Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94673.67 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94673.67 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94673.67 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KAT thành CAD
KAT/CAD: 1 KAT = 0.0001024 CAD. Giá chuyển đổi 1 Kambria (KAT) thành Đô la Canada (CAD) là 0.0001024 CAD hôm nay.

KAT
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KAT/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kambria (KAT) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KAT hiện có giá trị là 0.00 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KAT hiện có giá 0.00 CAD, nghĩa là mua 5 KAT sẽ mất 0.00 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 9,762.63 KAT và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 48,813.15 KAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KAT sang CAD
Chuyển đổi CAD sang KAT
Kambria
Đô la Canada
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KAT thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của Kambria tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KAT sang CAD, lên đến 10000 KAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
Kambria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành KAT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo Kambria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang KAT, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KAT/CAD
KAT/CAD: 1 KAT = 0.0001024 CAD; 2025/04/30 02:53:50
Trong 1D vừa qua, Kambria đã thay đổi -11.90% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kambria(KAT) đã thay đổi -11.90% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành KAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KAT sang CAD: Biến động và thay đổi giá của Kambria/CAD
Giá Kambria cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.0001440 CAD trong khi giá Kambria thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.{4}9828 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kambria theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KAT theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001440 CAD | 0.0001440 CAD | 0.001333 CAD | 0.001559 CAD |
Thấp | 0.0001010 CAD | 0.{4}9828 CAD | 0.{4}1660 CAD | 0.{4}1660 CAD |
Bình thường | 0 CAD | 0 CAD | 0 CAD | 0 CAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -11.90% | +34.54% | -28.83% | -81.02% |
Thông tin Kambria
Số liệu thị trường KAT sang CAD
KAT/CAD:
C$0.0001024
Khối lượng KAT 24 giờ:
C$217.74
Vốn hóa thị trường KAT:
--
Nguồn cung lưu hành KAT:
0 KAT
Tỷ giá KAT sang CAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kambria thành Đô la Canada đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kambria là C$0.0001024 mỗi KAT, với tổng vốn hoá thị trường của C$0 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KAT. Khối lượng giao dịch của Kambria đã thay đổi -10.69% (C$-26.06 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAT là C$243.8.
Thông tin thêm về Kambria trên Bitget
Thông tin Đô la Canada
Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kambria phổ biến nhất là KAT sang CAD, trong đó mã của Kambria là KAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83634.64 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70979.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131584.78 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534535.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8105628.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.89 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KAT sang CAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KAT sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KAT (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAT bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kambria phổ biến

KAT đến TWD
1 KAT thành NT$0.002380 TWD

KAT đến CNY
1 KAT thành ¥0.0005383 CNY

KAT đến USD
1 KAT thành $0.{4}7402 USD

KAT đến EUR
1 KAT thành €0.{4}6510 EUR

KAT đến CAD
1 KAT thành C$0.0001024 CAD

KAT đến KRW
1 KAT thành ₩0.1059 KRW

KAT đến JPY
1 KAT thành ¥0.01054 JPY

KAT đến GBP
1 KAT thành £0.{4}5525 GBP

KAT đến BRL
1 KAT thành R$0.0004161 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CAD

ALPACA đến CAD
1 ALPACA thành C$0.4547 CAD

COOKIE đến CAD
1 COOKIE thành C$0.2467 CAD

PUNDIX đến CAD
1 PUNDIX thành C$0.6676 CAD

LOOKS đến CAD
1 LOOKS thành C$0.02867 CAD

INIT đến CAD
1 INIT thành C$1.16 CAD

LAYER đến CAD
1 LAYER thành C$4.27 CAD

BTC đến CAD
1 BTC thành C$131,120.86 CAD

SIGN đến CAD
1 SIGN thành C$0.1302 CAD

BNB đến CAD
1 BNB thành C$834.34 CAD

SAFE đến CAD
1 SAFE thành C$0.7295 CAD
Bảng chuyển đổi từ KAT sang CAD
Tỷ giá hoán đổi của Kambria đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAT thành Đô la Canada đã thay đổi +34.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.90%, đạt mức cao nhất là 0.0001440 CAD và mức thấp nhất là 0.0001010 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 KAT là C$0.0001439 CAD , thay đổi -28.83% so với giá hiện tại. Kambria đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.04% so với năm trước.
-C$
0.001040CAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KAT | C$0.{4}5122 | C$0.{4}5814 | -11.90% |
1 KAT | C$0.0001024 | C$0.0001163 | -11.90% |
5 KAT | C$0.0005122 | C$0.0005814 | -11.90% |
10 KAT | C$0.001024 | C$0.001163 | -11.90% |
50 KAT | C$0.005122 | C$0.005814 | -11.90% |
100 KAT | C$0.01024 | C$0.01163 | -11.90% |
500 KAT | C$0.05122 | C$0.05814 | -11.90% |
1000 KAT | C$0.1024 | C$0.1163 | -11.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp KAT/CAD
1 Kambria bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 Kambria (KAT) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.0001024.
Tôi có thể mua bao nhiêu KAT với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,762.63 KAT đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KAT sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KAT sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KAT bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 48,813.15 KAT, trong khi 5 KAT sẽ có giá khoảng 0.0005122CAD.
Giá cao nhất của KAT/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KAT tính theo CAD là C$0.05017. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KAT/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kambria tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kambria (KAT) đã tăng 34.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kambria (KAT) đã giảm 28.83% so với Đô la Canada (CAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KAT thành CAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kambria và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KAT/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KAT/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KAT/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KAT/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kambria và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
