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ki và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.