Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104323.00 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104323.00 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104323.00 (+1.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KATA thành MNT
KATA/MNT: 1 KATA = 0.7639 MNT. Giá chuyển đổi 1 Katana Inu (KATA) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.7639 MNT hôm nay.

KATA
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KATA/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Katana Inu (KATA) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KATA hiện có giá trị là 0.76 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KATA hiện có giá 0.76 MNT, nghĩa là mua 5 KATA sẽ mất 3.82 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.31 KATA và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 6.55 KATA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KATA sang MNT
Chuyển đổi MNT sang KATA
Katana Inu
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KATA thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Katana Inu tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KATA sang MNT, lên đến 10000 KATA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Katana Inu
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành KATA toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Katana Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang KATA, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KATA/MNT
KATA/MNT: 1 KATA = 0.7639 MNT; 2025/05/18 18:13:12
Trong 1D vừa qua, Katana Inu đã thay đổi +0.38% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Katana Inu(KATA) đã thay đổi +0.38% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành KATA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KATA sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Katana Inu/MNT
Giá Katana Inu cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.8829 MNT trong khi giá Katana Inu thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.6203 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Katana Inu theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KATA theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7773 MNT | 0.8829 MNT | 0.8829 MNT | 0.8829 MNT |
Thấp | 0.7398 MNT | 0.6203 MNT | 0.4247 MNT | 0.3829 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.38% | -4.98% | +34.81% | -1.54% |
Thông tin Katana Inu
Số liệu thị trường KATA sang MNT
KATA/MNT:
₮0.7639
Khối lượng KATA 24 giờ:
₮1,035,072,357.18
Vốn hóa thị trường KATA:
₮28,491,929,917.88
Nguồn cung lưu hành KATA:
37.30B KATA
Tỷ giá KATA sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Katana Inu thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Katana Inu là ₮0.7639 mỗi KATA, với tổng vốn hoá thị trường của ₮28,491,929,917.88 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,298,975,000 KATA. Khối lượng giao dịch của Katana Inu đã thay đổi +2.55% (₮25,695,701.52 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KATA là ₮1,009,376,655.66.
Thông tin thêm về Katana Inu trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Katana Inu phổ biến nhất là KATA sang MNT, trong đó mã của Katana Inu là KATA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2570.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.72 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94395.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79326.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147209.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 596690.30 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9009681.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KATA sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KATA sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua KATA (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KATA bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KATA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Katana Inu phổ biến

KATA đến TWD
1 KATA thành NT$0.006793 TWD

KATA đến CNY
1 KATA thành ¥0.001621 CNY

KATA đến USD
1 KATA thành $0.0002248 USD

KATA đến EUR
1 KATA thành €0.0002014 EUR

KATA đến CAD
1 KATA thành C$0.0003140 CAD

KATA đến KRW
1 KATA thành ₩0.3145 KRW

KATA đến JPY
1 KATA thành ¥0.03274 JPY
KATA đến MNT
1 KATA thành ₮0.7639 MNT

KATA đến GBP
1 KATA thành £0.0001692 GBP

KATA đến BRL
1 KATA thành R$0.001273 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

PI đến MNT
1 PI thành ₮2,473.87 MNT

MOODENG đến MNT
1 MOODENG thành ₮840.65 MNT

PEPE đến MNT
1 PEPE thành ₮0.04583 MNT

WIF đến MNT
1 WIF thành ₮3,440.69 MNT

JAGER đến MNT
1 JAGER thành ₮0.{5}1457 MNT

TRUMP đến MNT
1 TRUMP thành ₮44,125.64 MNT

VIRTUAL đến MNT
1 VIRTUAL thành ₮6,787.93 MNT

FLOKI đến MNT
1 FLOKI thành ₮0.3332 MNT

PNUT đến MNT
1 PNUT thành ₮1,205.86 MNT

GOAT đến MNT
1 GOAT thành ₮568.55 MNT
Bảng chuyển đổi từ KATA sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Katana Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KATA thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -4.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.38%, đạt mức cao nhất là 0.7773 MNT và mức thấp nhất là 0.7398 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 KATA là ₮0.5670 MNT , thay đổi +34.81% so với giá hiện tại. Katana Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.84% so với năm trước.
-₮
3.68MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KATA | ₮0.3819 | ₮0.3805 | +0.38% |
1 KATA | ₮0.7639 | ₮0.7610 | +0.38% |
5 KATA | ₮3.82 | ₮3.8 | +0.38% |
10 KATA | ₮7.64 | ₮7.61 | +0.38% |
50 KATA | ₮38.19 | ₮38.05 | +0.38% |
100 KATA | ₮76.39 | ₮76.1 | +0.38% |
500 KATA | ₮381.94 | ₮380.48 | +0.38% |
1000 KATA | ₮763.88 | ₮760.97 | +0.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp KATA/MNT
1 Katana Inu bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Katana Inu (KATA) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.7639.
Tôi có thể mua bao nhiêu KATA với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.31 KATA đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KATA sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KATA sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KATA bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 6.55 KATA, trong khi 5 KATA sẽ có giá khoảng 3.82MNT.
Giá cao nhất của KATA/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KATA tính theo MNT là ₮28.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KATA/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Katana Inu tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Katana Inu (KATA) đã giảm 4.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Katana Inu (KATA) đã tăng 34.81% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KATA thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Katana Inu và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KATA/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KATA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KATA/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KATA/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KATA/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Katana Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
CoreDAO (CORE)

Hướng dẫn mua
Buffer Finance (BFR)

Hướng dẫn mua
Thena (THE)

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
