Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HMKR thành MAD

HMKR/MAD: 1 HMKR = 0.004038 MAD. Giá chuyển đổi 1 Hitmakr (HMKR) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.004038 MAD hôm nay.
HMKR
HMKR
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMKR/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hitmakr (HMKR) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMKR hiện có giá trị là 0.00 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMKR hiện có giá 0.00 MAD, nghĩa là mua 5 HMKR sẽ mất 0.02 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 247.63 HMKR và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 1,238.17 HMKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HMKR sang MAD

Chuyển đổi MAD sang HMKR

Hitmakr
Dirham Maroc
1 HMKR
0.004038  MAD
2 HMKR
0.008076  MAD
5 HMKR
0.02019  MAD
10 HMKR
0.04038  MAD
20 HMKR
0.08076  MAD
50 HMKR
0.2019  MAD
100 HMKR
0.4038  MAD
200 HMKR
0.8076  MAD
1000 HMKR
4.04  MAD
5000 HMKR
20.19  MAD
10000 HMKR
40.38  MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMKR thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của Hitmakr tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMKR sang MAD, lên đến 10000 HMKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
Hitmakr
50 MAD
12,381.65 HMKR
100 MAD
24,763.31 HMKR
200 MAD
49,526.62 HMKR
500 MAD
123,816.54 HMKR
1000 MAD
247,633.08 HMKR
2000 MAD
495,266.16 HMKR
5000 MAD
1,238,165.4 HMKR
10000 MAD
2,476,330.8 HMKR
50000 MAD
12,381,654 HMKR
100000 MAD
24,763,308 HMKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành HMKR toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo Hitmakr đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang HMKR, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HMKR/MAD

HMKR/MAD: 1 HMKR = 0.004038 MAD; 2025/04/27 05:25:36
Trong 1D vừa qua, Hitmakr đã thay đổi +4.18% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hitmakr(HMKR) đã thay đổi +4.18% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành HMKR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HMKR sang MAD: Biến động và thay đổi giá của Hitmakr/MAD

Giá Hitmakr cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.003261 MAD trong khi giá Hitmakr thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.002521 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hitmakr theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMKR theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002913 MAD
0.003261 MAD
0.004059 MAD
0.01688 MAD
Thấp
0.002790 MAD
0.002521 MAD
0.002531 MAD
0.002521 MAD
Bình thường
0 MAD
0 MAD
0 MAD
0 MAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.18%
-10.68%
-26.31%
-82.06%

Thông tin Hitmakr

Số liệu thị trường HMKR sang MAD

HMKR/MAD:
د.م.0.004038
Khối lượng HMKR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HMKR:
--
Nguồn cung lưu hành HMKR:
0 HMKR

Tỷ giá HMKR sang MAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hitmakr thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hitmakr là د.م.0.004038 mỗi HMKR, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMKR. Khối lượng giao dịch của Hitmakr đã thay đổi 0.00% (د.م.0 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMKR là د.م.0.

Thông tin thêm về Hitmakr trên Bitget

Thông tin Dirham Maroc

Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hitmakr phổ biến nhất là HMKR sang MAD, trong đó mã của Hitmakr là HMKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HMKR sang MAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HMKR sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HMKR (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMKR bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hitmakr phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HMKR đến TWD
1 HMKR thành NT$0.01417 TWD
popular info Dirham Maroc
HMKR đến MAD
1 HMKR thành د.م.0.004038 MAD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HMKR đến CNY
1 HMKR thành ¥0.003174 CNY
popular info Đô la Mỹ
HMKR đến USD
1 HMKR thành $0.0004354 USD
popular info Euro
HMKR đến EUR
1 HMKR thành €0.0003826 EUR
popular info Đô la Canada
HMKR đến CAD
1 HMKR thành C$0.0006045 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HMKR đến KRW
1 HMKR thành ₩0.6262 KRW
popular info Yên Nhật
HMKR đến JPY
1 HMKR thành ¥0.06255 JPY
popular info Bảng Anh
HMKR đến GBP
1 HMKR thành £0.0003270 GBP
popular info Real Brazil
HMKR đến BRL
1 HMKR thành R$0.002477 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MAD

other assets Turbo
TURBO đến MAD
1 TURBO thành د.م.0.05103 MAD
other assets Synapse
SYN đến MAD
1 SYN thành د.م.3.16 MAD
other assets Alchemy Pay
ACH đến MAD
1 ACH thành د.م.0.2646 MAD
other assets ARPA
ARPA đến MAD
1 ARPA thành د.م.0.2813 MAD
other assets JUST
JST đến MAD
1 JST thành د.م.0.3810 MAD
other assets EthereumPoW
ETHW đến MAD
1 ETHW thành د.م.18.27 MAD
other assets AIOZ Network
AIOZ đến MAD
1 AIOZ thành د.م.4.03 MAD
other assets Viberate
VIB đến MAD
1 VIB thành د.م.0.2095 MAD
other assets Access Protocol
ACS đến MAD
1 ACS thành د.م.0.01582 MAD
other assets Wen
WEN đến MAD
1 WEN thành د.م.0.0004068 MAD

Bảng chuyển đổi từ HMKR sang MAD

Tỷ giá hoán đổi của Hitmakr đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMKR thành Dirham Maroc đã thay đổi -10.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.18%, đạt mức cao nhất là 0.002913 MAD và mức thấp nhất là 0.002790 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HMKR là د.م.0.005078 MAD , thay đổi -26.31% so với giá hiện tại. Hitmakr đã thay đổi
-د.م.
0.05019MAD
, tương đương mức thay đổi -94.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:25 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HMKRد.م.0.002019د.م.0.001961
+4.18%
1 HMKRد.م.0.004038د.م.0.003921
+4.18%
5 HMKRد.م.0.02019د.م.0.01961
+4.18%
10 HMKRد.م.0.04038د.م.0.03921
+4.18%
50 HMKRد.م.0.2019د.م.0.1961
+4.18%
100 HMKRد.م.0.4038د.م.0.3921
+4.18%
500 HMKRد.م.2.02د.م.1.96
+4.18%
1000 HMKRد.م.4.04د.م.3.92
+4.18%

Câu Hỏi Thường Gặp HMKR/MAD

1 Hitmakr bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 Hitmakr (HMKR) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.004038.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMKR với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 247.63 HMKR đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMKR sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMKR sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMKR bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 1,238.17 HMKR, trong khi 5 HMKR sẽ có giá khoảng 0.02019MAD.
Giá cao nhất của HMKR/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMKR tính theo MAD là د.م.0.1024. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMKR/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hitmakr tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hitmakr (HMKR) đã giảm 10.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hitmakr (HMKR) đã giảm 26.31% so với Dirham Maroc (MAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMKR thành MAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hitmakr và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMKR/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMKR/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMKR/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMKR/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hitmakr và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.