Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KATA thành ISK

KATA/ISK: 1 KATA = 0.02605 ISK. Giá chuyển đổi 1 Katana Inu (KATA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02605 ISK hôm nay.
KATA
KATA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KATA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Katana Inu (KATA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KATA hiện có giá trị là 0.03 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KATA hiện có giá 0.03 ISK, nghĩa là mua 5 KATA sẽ mất 0.13 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 38.38 KATA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 191.92 KATA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KATA sang ISK

Chuyển đổi ISK sang KATA

Katana Inu
Króna Iceland
1 KATA
0.02605  ISK
2 KATA
0.05210  ISK
10 KATA
0.2605  ISK
20 KATA
0.5210  ISK
500 KATA
13.03  ISK
1000 KATA
26.05  ISK
5000 KATA
130.26  ISK
10000 KATA
260.52  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KATA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Katana Inu tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KATA sang ISK, lên đến 10000 KATA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Katana Inu
100 ISK
3,838.41 KATA
200 ISK
7,676.83 KATA
500 ISK
19,192.06 KATA
1000 ISK
38,384.13 KATA
2000 ISK
76,768.26 KATA
5000 ISK
191,920.65 KATA
10000 ISK
383,841.3 KATA
50000 ISK
1,919,206.49 KATA
100000 ISK
3,838,412.97 KATA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành KATA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Katana Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang KATA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KATA/ISK

KATA/ISK: 1 KATA = 0.02605 ISK; 2025/05/19 12:39:13
Trong 1D vừa qua, Katana Inu đã thay đổi -9.05% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Katana Inu(KATA) đã thay đổi -9.05% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành KATA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KATA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Katana Inu/ISK

Giá Katana Inu cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03364 ISK trong khi giá Katana Inu thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.02364 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Katana Inu theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KATA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02920 ISK
0.03364 ISK
0.03364 ISK
0.03364 ISK
Thấp
0.02605 ISK
0.02364 ISK
0.01618 ISK
0.01459 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.05%
-9.92%
+16.27%
-10.55%

Thông tin Katana Inu

Số liệu thị trường KATA sang ISK

KATA/ISK:
kr0.02605
Khối lượng KATA 24 giờ:
kr39,277,962.54
Vốn hóa thị trường KATA:
kr971,729,033.99
Nguồn cung lưu hành KATA:
37.30B KATA

Tỷ giá KATA sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Katana Inu thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Katana Inu là kr0.02605 mỗi KATA, với tổng vốn hoá thị trường của kr971,729,033.99 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,298,975,000 KATA. Khối lượng giao dịch của Katana Inu đã thay đổi +3.37% (kr1,279,815.59 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KATA là kr37,998,146.95.

Thông tin thêm về Katana Inu trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Katana Inu phổ biến nhất là KATA sang ISK, trong đó mã của Katana Inu là KATA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103204.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2362.92 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 163.41 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91584.02 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77104.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143898.58 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584531.86 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8815379.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KATA sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KATA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KATA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KATA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KATA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Katana Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KATA đến TWD
1 KATA thành NT$0.006067 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KATA đến CNY
1 KATA thành ¥0.001452 CNY
popular info Króna Iceland
KATA đến ISK
1 KATA thành kr0.02605 ISK
popular info Đô la Mỹ
KATA đến USD
1 KATA thành $0.0002012 USD
popular info Euro
KATA đến EUR
1 KATA thành €0.0001786 EUR
popular info Đô la Canada
KATA đến CAD
1 KATA thành C$0.0002805 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KATA đến KRW
1 KATA thành ₩0.2798 KRW
popular info Yên Nhật
KATA đến JPY
1 KATA thành ¥0.02916 JPY
popular info Bảng Anh
KATA đến GBP
1 KATA thành £0.0001503 GBP
popular info Real Brazil
KATA đến BRL
1 KATA thành R$0.001140 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr251.03 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,278,907.37 ISK
other assets Xterio
XTER đến ISK
1 XTER thành kr33.45 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr310,829.95 ISK
other assets NEM
XEM đến ISK
1 XEM thành kr1.88 ISK
other assets StormX
STMX đến ISK
1 STMX thành kr0.4078 ISK
other assets KAITO
KAITO đến ISK
1 KAITO thành kr235.49 ISK
other assets SafePal
SFP đến ISK
1 SFP thành kr71.97 ISK
other assets Propy
PRO đến ISK
1 PRO thành kr110.9 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,861.98 ISK

Bảng chuyển đổi từ KATA sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Katana Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KATA thành Króna Iceland đã thay đổi -9.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.05%, đạt mức cao nhất là 0.02920 ISK và mức thấp nhất là 0.02605 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 KATA là kr0.02241 ISK , thay đổi +16.27% so với giá hiện tại. Katana Inu đã thay đổi
-kr
0.1382ISK
, tương đương mức thay đổi -84.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:39 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KATAkr0.01303kr0.01432
-9.05%
1 KATAkr0.02605kr0.02865
-9.05%
5 KATAkr0.1303kr0.1432
-9.05%
10 KATAkr0.2605kr0.2865
-9.05%
50 KATAkr1.3kr1.43
-9.05%
100 KATAkr2.61kr2.86
-9.05%
500 KATAkr13.03kr14.32
-9.05%
1000 KATAkr26.05kr28.65
-9.05%

Câu Hỏi Thường Gặp KATA/ISK

1 Katana Inu bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Katana Inu (KATA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02605.
Tôi có thể mua bao nhiêu KATA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 38.38 KATA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KATA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KATA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KATA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 191.92 KATA, trong khi 5 KATA sẽ có giá khoảng 0.1303ISK.
Giá cao nhất của KATA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KATA tính theo ISK là kr1.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KATA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Katana Inu tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Katana Inu (KATA) đã giảm 9.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Katana Inu (KATA) đã tăng 16.27% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KATA thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Katana Inu và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KATA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KATA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KATA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KATA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KATA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Katana Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.