Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HBX thành MKD

HBX/MKD: 1 HBX = 0.01170 MKD. Giá chuyển đổi 1 HashBX (HBX) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.01170 MKD hôm nay.
HBX
HBX
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBX/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HashBX (HBX) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBX hiện có giá trị là 0.01 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBX hiện có giá 0.01 MKD, nghĩa là mua 5 HBX sẽ mất 0.06 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 85.5 HBX và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 427.51 HBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HBX sang MKD

Chuyển đổi MKD sang HBX

HashBX
Denar Macedonia
5000 HBX
58.48  MKD
10000 HBX
116.96  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBX thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của HashBX tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBX sang MKD, lên đến 10000 HBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
HashBX
200 MKD
17,100.36 HBX
1000 MKD
85,501.81 HBX
2000 MKD
171,003.62 HBX
5000 MKD
427,509.04 HBX
10000 MKD
855,018.08 HBX
50000 MKD
4,275,090.38 HBX
100000 MKD
8,550,180.76 HBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HBX toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo HashBX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HBX, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HBX/MKD

HBX/MKD: 1 HBX = 0.01170 MKD; 2025/05/06 07:12:25
Trong 1D vừa qua, HashBX đã thay đổi +0.98% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HashBX(HBX) đã thay đổi +0.98% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HBX sang MKD: Biến động và thay đổi giá của HashBX/MKD

Giá HashBX cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.01204 MKD trong khi giá HashBX thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.01145 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HashBX theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBX theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01173 MKD
0.01204 MKD
0.01204 MKD
594.7 MKD
Thấp
0.01158 MKD
0.01145 MKD
0.01012 MKD
0.01001 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.98%
-1.66%
+3.37%
-2.82%

Thông tin HashBX

Số liệu thị trường HBX sang MKD

HBX/MKD:
ден0.01170
Khối lượng HBX 24 giờ:
ден3,063.55
Vốn hóa thị trường HBX:
--
Nguồn cung lưu hành HBX:
0 HBX

Tỷ giá HBX sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HashBX thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HashBX là ден0.01170 mỗi HBX, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HBX. Khối lượng giao dịch của HashBX đã thay đổi -35.65% (ден-1,696.99 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBX là ден4,760.53.

Thông tin thêm về HashBX trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HashBX phổ biến nhất là HBX sang MKD, trong đó mã của HashBX là HBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83328.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70935.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130354.91 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536538.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7968768.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.51 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HBX sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HBX sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HBX (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBX bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HashBX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HBX đến TWD
1 HBX thành NT$0.006466 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HBX đến CNY
1 HBX thành ¥0.001554 CNY
popular info Denar Macedonia
HBX đến MKD
1 HBX thành ден0.01170 MKD
popular info Đô la Mỹ
HBX đến USD
1 HBX thành $0.0002149 USD
popular info Euro
HBX đến EUR
1 HBX thành €0.0001899 EUR
popular info Đô la Canada
HBX đến CAD
1 HBX thành C$0.0002971 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HBX đến KRW
1 HBX thành ₩0.2967 KRW
popular info Yên Nhật
HBX đến JPY
1 HBX thành ¥0.03091 JPY
popular info Bảng Anh
HBX đến GBP
1 HBX thành £0.0001617 GBP
popular info Real Brazil
HBX đến BRL
1 HBX thành R$0.001223 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Common Wealth
WLTH đến MKD
1 WLTH thành ден0.4310 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,143,543.64 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден98,303.1 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден114.88 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден184.12 MKD
other assets Particle Network
PARTI đến MKD
1 PARTI thành ден14.25 MKD
other assets Loopring
LRC đến MKD
1 LRC thành ден6.03 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден7,924.91 MKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден598.82 MKD
other assets Four
FORM đến MKD
1 FORM thành ден137.29 MKD

Bảng chuyển đổi từ HBX sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của HashBX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBX thành Denar Macedonia đã thay đổi -1.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.98%, đạt mức cao nhất là 0.01173 MKD và mức thấp nhất là 0.01158 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HBX là ден0.01131 MKD , thay đổi +3.37% so với giá hiện tại. HashBX đã thay đổi
-ден
0.005954MKD
, tương đương mức thay đổi -33.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:12 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HBXден0.005848ден0.005791
+0.98%
1 HBXден0.01170ден0.01158
+0.98%
5 HBXден0.05848ден0.05791
+0.98%
10 HBXден0.1170ден0.1158
+0.98%
50 HBXден0.5848ден0.5791
+0.98%
100 HBXден1.17ден1.16
+0.98%
500 HBXден5.85ден5.79
+0.98%
1000 HBXден11.7ден11.58
+0.98%

Câu Hỏi Thường Gặp HBX/MKD

1 HashBX bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 HashBX (HBX) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.01170.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBX với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 85.5 HBX đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBX sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBX sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBX bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 427.51 HBX, trong khi 5 HBX sẽ có giá khoảng 0.05848MKD.
Giá cao nhất của HBX/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBX tính theo MKD là ден16.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBX/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HashBX tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HashBX (HBX) đã giảm 1.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HashBX (HBX) đã tăng 3.37% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBX thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HashBX và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBX/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBX/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBX/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBX/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HashBX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.