KATA
MMK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Katana Inu(KATA) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 KATA với giá trị 1 KATA cho 1.35 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Katana Inu phổ biến nhất là KATA sang MMK, trong đó mã của Katana Inu là KATA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KATA thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Katana Inu đã thay đổi +2.74% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Katana Inu(KATA) đã thay đổi +2.74% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành KATA trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Cập nhật mới nhất 2024/12/25 16:00:07(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Katana Inu
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Katana Inu (KATA)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Katana Inu trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua KATA (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KATA bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KATA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán KATA (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp KATA lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi KATA sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Katana Inu thành Kyat Myanmar?
Tỷ lệ chuyển đổi Katana Inu thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Katana Inu là Ks 1.35 mỗi KATA, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 36,698,441,557.9 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 27,226,309,000 KATA. Khối lượng giao dịch của Katana Inu đã thay đổi -8.97% (Ks -83,748,986.71 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KATA là Ks 933,271,523.53.
Vốn hoá thị trường
$17.50M
Khối lượng 24h
$405.10K
Nguồn cung lưu hành
27.23B KATA
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Katana Inu đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 KATA là Ks 1.35 MMK , nghĩa là để mua 5 KATA, bạn phải trả Ks 6.74 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.7419 KATA, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 37.09 KATA, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 KATA thành Kyat Myanmar đã thay đổi -1.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.74%, đạt mức cao nhất là 1.38 MMK và mức thấp nhất là 1.31 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 KATA là Ks 1.26 MMK , thay đổi +6.81% so với giá hiện tại. Katana Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.49% so với năm trước.
-Ks
1.43MMKKATA đến MMK
Số lượng
17:49 hôm nay
0.5 KATA
Ks0.6740
1 KATA
Ks1.35
5 KATA
Ks6.74
10 KATA
Ks13.48
50 KATA
Ks67.4
100 KATA
Ks134.79
500 KATA
Ks673.95
1000 KATA
Ks1,347.9
MMK đến KATA
Số lượng17:49 hôm nay
0.5MMK0.3709 KATA
1MMK0.7419 KATA
5MMK3.71 KATA
10MMK7.42 KATA
50MMK37.09 KATA
100MMK74.19 KATA
500MMK370.95 KATA
1000MMK741.89 KATA
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 17:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KATA | $0.0003214 | $0.0003128 | +2.74% |
1 KATA | $0.0006428 | $0.0006256 | +2.74% |
5 KATA | $0.003214 | $0.003128 | +2.74% |
10 KATA | $0.006428 | $0.006256 | +2.74% |
50 KATA | $0.03214 | $0.03128 | +2.74% |
100 KATA | $0.06428 | $0.06256 | +2.74% |
500 KATA | $0.3214 | $0.3128 | +2.74% |
1000 KATA | $0.6428 | $0.6256 | +2.74% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 17:49 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 KATA | $0.0003214 | $0.0003009 | +6.81% |
1 KATA | $0.0006428 | $0.0006019 | +6.81% |
5 KATA | $0.003214 | $0.003009 | +6.81% |
10 KATA | $0.006428 | $0.006019 | +6.81% |
50 KATA | $0.03214 | $0.03009 | +6.81% |
100 KATA | $0.06428 | $0.06019 | +6.81% |
500 KATA | $0.3214 | $0.3009 | +6.81% |
1000 KATA | $0.6428 | $0.6019 | +6.81% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 17:49 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 KATA | $0.0003214 | $0.0006618 | -51.49% |
1 KATA | $0.0006428 | $0.001324 | -51.49% |
5 KATA | $0.003214 | $0.006618 | -51.49% |
10 KATA | $0.006428 | $0.01324 | -51.49% |
50 KATA | $0.03214 | $0.06618 | -51.49% |
100 KATA | $0.06428 | $0.1324 | -51.49% |
500 KATA | $0.3214 | $0.6618 | -51.49% |
1000 KATA | $0.6428 | $1.32 | -51.49% |
Dự đoán giá Katana Inu
Giá của KATA vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của KATA, giá KATA dự kiến sẽ đạt $0.0008836 vào năm 2025.
Giá của KATA vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá KATA dự kiến sẽ thay đổi -7.00%. Đến cuối năm 2030, giá KATA dự kiến sẽ đạt $0.001470 với ROI tích lũy là +145.80%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Katana Inu phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Katana Inu thành một số loại tiền fiat khác.
Katana Inu đến USD
1 KATA thành $ 0.0006428 USD
Katana Inu đến GBP
1 KATA thành £ 0.0005032 GBP
Katana Inu đến EUR
1 KATA thành € 0.0006166 EUR
Katana Inu đến KRW
1 KATA thành ₩ 0.9357 KRW
Katana Inu đến CAD
1 KATA thành $ 0.0009235 CAD
Katana Inu đến AUD
1 KATA thành $ 0.001029 AUD
Katana Inu đến JPY
1 KATA thành ¥ 0.1012 JPY
Katana Inu đến BRL
1 KATA thành R$ 0.004099 BRL
Katana Inu đến CNY
1 KATA thành ¥ 0.004694 CNY
Katana Inu đến TWD
1 KATA thành NT$ 0.02101 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Katana Inu.
Movement đến MMK
1 MOVE thành Ks 2,401.87 MMK
Bitget Token đến MMK
1 BGB thành Ks 11,923.25 MMK
Adventure Gold đến MMK
1 AGLD thành Ks 4,386.57 MMK
CoW Protocol đến MMK
1 COW thành Ks 2,400.68 MMK
Horizen đến MMK
1 ZEN thành Ks 81,137.13 MMK
BarnBridge đến MMK
1 BOND thành Ks 1,534.06 MMK
Stargate Finance đến MMK
1 STG thành Ks 911.44 MMK
Bitgert đến MMK
1 BRISE thành Ks 0.0002990 MMK
Bounce Token đến MMK
1 AUCTION thành Ks 40,309.16 MMK
Frax Share đến MMK
1 FXS thành Ks 8,639.23 MMK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Katana Inu và MMK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Katana Inu và MMK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Katana Inu theo MMK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.