Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HMKR thành NAD

HMKR/NAD: 1 HMKR = 0.008216 NAD. Giá chuyển đổi 1 Hitmakr (HMKR) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.008216 NAD hôm nay.
HMKR
HMKR
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMKR/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hitmakr (HMKR) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMKR hiện có giá trị là 0.01 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMKR hiện có giá 0.01 NAD, nghĩa là mua 5 HMKR sẽ mất 0.04 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 121.72 HMKR và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 608.58 HMKR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HMKR sang NAD

Chuyển đổi NAD sang HMKR

Hitmakr
Đô la Namibia
1 HMKR
0.008216  NAD
2 HMKR
0.01643  NAD
5 HMKR
0.04108  NAD
10 HMKR
0.08216  NAD
20 HMKR
0.1643  NAD
50 HMKR
0.4108  NAD
100 HMKR
0.8216  NAD
1000 HMKR
8.22  NAD
5000 HMKR
41.08  NAD
10000 HMKR
82.16  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMKR thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Hitmakr tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMKR sang NAD, lên đến 10000 HMKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Hitmakr
100 NAD
12,171.7 HMKR
200 NAD
24,343.39 HMKR
500 NAD
60,858.48 HMKR
1000 NAD
121,716.95 HMKR
2000 NAD
243,433.91 HMKR
5000 NAD
608,584.77 HMKR
10000 NAD
1,217,169.54 HMKR
50000 NAD
6,085,847.69 HMKR
100000 NAD
12,171,695.37 HMKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HMKR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Hitmakr đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HMKR, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HMKR/NAD

HMKR/NAD: 1 HMKR = 0.008216 NAD; 2025/04/27 04:47:28
Trong 1D vừa qua, Hitmakr đã thay đổi +4.18% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hitmakr(HMKR) đã thay đổi +4.18% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HMKR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HMKR sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Hitmakr/NAD

Giá Hitmakr cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.006635 NAD trong khi giá Hitmakr thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.005128 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hitmakr theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMKR theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005926 NAD
0.006635 NAD
0.008258 NAD
0.03433 NAD
Thấp
0.005676 NAD
0.005128 NAD
0.005149 NAD
0.005128 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.18%
-10.68%
-26.31%
-82.06%

Thông tin Hitmakr

Số liệu thị trường HMKR sang NAD

HMKR/NAD:
N$0.008216
Khối lượng HMKR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HMKR:
--
Nguồn cung lưu hành HMKR:
0 HMKR

Tỷ giá HMKR sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hitmakr thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hitmakr là N$0.008216 mỗi HMKR, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMKR. Khối lượng giao dịch của Hitmakr đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMKR là N$0.

Thông tin thêm về Hitmakr trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hitmakr phổ biến nhất là HMKR sang NAD, trong đó mã của Hitmakr là HMKR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HMKR sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HMKR sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HMKR (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMKR bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMKR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hitmakr phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HMKR đến TWD
1 HMKR thành NT$0.01417 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HMKR đến CNY
1 HMKR thành ¥0.003174 CNY
popular info Đô la Mỹ
HMKR đến USD
1 HMKR thành $0.0004354 USD
popular info Euro
HMKR đến EUR
1 HMKR thành €0.0003826 EUR
popular info Đô la Canada
HMKR đến CAD
1 HMKR thành C$0.0006045 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HMKR đến KRW
1 HMKR thành ₩0.6262 KRW
popular info Yên Nhật
HMKR đến JPY
1 HMKR thành ¥0.06255 JPY
popular info Bảng Anh
HMKR đến GBP
1 HMKR thành £0.0003270 GBP
popular info Đô la Namibia
HMKR đến NAD
1 HMKR thành N$0.008216 NAD
popular info Real Brazil
HMKR đến BRL
1 HMKR thành R$0.002477 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1014 NAD
other assets Synapse
SYN đến NAD
1 SYN thành N$6.41 NAD
other assets Alchemy Pay
ACH đến NAD
1 ACH thành N$0.5499 NAD
other assets ARPA
ARPA đến NAD
1 ARPA thành N$0.5559 NAD
other assets TRON
TRX đến NAD
1 TRX thành N$4.78 NAD
other assets EthereumPoW
ETHW đến NAD
1 ETHW thành N$37.04 NAD
other assets AIOZ Network
AIOZ đến NAD
1 AIOZ thành N$8.16 NAD
other assets JUST
JST đến NAD
1 JST thành N$0.7875 NAD
other assets Wen
WEN đến NAD
1 WEN thành N$0.0008696 NAD
other assets Viberate
VIB đến NAD
1 VIB thành N$0.4413 NAD

Bảng chuyển đổi từ HMKR sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Hitmakr đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMKR thành Đô la Namibia đã thay đổi -10.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.18%, đạt mức cao nhất là 0.005926 NAD và mức thấp nhất là 0.005676 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HMKR là N$0.01033 NAD , thay đổi -26.31% so với giá hiện tại. Hitmakr đã thay đổi
-N$
0.1021NAD
, tương đương mức thay đổi -94.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:47 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HMKRN$0.004108N$0.003989
+4.18%
1 HMKRN$0.008216N$0.007978
+4.18%
5 HMKRN$0.04108N$0.03989
+4.18%
10 HMKRN$0.08216N$0.07978
+4.18%
50 HMKRN$0.4108N$0.3989
+4.18%
100 HMKRN$0.8216N$0.7978
+4.18%
500 HMKRN$4.11N$3.99
+4.18%
1000 HMKRN$8.22N$7.98
+4.18%

Câu Hỏi Thường Gặp HMKR/NAD

1 Hitmakr bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Hitmakr (HMKR) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.008216.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMKR với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 121.72 HMKR đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMKR sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMKR sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMKR bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 608.58 HMKR, trong khi 5 HMKR sẽ có giá khoảng 0.04108NAD.
Giá cao nhất của HMKR/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMKR tính theo NAD là N$0.2082. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMKR/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hitmakr tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hitmakr (HMKR) đã giảm 10.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hitmakr (HMKR) đã giảm 26.31% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMKR thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hitmakr và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMKR/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMKR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMKR/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMKR/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMKR/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hitmakr và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.