Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HMKR thành TTD

HMKR/TTD: 1 HMKR = 0.002957 TTD. Giá chuyển đổi 1 Hitmakr (HMKR) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là 0.002957 TTD hôm nay.
HMKR
HMKR
TTD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMKR/TTD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hitmakr (HMKR) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMKR hiện có giá trị là 0.00 TTD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMKR hiện có giá 0.00 TTD, nghĩa là mua 5 HMKR sẽ mất 0.01 TTD. Tương tự, TT$1 TTD có thể được chuyển đổi thành 338.15 HMKR và TT$50 TTD có thể được chuyển đổi thành 1,690.75 HMKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HMKR sang TTD

Chuyển đổi TTD sang HMKR

Hitmakr
Đô la Trinidad và Tobago
1 HMKR
0.002957  TTD
2 HMKR
0.005915  TTD
5 HMKR
0.01479  TTD
10 HMKR
0.02957  TTD
20 HMKR
0.05915  TTD
50 HMKR
0.1479  TTD
100 HMKR
0.2957  TTD
200 HMKR
0.5915  TTD
1000 HMKR
2.96  TTD
5000 HMKR
14.79  TTD
10000 HMKR
29.57  TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMKR thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của Hitmakr tính theo Đô la Trinidad và Tobago đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMKR sang TTD, lên đến 10000 HMKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Trinidad và Tobago
Hitmakr
50 TTD
16,907.52 HMKR
100 TTD
33,815.04 HMKR
200 TTD
67,630.09 HMKR
500 TTD
169,075.22 HMKR
1000 TTD
338,150.43 HMKR
2000 TTD
676,300.87 HMKR
5000 TTD
1,690,752.17 HMKR
10000 TTD
3,381,504.33 HMKR
50000 TTD
16,907,521.67 HMKR
100000 TTD
33,815,043.33 HMKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành HMKR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Trinidad và Tobago tính theo Hitmakr đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang HMKR, lên đến 100000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HMKR/TTD

HMKR/TTD: 1 HMKR = 0.002957 TTD; 2025/04/26 23:09:03
Trong 1D vừa qua, Hitmakr đã thay đổi +4.18% thành TTD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hitmakr(HMKR) đã thay đổi +4.18% thành TTD trong khi đó Đô la Trinidad và Tobago(TTD) đã thay đổi % thành HMKR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HMKR sang TTD: Biến động và thay đổi giá của Hitmakr/TTD

Giá Hitmakr cao nhất theo TTD 7 ngày qua là 0.002388 TTD trong khi giá Hitmakr thấp nhất theo TTD trong 7 ngày qua là 0.001846 TTD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hitmakr theo TTD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMKR theo TTD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002133 TTD
0.002388 TTD
0.002972 TTD
0.01236 TTD
Thấp
0.002043 TTD
0.001846 TTD
0.001853 TTD
0.001846 TTD
Bình thường
0 TTD
0 TTD
0 TTD
0 TTD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.18%
-10.68%
-26.31%
-82.06%

Thông tin Hitmakr

Số liệu thị trường HMKR sang TTD

HMKR/TTD:
TT$0.002957
Khối lượng HMKR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HMKR:
--
Nguồn cung lưu hành HMKR:
0 HMKR

Tỷ giá HMKR sang TTD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hitmakr thành Đô la Trinidad và Tobago đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hitmakr là TT$0.002957 mỗi HMKR, với tổng vốn hoá thị trường của TT$0 TTD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMKR. Khối lượng giao dịch của Hitmakr đã thay đổi 0.00% (TT$0 TTD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMKR là TT$0.

Thông tin thêm về Hitmakr trên Bitget

Thông tin Đô la Trinidad và Tobago

Thông tin v Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD)

Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD), đưc gii thiu vào năm 1964, không ch là tin t chính thc ca Trinidad và Tobago mà còn đi din cho s đa dng văn hóa và lch s phát trin kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TTD và đưc ký hiu là TT$. Thay thế đng Đô la Tây n ca Anh, đng đô la Trinidad và Tobago đưc ra mt ngay sau khi đt nưc giành đưc đc lp, đánh du ct mc quan trng khi đt đưc ch quyn kinh tế.

Bi cnh lch s

S ra đi ca đng đô la Trinidad và Tobago là bưc phát trin quan trng trong thi k sau đc lp Trinidad và Tobago. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa ca đt nưc và là công c đt nn móng cho mt h thng tin t đc lp. Đng đô la Trinidad và Tobago là biu hin ca khát vng xây dng nn kinh tế mnh m và đa dng ca quc gia mi.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng đô la Trinidad và Tobago phn ánh lch s phong phú, di sn văn hóa và v đp t nhiên ca đt nưc. Tin giy và tin xu có hình nh ca các nhân vt lch s ln, đng vt hoang dã bn đa và các đa danh. Nhng thiết kế này không ch to điu kin thun li cho giao dch tài chính mà còn thut li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca quc gia, thúc đy bn sc và nim t hào.

Vai trò kinh tế

Đng đô la Trinidad và Tobago có vai trò trung tâm trong nn kinh tế quc gia, ch yếu đưc thúc đy bi sn xut du m và khí đt t nhiên. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các lĩnh vc quan trng, bao gm du lch, sn xut và dch v, cho phép thương mi và đu tư. S n đnh ca đng Manat là rt quan trng đi vi sc khe kinh tế ca đt nưc và lòng tin ca nhà đu tư.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago, đng đô la này đã phi đi mt vi nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và mt giá tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm n đnh tin t và kim soát lm phát, h tr tăng trưng kinh tế bn vng và duy trì nim tin ca công chúng.

Thương mi quc tế và đng đô la Trinidad và Tobago

Trong thương mi quc tế, giá tr ca đng đô la là rt quan trng, đc bit đi vi xut khu ca Trinidad và Tobago như du m, hóa du và khí t nhiên hóa lng. Mt đng đô la n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Trinidad và Tobago sng c ngoài, đc bit là Hoa K, Canada và Anh, là mt ngun kiu hi quan trng. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Đô la, h tr nhiu h gia đình và đóng góp cho nn kinh tế quc dân.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hitmakr phổ biến nhất là HMKR sang TTD, trong đó mã của Hitmakr là HMKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TTD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82838.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HMKR sang TTD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HMKR sang TTD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HMKR (hoặc USDT) bằng TTD (Trinidad and Tobago Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMKR bằng TTD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hitmakr phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HMKR đến TWD
1 HMKR thành NT$0.01417 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HMKR đến CNY
1 HMKR thành ¥0.003174 CNY
popular info Đô la Mỹ
HMKR đến USD
1 HMKR thành $0.0004354 USD
popular info Euro
HMKR đến EUR
1 HMKR thành €0.0003821 EUR
popular info Đô la Canada
HMKR đến CAD
1 HMKR thành C$0.0006045 CAD
popular info Đô la Trinidad và Tobago
HMKR đến TTD
1 HMKR thành TT$0.002957 TTD
popular info Won Hàn Quốc
HMKR đến KRW
1 HMKR thành ₩0.6262 KRW
popular info Yên Nhật
HMKR đến JPY
1 HMKR thành ¥0.06255 JPY
popular info Bảng Anh
HMKR đến GBP
1 HMKR thành £0.0003270 GBP
popular info Real Brazil
HMKR đến BRL
1 HMKR thành R$0.002477 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TTD

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến TTD
1 TRUMP thành TT$106.24 TTD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến TTD
1 ALPACA thành TT$2 TTD
other assets Turbo
TURBO đến TTD
1 TURBO thành TT$0.03842 TTD
other assets TRON
TRX đến TTD
1 TRX thành TT$1.71 TTD
other assets Brett (Based)
BRETT đến TTD
1 BRETT thành TT$0.4712 TTD
other assets Synapse
SYN đến TTD
1 SYN thành TT$2.37 TTD
other assets EthereumPoW
ETHW đến TTD
1 ETHW thành TT$13.5 TTD
other assets BitTorrent [New]
BTT đến TTD
1 BTT thành TT$0.{5}5198 TTD
other assets NEM
XEM đến TTD
1 XEM thành TT$0.1684 TTD
other assets Wen
WEN đến TTD
1 WEN thành TT$0.0003412 TTD

Bảng chuyển đổi từ HMKR sang TTD

Tỷ giá hoán đổi của Hitmakr đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMKR thành Đô la Trinidad và Tobago đã thay đổi -10.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.18%, đạt mức cao nhất là 0.002133 TTD và mức thấp nhất là 0.002043 TTD . Một tháng trước, giá trị của 1 HMKR là TT$0.003719 TTD , thay đổi -26.31% so với giá hiện tại. Hitmakr đã thay đổi
-TT$
0.03676TTD
, tương đương mức thay đổi -94.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:09 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HMKRTT$0.001479TT$0.001436
+4.18%
1 HMKRTT$0.002957TT$0.002872
+4.18%
5 HMKRTT$0.01479TT$0.01436
+4.18%
10 HMKRTT$0.02957TT$0.02872
+4.18%
50 HMKRTT$0.1479TT$0.1436
+4.18%
100 HMKRTT$0.2957TT$0.2872
+4.18%
500 HMKRTT$1.48TT$1.44
+4.18%
1000 HMKRTT$2.96TT$2.87
+4.18%

Câu Hỏi Thường Gặp HMKR/TTD

1 Hitmakr bằng bao nhiêu TTD?
Hiện tại, giá 1 Hitmakr (HMKR) trong Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.002957.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMKR với 1 TTD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 338.15 HMKR đối với TTD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMKR sang TTD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMKR sang TTD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMKR bất kỳ sang TTD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TTD tương đương 1,690.75 HMKR, trong khi 5 HMKR sẽ có giá khoảng 0.01479TTD.
Giá cao nhất của HMKR/TTD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMKR tính theo TTD là TT$0.07495. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMKR/TTD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hitmakr tính theo TTD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hitmakr (HMKR) đã giảm 10.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hitmakr (HMKR) đã giảm 26.31% so với Đô la Trinidad và Tobago (TTD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMKR thành TTD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hitmakr và Đô la Trinidad và Tobago, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMKR/TTD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMKR/TTD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMKR/TTD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMKR/TTD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hitmakr và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.