Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HBX thành MNT

HBX/MNT: 1 HBX = 0.7348 MNT. Giá chuyển đổi 1 HashBX (HBX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.7348 MNT hôm nay.
HBX
HBX
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBX/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HashBX (HBX) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBX hiện có giá trị là 0.73 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBX hiện có giá 0.73 MNT, nghĩa là mua 5 HBX sẽ mất 3.67 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 1.36 HBX và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 6.8 HBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HBX sang MNT

Chuyển đổi MNT sang HBX

HashBX
Tugrik Mông Cổ
200 HBX
146.95  MNT
500 HBX
367.38  MNT
1000 HBX
734.76  MNT
5000 HBX
3,673.81  MNT
10000 HBX
7,347.61  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBX thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của HashBX tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBX sang MNT, lên đến 10000 HBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
HashBX
1000 MNT
1,360.99 HBX
2000 MNT
2,721.97 HBX
5000 MNT
6,804.93 HBX
10000 MNT
13,609.86 HBX
50000 MNT
68,049.3 HBX
100000 MNT
136,098.59 HBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành HBX toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo HashBX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang HBX, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HBX/MNT

HBX/MNT: 1 HBX = 0.7348 MNT; 2025/04/28 05:30:01
Trong 1D vừa qua, HashBX đã thay đổi -0.25% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HashBX(HBX) đã thay đổi -0.25% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành HBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HBX sang MNT: Biến động và thay đổi giá của HashBX/MNT

Giá HashBX cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.7500 MNT trong khi giá HashBX thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.7000 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HashBX theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBX theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.7410 MNT
0.7500 MNT
0.7503 MNT
37,138.02 MNT
Thấp
0.7279 MNT
0.7000 MNT
0.6319 MNT
0.6250 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.25%
+3.53%
-1.12%
-17.34%

Thông tin HashBX

Số liệu thị trường HBX sang MNT

HBX/MNT:
₮0.7348
Khối lượng HBX 24 giờ:
₮568,931.91
Vốn hóa thị trường HBX:
--
Nguồn cung lưu hành HBX:
0 HBX

Tỷ giá HBX sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HashBX thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HashBX là ₮0.7348 mỗi HBX, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HBX. Khối lượng giao dịch của HashBX đã thay đổi -8.88% (₮-55,467.94 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBX là ₮624,399.85.

Thông tin thêm về HashBX trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HashBX phổ biến nhất là HBX sang MNT, trong đó mã của HashBX là HBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HBX sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HBX sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HBX (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBX bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HashBX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HBX đến TWD
1 HBX thành NT$0.007031 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HBX đến CNY
1 HBX thành ¥0.001579 CNY
popular info Đô la Mỹ
HBX đến USD
1 HBX thành $0.0002162 USD
popular info Euro
HBX đến EUR
1 HBX thành €0.0001906 EUR
popular info Đô la Canada
HBX đến CAD
1 HBX thành C$0.0003002 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HBX đến KRW
1 HBX thành ₩0.3112 KRW
popular info Yên Nhật
HBX đến JPY
1 HBX thành ¥0.03109 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
HBX đến MNT
1 HBX thành ₮0.7348 MNT
popular info Bảng Anh
HBX đến GBP
1 HBX thành £0.0001628 GBP
popular info Real Brazil
HBX đến BRL
1 HBX thành R$0.001230 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,754.21 MNT
other assets Casper
CSPR đến MNT
1 CSPR thành ₮55.79 MNT
other assets Bubblemaps
BMT đến MNT
1 BMT thành ₮417.07 MNT
other assets Walrus
WAL đến MNT
1 WAL thành ₮2,193.36 MNT
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MNT
1 DEEP thành ₮713.93 MNT
other assets Hedera
HBAR đến MNT
1 HBAR thành ₮654.2 MNT
other assets Stellar
XLM đến MNT
1 XLM thành ₮976.2 MNT
other assets Aergo
AERGO đến MNT
1 AERGO thành ₮669.06 MNT
other assets JUST
JST đến MNT
1 JST thành ₮126.02 MNT
other assets Raydium
RAY đến MNT
1 RAY thành ₮10,064.88 MNT

Bảng chuyển đổi từ HBX sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của HashBX đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBX thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +3.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.25%, đạt mức cao nhất là 0.7410 MNT và mức thấp nhất là 0.7279 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 HBX là ₮0.7431 MNT , thay đổi -1.12% so với giá hiện tại. HashBX đã thay đổi
-
0.4565MNT
, tương đương mức thay đổi -38.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HBX₮0.3674₮0.3683
-0.25%
1 HBX₮0.7348₮0.7366
-0.25%
5 HBX₮3.67₮3.68
-0.25%
10 HBX₮7.35₮7.37
-0.25%
50 HBX₮36.74₮36.83
-0.25%
100 HBX₮73.48₮73.66
-0.25%
500 HBX₮367.38₮368.29
-0.25%
1000 HBX₮734.76₮736.59
-0.25%

Câu Hỏi Thường Gặp HBX/MNT

1 HashBX bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 HashBX (HBX) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.7348.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBX với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.36 HBX đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBX sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBX sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBX bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 6.8 HBX, trong khi 5 HBX sẽ có giá khoảng 3.67MNT.
Giá cao nhất của HBX/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBX tính theo MNT là ₮1,046.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBX/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HashBX tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HashBX (HBX) đã tăng 3.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HashBX (HBX) đã giảm 1.12% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBX thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HashBX và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBX/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBX/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBX/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBX/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HashBX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.