Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HNS thành KES

HNS/KES: 1 HNS = 0.8678 KES. Giá chuyển đổi 1 Handshake (HNS) thành Shilling Kenya (KES) là 0.8678 KES hôm nay.
HNS
HNS
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNS/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Handshake (HNS) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNS hiện có giá trị là 0.87 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNS hiện có giá 0.87 KES, nghĩa là mua 5 HNS sẽ mất 4.34 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1.15 HNS và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 5.76 HNS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HNS sang KES

Chuyển đổi KES sang HNS

Handshake
Shilling Kenya
200 HNS
173.57  KES
500 HNS
433.92  KES
1000 HNS
867.84  KES
5000 HNS
4,339.18  KES
10000 HNS
8,678.35  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNS thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Handshake tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNS sang KES, lên đến 10000 HNS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Handshake
1000 KES
1,152.29 HNS
2000 KES
2,304.58 HNS
5000 KES
5,761.46 HNS
10000 KES
11,522.92 HNS
50000 KES
57,614.61 HNS
100000 KES
115,229.22 HNS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành HNS toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Handshake đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang HNS, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HNS/KES

HNS/KES: 1 HNS = 0.8678 KES; 2025/05/08 14:33:26
Trong 1D vừa qua, Handshake đã thay đổi -4.33% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Handshake(HNS) đã thay đổi -4.33% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành HNS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HNS sang KES: Biến động và thay đổi giá của Handshake/KES

Giá Handshake cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.9470 KES trong khi giá Handshake thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.8487 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Handshake theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNS theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.9208 KES
0.9470 KES
1.07 KES
1.22 KES
Thấp
0.8487 KES
0.8487 KES
0.7174 KES
0.6773 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.33%
-2.87%
+26.66%
-25.96%

Thông tin Handshake

Số liệu thị trường HNS sang KES

HNS/KES:
Sh0.8678
Khối lượng HNS 24 giờ:
Sh8,584,030.46
Vốn hóa thị trường HNS:
Sh573,250,578.33
Nguồn cung lưu hành HNS:
660.55M HNS

Tỷ giá HNS sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Handshake thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Handshake là Sh0.8678 mỗi HNS, với tổng vốn hoá thị trường của Sh573,250,578.33 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 660,552,200 HNS. Khối lượng giao dịch của Handshake đã thay đổi +16.50% (Sh1,215,839.87 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNS là Sh7,368,190.6.

Thông tin thêm về Handshake trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Handshake phổ biến nhất là HNS sang KES, trong đó mã của Handshake là HNS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74405.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137634.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 569314.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8470716.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HNS sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HNS sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HNS (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNS bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Handshake phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HNS đến TWD
1 HNS thành NT$0.2027 TWD
popular info Shilling Kenya
HNS đến KES
1 HNS thành Sh0.8678 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HNS đến CNY
1 HNS thành ¥0.04855 CNY
popular info Đô la Mỹ
HNS đến USD
1 HNS thành $0.006709 USD
popular info Euro
HNS đến EUR
1 HNS thành €0.005944 EUR
popular info Đô la Canada
HNS đến CAD
1 HNS thành C$0.009319 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HNS đến KRW
1 HNS thành ₩9.39 KRW
popular info Yên Nhật
HNS đến JPY
1 HNS thành ¥0.9708 JPY
popular info Bảng Anh
HNS đến GBP
1 HNS thành £0.005038 GBP
popular info Real Brazil
HNS đến BRL
1 HNS thành R$0.03855 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,879,257.26 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh20,054.82 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh285.81 KES
other assets Pi
PI đến KES
1 PI thành Sh80.83 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành Sh490.83 KES
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh36.33 KES
other assets Pepe
PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh0.001219 KES
other assets Cardano
ADA đến KES
1 ADA thành Sh93.22 KES
other assets Mog Coin
MOG đến KES
1 MOG thành Sh0.0001200 KES
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh1,586.56 KES

Bảng chuyển đổi từ HNS sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Handshake đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNS thành Shilling Kenya đã thay đổi -2.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.33%, đạt mức cao nhất là 0.9208 KES và mức thấp nhất là 0.8487 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HNS là Sh0.6824 KES , thay đổi +26.66% so với giá hiện tại. Handshake đã thay đổi
-Sh
2.1KES
, tương đương mức thay đổi -70.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:33 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HNSSh0.4339Sh0.4539
-4.33%
1 HNSSh0.8678Sh0.9078
-4.33%
5 HNSSh4.34Sh4.54
-4.33%
10 HNSSh8.68Sh9.08
-4.33%
50 HNSSh43.39Sh45.39
-4.33%
100 HNSSh86.78Sh90.78
-4.33%
500 HNSSh433.92Sh453.88
-4.33%
1000 HNSSh867.84Sh907.76
-4.33%

Câu Hỏi Thường Gặp HNS/KES

1 Handshake bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Handshake (HNS) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.8678.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNS với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.15 HNS đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNS sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNS sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNS bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 5.76 HNS, trong khi 5 HNS sẽ có giá khoảng 4.34KES.
Giá cao nhất của HNS/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNS tính theo KES là Sh110.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNS/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Handshake tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Handshake (HNS) đã giảm 2.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Handshake (HNS) đã tăng 26.66% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNS thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Handshake và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNS/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNS/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNS/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNS/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Handshake và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.