Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99737.97 (+2.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99737.97 (+2.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99737.97 (+2.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HNS thành NAD
HNS/NAD: 1 HNS = 0.1279 NAD. Giá chuyển đổi 1 Handshake (HNS) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1279 NAD hôm nay.

HNS
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNS/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Handshake (HNS) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNS hiện có giá trị là 0.13 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNS hiện có giá 0.13 NAD, nghĩa là mua 5 HNS sẽ mất 0.64 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 7.82 HNS và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 39.1 HNS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HNS sang NAD
Chuyển đổi NAD sang HNS
Handshake
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNS thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Handshake tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNS sang NAD, lên đến 10000 HNS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Handshake
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HNS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Handshake đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HNS, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HNS/NAD
HNS/NAD: 1 HNS = 0.1279 NAD; 2025/05/08 10:12:38
Trong 1D vừa qua, Handshake đã thay đổi -3.02% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Handshake(HNS) đã thay đổi -3.02% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HNS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HNS sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Handshake/NAD
Giá Handshake cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1367 NAD trong khi giá Handshake thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.1225 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Handshake theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNS theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1356 NAD | 0.1367 NAD | 0.1547 NAD | 0.1756 NAD |
Thấp | 0.1225 NAD | 0.1225 NAD | 0.09778 NAD | 0.09778 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.02% | +4.53% | +18.46% | -25.12% |
Thông tin Handshake
Số liệu thị trường HNS sang NAD
HNS/NAD:
N$0.1279
Khối lượng HNS 24 giờ:
N$1,194,665.82
Vốn hóa thị trường HNS:
N$84,476,075.24
Nguồn cung lưu hành HNS:
660.53M HNS
Tỷ giá HNS sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Handshake thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Handshake là N$0.1279 mỗi HNS, với tổng vốn hoá thị trường của N$84,476,075.24 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 660,525,300 HNS. Khối lượng giao dịch của Handshake đã thay đổi +19.73% (N$196,868.42 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNS là N$997,797.4.
Thông tin thêm về Handshake trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Handshake phổ biến nhất là HNS sang NAD, trong đó mã của Handshake là HNS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74653.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 137426.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 570226.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8454575.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HNS sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HNS sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HNS (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNS bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Handshake phổ biến

HNS đến TWD
1 HNS thành NT$0.2073 TWD

HNS đến CNY
1 HNS thành ¥0.04950 CNY

HNS đến USD
1 HNS thành $0.006849 USD

HNS đến EUR
1 HNS thành €0.006067 EUR

HNS đến CAD
1 HNS thành C$0.009499 CAD

HNS đến KRW
1 HNS thành ₩9.57 KRW

HNS đến JPY
1 HNS thành ¥0.9911 JPY

HNS đến GBP
1 HNS thành £0.005160 GBP
HNS đến NAD
1 HNS thành N$0.1279 NAD

HNS đến BRL
1 HNS thành R$0.03941 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,862,818.18 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$36,279.09 NAD

PI đến NAD
1 PI thành N$11.67 NAD

ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$6.85 NAD

MOG đến NAD
1 MOG thành N$0.{4}1723 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,887.74 NAD

BCH đến NAD
1 BCH thành N$7,770.21 NAD

EOS đến NAD
1 EOS thành N$15.79 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$41.27 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$69.4 NAD
Bảng chuyển đổi từ HNS sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Handshake đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNS thành Đô la Namibia đã thay đổi +4.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.02%, đạt mức cao nhất là 0.1356 NAD và mức thấp nhất là 0.1225 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HNS là N$0.1079 NAD , thay đổi +18.46% so với giá hiện tại. Handshake đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.46% so với năm trước.
-N$
0.3067NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:12 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HNS | N$0.06395 | N$0.06595 | -3.02% |
1 HNS | N$0.1279 | N$0.1319 | -3.02% |
5 HNS | N$0.6395 | N$0.6595 | -3.02% |
10 HNS | N$1.28 | N$1.32 | -3.02% |
50 HNS | N$6.39 | N$6.59 | -3.02% |
100 HNS | N$12.79 | N$13.19 | -3.02% |
500 HNS | N$63.95 | N$65.95 | -3.02% |
1000 HNS | N$127.89 | N$131.89 | -3.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp HNS/NAD
1 Handshake bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Handshake (HNS) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1279.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNS với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.82 HNS đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNS sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNS sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNS bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 39.1 HNS, trong khi 5 HNS sẽ có giá khoảng 0.6395NAD.
Giá cao nhất của HNS/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNS tính theo NAD là N$15.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNS/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Handshake tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Handshake (HNS) đã tăng 4.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Handshake (HNS) đã tăng 18.46% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNS thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Handshake và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNS/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNS/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNS/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNS/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Handshake và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pendle Finance (PENDLE)

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)

Hướng dẫn mua
RefundCoin (RFD)

Hướng dẫn mua
Ben (BEN)

Hướng dẫn mua
Dons (DONS)

Hướng dẫn mua
Pip (PIP)

Hướng dẫn mua
Inu Token (INU)

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)

Hướng dẫn mua
TENET (TENET)

Hướng dẫn mua
FairERC20 (FERC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
