Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94483.21 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94483.21 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94483.21 (-0.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KAT thành KES
KAT/KES: 1 KAT = 0.01087 KES. Giá chuyển đổi 1 Kambria (KAT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01087 KES hôm nay.

KAT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KAT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kambria (KAT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KAT hiện có giá trị là 0.01 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KAT hiện có giá 0.01 KES, nghĩa là mua 5 KAT sẽ mất 0.05 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 91.96 KAT và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 459.78 KAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KAT sang KES
Chuyển đổi KES sang KAT
Kambria
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KAT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Kambria tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KAT sang KES, lên đến 10000 KAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Kambria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành KAT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Kambria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang KAT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KAT/KES
KAT/KES: 1 KAT = 0.01087 KES; 2025/04/30 13:28:15
Trong 1D vừa qua, Kambria đã thay đổi -6.67% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kambria(KAT) đã thay đổi -6.67% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành KAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KAT sang KES: Biến động và thay đổi giá của Kambria/KES
Giá Kambria cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01347 KES trong khi giá Kambria thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.009192 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kambria theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KAT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01347 KES | 0.01347 KES | 0.1246 KES | 0.1458 KES |
Thấp | 0.009450 KES | 0.009192 KES | 0.001553 KES | 0.001553 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.67% | -3.45% | -19.98% | -77.95% |
Thông tin Kambria
Số liệu thị trường KAT sang KES
KAT/KES:
Sh0.01087
Khối lượng KAT 24 giờ:
Sh26,033.72
Vốn hóa thị trường KAT:
--
Nguồn cung lưu hành KAT:
0 KAT
Tỷ giá KAT sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kambria thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kambria là Sh0.01087 mỗi KAT, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KAT. Khối lượng giao dịch của Kambria đã thay đổi +114.77% (Sh13,911.9 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAT là Sh12,121.82.
Thông tin thêm về Kambria trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kambria phổ biến nhất là KAT sang KES, trong đó mã của Kambria là KAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KAT sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KAT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KAT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kambria phổ biến

KAT đến TWD
1 KAT thành NT$0.002691 TWD
KAT đến KES
1 KAT thành Sh0.01087 KES

KAT đến CNY
1 KAT thành ¥0.0006108 CNY

KAT đến USD
1 KAT thành $0.{4}8402 USD

KAT đến EUR
1 KAT thành €0.{4}7390 EUR

KAT đến CAD
1 KAT thành C$0.0001162 CAD

KAT đến KRW
1 KAT thành ₩0.1195 KRW

KAT đến JPY
1 KAT thành ¥0.01202 JPY

KAT đến GBP
1 KAT thành £0.{4}6289 GBP

KAT đến BRL
1 KAT thành R$0.0004722 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh84.23 KES

PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh67.8 KES

BSW đến KES
1 BSW thành Sh6.48 KES

LOOKS đến KES
1 LOOKS thành Sh2.59 KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,223,110.34 KES

DRIFT đến KES
1 DRIFT thành Sh95.03 KES

VOXEL đến KES
1 VOXEL thành Sh14.22 KES

CTK đến KES
1 CTK thành Sh60.51 KES

WING đến KES
1 WING thành Sh122.61 KES

MAGIC đến KES
1 MAGIC thành Sh27.21 KES
Bảng chuyển đổi từ KAT sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Kambria đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAT thành Shilling Kenya đã thay đổi -3.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.67%, đạt mức cao nhất là 0.01347 KES và mức thấp nhất là 0.009450 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 KAT là Sh0.01359 KES , thay đổi -19.98% so với giá hiện tại. Kambria đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.35% so với năm trước.
-Sh
0.09120KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KAT | Sh0.005437 | Sh0.005826 | -6.67% |
1 KAT | Sh0.01087 | Sh0.01165 | -6.67% |
5 KAT | Sh0.05437 | Sh0.05826 | -6.67% |
10 KAT | Sh0.1087 | Sh0.1165 | -6.67% |
50 KAT | Sh0.5437 | Sh0.5826 | -6.67% |
100 KAT | Sh1.09 | Sh1.17 | -6.67% |
500 KAT | Sh5.44 | Sh5.83 | -6.67% |
1000 KAT | Sh10.87 | Sh11.65 | -6.67% |
Câu Hỏi Thường Gặp KAT/KES
1 Kambria bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Kambria (KAT) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.01087.
Tôi có thể mua bao nhiêu KAT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 91.96 KAT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KAT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KAT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KAT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 459.78 KAT, trong khi 5 KAT sẽ có giá khoảng 0.05437KES.
Giá cao nhất của KAT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KAT tính theo KES là Sh4.69. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KAT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kambria tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kambria (KAT) đã giảm 3.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kambria (KAT) đã giảm 19.98% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KAT thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kambria và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KAT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KAT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KAT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KAT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kambria và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
