Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KAT thành OMR

KAT/OMR: 1 KAT = 0.{4}2849 OMR. Giá chuyển đổi 1 Kambria (KAT) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}2849 OMR hôm nay.
KAT
KAT
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KAT/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kambria (KAT) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KAT hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KAT hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 KAT sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 35,100.42 KAT và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 175,502.09 KAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KAT sang OMR

Chuyển đổi OMR sang KAT

Kambria
Rial Oman
1 KAT
0.{4}2849  OMR
2 KAT
0.{4}5698  OMR
5 KAT
0.0001424  OMR
10 KAT
0.0002849  OMR
20 KAT
0.0005698  OMR
50 KAT
0.001424  OMR
100 KAT
0.002849  OMR
200 KAT
0.005698  OMR
500 KAT
0.01424  OMR
1000 KAT
0.02849  OMR
5000 KAT
0.1424  OMR
10000 KAT
0.2849  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KAT thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Kambria tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KAT sang OMR, lên đến 10000 KAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Kambria
10 OMR
351,004.17 KAT
50 OMR
1,755,020.86 KAT
100 OMR
3,510,041.72 KAT
200 OMR
7,020,083.44 KAT
500 OMR
17,550,208.6 KAT
1000 OMR
35,100,417.2 KAT
2000 OMR
70,200,834.41 KAT
5000 OMR
175,502,086.02 KAT
10000 OMR
351,004,172.03 KAT
50000 OMR
1,755,020,860.15 KAT
100000 OMR
3,510,041,720.3 KAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành KAT toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Kambria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang KAT, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KAT/OMR

KAT/OMR: 1 KAT = 0.{4}2849 OMR; 2025/04/30 05:11:03
Trong 1D vừa qua, Kambria đã thay đổi -13.96% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kambria(KAT) đã thay đổi -13.96% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành KAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KAT sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Kambria/OMR

Giá Kambria cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}4006 OMR trong khi giá Kambria thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}2733 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kambria theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KAT theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}4006 OMR
0.{4}4006 OMR
0.0003706 OMR
0.0004337 OMR
Thấp
0.{4}2810 OMR
0.{4}2733 OMR
0.{5}4618 OMR
0.{5}4618 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-13.96%
-1.34%
-27.42%
-80.77%

Thông tin Kambria

Số liệu thị trường KAT sang OMR

KAT/OMR:
ر.ع.0.{4}2849
Khối lượng KAT 24 giờ:
ر.ع.60.57
Vốn hóa thị trường KAT:
--
Nguồn cung lưu hành KAT:
0 KAT

Tỷ giá KAT sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kambria thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kambria là ر.ع.0.{4}2849 mỗi KAT, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KAT. Khối lượng giao dịch của Kambria đã thay đổi +62.58% (ر.ع.23.31 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAT là ر.ع.37.26.

Thông tin thêm về Kambria trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kambria phổ biến nhất là KAT sang OMR, trong đó mã của Kambria là KAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KAT sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KAT sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KAT (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAT bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kambria phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KAT đến TWD
1 KAT thành NT$0.002380 TWD
popular info Rial Oman
KAT đến OMR
1 KAT thành ر.ع.0.{4}2849 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KAT đến CNY
1 KAT thành ¥0.0005383 CNY
popular info Đô la Mỹ
KAT đến USD
1 KAT thành $0.{4}7402 USD
popular info Euro
KAT đến EUR
1 KAT thành €0.{4}6511 EUR
popular info Đô la Canada
KAT đến CAD
1 KAT thành C$0.0001024 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KAT đến KRW
1 KAT thành ₩0.1059 KRW
popular info Yên Nhật
KAT đến JPY
1 KAT thành ¥0.01054 JPY
popular info Bảng Anh
KAT đến GBP
1 KAT thành £0.{4}5525 GBP
popular info Real Brazil
KAT đến BRL
1 KAT thành R$0.0004161 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến OMR
1 ALPACA thành ر.ع.0.1735 OMR
other assets LooksRare
LOOKS đến OMR
1 LOOKS thành ر.ع.0.008026 OMR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến OMR
1 COOKIE thành ر.ع.0.06858 OMR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến OMR
1 PUNDIX thành ر.ع.0.2012 OMR
other assets Drift
DRIFT đến OMR
1 DRIFT thành ر.ع.0.2792 OMR
other assets Axelar
AXL đến OMR
1 AXL thành ر.ع.0.1551 OMR
other assets Venice Token
VVV đến OMR
1 VVV thành ر.ع.1.55 OMR
other assets Wayfinder
PROMPT đến OMR
1 PROMPT thành ر.ع.0.1608 OMR
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến OMR
1 PSG thành ر.ع.0.8626 OMR
other assets Amp
AMP đến OMR
1 AMP thành ر.ع.0.001599 OMR

Bảng chuyển đổi từ KAT sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Kambria đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAT thành Rial Oman đã thay đổi -1.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.96%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4006 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}2810 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 KAT là ر.ع.0.{4}3925 OMR , thay đổi -27.42% so với giá hiện tại. Kambria đã thay đổi
-ر.ع.
0.0003232OMR
, tương đương mức thay đổi -91.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KATر.ع.0.{4}1424ر.ع.0.{4}1656
-13.96%
1 KATر.ع.0.{4}2849ر.ع.0.{4}3311
-13.96%
5 KATر.ع.0.0001424ر.ع.0.0001656
-13.96%
10 KATر.ع.0.0002849ر.ع.0.0003311
-13.96%
50 KATر.ع.0.001424ر.ع.0.001656
-13.96%
100 KATر.ع.0.002849ر.ع.0.003311
-13.96%
500 KATر.ع.0.01424ر.ع.0.01656
-13.96%
1000 KATر.ع.0.02849ر.ع.0.03311
-13.96%

Câu Hỏi Thường Gặp KAT/OMR

1 Kambria bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Kambria (KAT) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}2849.
Tôi có thể mua bao nhiêu KAT với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 35,100.42 KAT đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KAT sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KAT sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KAT bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 175,502.09 KAT, trong khi 5 KAT sẽ có giá khoảng 0.0001424OMR.
Giá cao nhất của KAT/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KAT tính theo OMR là ر.ع.0.01395. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KAT/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kambria tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kambria (KAT) đã giảm 1.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kambria (KAT) đã giảm 27.42% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KAT thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kambria và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KAT/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KAT/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KAT/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KAT/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kambria và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.