Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HBX thành MAD

HBX/MAD: 1 HBX = 0.001997 MAD. Giá chuyển đổi 1 HashBX (HBX) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.001997 MAD hôm nay.
HBX
HBX
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBX/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HashBX (HBX) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBX hiện có giá trị là 0.00 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBX hiện có giá 0.00 MAD, nghĩa là mua 5 HBX sẽ mất 0.01 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 500.84 HBX và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 2,504.22 HBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HBX sang MAD

Chuyển đổi MAD sang HBX

HashBX
Dirham Maroc
1 HBX
0.001997  MAD
2 HBX
0.003993  MAD
5 HBX
0.009983  MAD
10 HBX
0.01997  MAD
20 HBX
0.03993  MAD
50 HBX
0.09983  MAD
100 HBX
0.1997  MAD
200 HBX
0.3993  MAD
500 HBX
0.9983  MAD
10000 HBX
19.97  MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBX thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của HashBX tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBX sang MAD, lên đến 10000 HBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
HashBX
100 MAD
50,084.49 HBX
200 MAD
100,168.98 HBX
500 MAD
250,422.46 HBX
1000 MAD
500,844.91 HBX
2000 MAD
1,001,689.82 HBX
5000 MAD
2,504,224.56 HBX
10000 MAD
5,008,449.11 HBX
50000 MAD
25,042,245.56 HBX
100000 MAD
50,084,491.12 HBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành HBX toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo HashBX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang HBX, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HBX/MAD

HBX/MAD: 1 HBX = 0.001997 MAD; 2025/05/03 14:13:56
Trong 1D vừa qua, HashBX đã thay đổi -0.55% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HashBX(HBX) đã thay đổi -0.55% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành HBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HBX sang MAD: Biến động và thay đổi giá của HashBX/MAD

Giá HashBX cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.002049 MAD trong khi giá HashBX thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.001984 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HashBX theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBX theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002024 MAD
0.002049 MAD
0.002049 MAD
101.23 MAD
Thấp
0.001989 MAD
0.001984 MAD
0.001722 MAD
0.001704 MAD
Bình thường
0 MAD
0 MAD
0 MAD
0 MAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.55%
-1.19%
+3.88%
-12.20%

Thông tin HashBX

Số liệu thị trường HBX sang MAD

HBX/MAD:
د.م.0.001997
Khối lượng HBX 24 giờ:
د.م.793.81
Vốn hóa thị trường HBX:
--
Nguồn cung lưu hành HBX:
0 HBX

Tỷ giá HBX sang MAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HashBX thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HashBX là د.م.0.001997 mỗi HBX, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HBX. Khối lượng giao dịch của HashBX đã thay đổi -61.36% (د.م.-1,260.60 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBX là د.م.2,054.41.

Thông tin thêm về HashBX trên Bitget

Thông tin Dirham Maroc

Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HashBX phổ biến nhất là HBX sang MAD, trong đó mã của HashBX là HBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133046.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HBX sang MAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HBX sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HBX (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBX bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HashBX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HBX đến TWD
1 HBX thành NT$0.006621 TWD
popular info Dirham Maroc
HBX đến MAD
1 HBX thành د.م.0.001997 MAD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HBX đến CNY
1 HBX thành ¥0.001563 CNY
popular info Đô la Mỹ
HBX đến USD
1 HBX thành $0.0002156 USD
popular info Euro
HBX đến EUR
1 HBX thành €0.0001907 EUR
popular info Đô la Canada
HBX đến CAD
1 HBX thành C$0.0002979 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HBX đến KRW
1 HBX thành ₩0.3018 KRW
popular info Yên Nhật
HBX đến JPY
1 HBX thành ¥0.03124 JPY
popular info Bảng Anh
HBX đến GBP
1 HBX thành £0.0001625 GBP
popular info Real Brazil
HBX đến BRL
1 HBX thành R$0.001220 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MAD

other assets Aergo
AERGO đến MAD
1 AERGO thành د.م.1.92 MAD
other assets New XAI gork
gork đến MAD
1 gork thành د.م.0.4981 MAD
other assets StakeStone
STO đến MAD
1 STO thành د.م.1.73 MAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MAD
1 PUNDIX thành د.م.5.22 MAD
other assets Sign
SIGN đến MAD
1 SIGN thành د.م.0.8269 MAD
other assets AVA (Travala)
AVA đến MAD
1 AVA thành د.م.6.25 MAD
other assets Biswap
BSW đến MAD
1 BSW thành د.م.0.4015 MAD
other assets Fellaz
FLZ đến MAD
1 FLZ thành د.م.24.6 MAD
other assets Mubarak
MUBARAK đến MAD
1 MUBARAK thành د.م.0.3226 MAD
other assets Ardor
ARDR đến MAD
1 ARDR thành د.م.1.14 MAD

Bảng chuyển đổi từ HBX sang MAD

Tỷ giá hoán đổi của HashBX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBX thành Dirham Maroc đã thay đổi -1.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.55%, đạt mức cao nhất là 0.002024 MAD và mức thấp nhất là 0.001989 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HBX là د.م.0.001922 MAD , thay đổi +3.88% so với giá hiện tại. HashBX đã thay đổi
-د.م.
0.0009811MAD
, tương đương mức thay đổi -32.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:13 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HBXد.م.0.0009983د.م.0.001004
-0.55%
1 HBXد.م.0.001997د.م.0.002008
-0.55%
5 HBXد.م.0.009983د.م.0.01004
-0.55%
10 HBXد.م.0.01997د.م.0.02008
-0.55%
50 HBXد.م.0.09983د.م.0.1004
-0.55%
100 HBXد.م.0.1997د.م.0.2008
-0.55%
500 HBXد.م.0.9983د.م.1
-0.55%
1000 HBXد.م.2د.م.2.01
-0.55%

Câu Hỏi Thường Gặp HBX/MAD

1 HashBX bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 HashBX (HBX) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.001997.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBX với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 500.84 HBX đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBX sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBX sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBX bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 2,504.22 HBX, trong khi 5 HBX sẽ có giá khoảng 0.009983MAD.
Giá cao nhất của HBX/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBX tính theo MAD là د.م.2.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBX/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HashBX tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HashBX (HBX) đã giảm 1.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HashBX (HBX) đã tăng 3.88% so với Dirham Maroc (MAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBX thành MAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HashBX và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBX/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBX/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBX/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBX/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HashBX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.