Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105529.29 (+1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105529.29 (+1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105529.29 (+1.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HNS thành MDL
HNS/MDL: 1 HNS = 0.1330 MDL. Giá chuyển đổi 1 Handshake (HNS) thành Leu Moldova (MDL) là 0.1330 MDL hôm nay.

HNS
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNS/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Handshake (HNS) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNS hiện có giá trị là 0.13 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNS hiện có giá 0.13 MDL, nghĩa là mua 5 HNS sẽ mất 0.67 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 7.52 HNS và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 37.59 HNS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HNS sang MDL
Chuyển đổi MDL sang HNS
Handshake
Leu Moldova
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNS thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Handshake tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNS sang MDL, lên đến 10000 HNS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Handshake
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành HNS toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Handshake đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang HNS, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HNS/MDL
HNS/MDL: 1 HNS = 0.1330 MDL; 2025/05/12 07:24:59
Trong 1D vừa qua, Handshake đã thay đổi -2.93% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Handshake(HNS) đã thay đổi -2.93% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành HNS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HNS sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Handshake/MDL
Giá Handshake cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.1462 MDL trong khi giá Handshake thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.1124 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Handshake theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNS theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1386 MDL | 0.1462 MDL | 0.1462 MDL | 0.1611 MDL |
Thấp | 0.1304 MDL | 0.1124 MDL | 0.09499 MDL | 0.08968 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.93% | +13.63% | +37.20% | -11.91% |
Thông tin Handshake
Số liệu thị trường HNS sang MDL
HNS/MDL:
L0.1330
Khối lượng HNS 24 giờ:
L1,011,583.8
Vốn hóa thị trường HNS:
L87,922,273.31
Nguồn cung lưu hành HNS:
661.02M HNS
Tỷ giá HNS sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Handshake thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Handshake là L0.1330 mỗi HNS, với tổng vốn hoá thị trường của L87,922,273.31 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 661,019,400 HNS. Khối lượng giao dịch của Handshake đã thay đổi -1.36% (L-13,947.22 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNS là L1,025,531.02.
Thông tin thêm về Handshake trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Handshake phổ biến nhất là HNS sang MDL, trong đó mã của Handshake là HNS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92613.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78249.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144755.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 587211.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8808843.06 INR

PI đến INR
1 PI thành 108.44 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HNS sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HNS sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HNS (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNS bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Handshake phổ biến

HNS đến TWD
1 HNS thành NT$0.2355 TWD

HNS đến CNY
1 HNS thành ¥0.05610 CNY

HNS đến USD
1 HNS thành $0.007766 USD
HNS đến MDL
1 HNS thành L0.1330 MDL

HNS đến EUR
1 HNS thành €0.006921 EUR

HNS đến CAD
1 HNS thành C$0.01082 CAD

HNS đến KRW
1 HNS thành ₩10.9 KRW

HNS đến JPY
1 HNS thành ¥1.13 JPY

HNS đến GBP
1 HNS thành £0.005847 GBP

HNS đến BRL
1 HNS thành R$0.04388 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L1,805,600.63 MDL

MOODENG đến MDL
1 MOODENG thành L4.65 MDL

PI đến MDL
1 PI thành L25.32 MDL

PNUT đến MDL
1 PNUT thành L7.41 MDL

GOAT đến MDL
1 GOAT thành L3.97 MDL

SKYAI đến MDL
1 SKYAI thành L0.7802 MDL

MUBARAK đến MDL
1 MUBARAK thành L0.9169 MDL

SIGN đến MDL
1 SIGN thành L1.54 MDL

PEPE đến MDL
1 PEPE thành L0.0002510 MDL

PARTI đến MDL
1 PARTI thành L6.45 MDL
Bảng chuyển đổi từ HNS sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Handshake đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNS thành Leu Moldova đã thay đổi +13.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.93%, đạt mức cao nhất là 0.1386 MDL và mức thấp nhất là 0.1304 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 HNS là L0.09679 MDL , thay đổi +37.20% so với giá hiện tại. Handshake đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.70% so với năm trước.
-L
0.2344MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HNS | L0.06651 | L0.06852 | -2.93% |
1 HNS | L0.1330 | L0.1370 | -2.93% |
5 HNS | L0.6651 | L0.6852 | -2.93% |
10 HNS | L1.33 | L1.37 | -2.93% |
50 HNS | L6.65 | L6.85 | -2.93% |
100 HNS | L13.3 | L13.7 | -2.93% |
500 HNS | L66.51 | L68.52 | -2.93% |
1000 HNS | L133.01 | L137.04 | -2.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp HNS/MDL
1 Handshake bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Handshake (HNS) trong Leu Moldova (MDL) là L0.1330.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNS với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.52 HNS đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNS sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNS sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNS bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 37.59 HNS, trong khi 5 HNS sẽ có giá khoảng 0.6651MDL.
Giá cao nhất của HNS/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNS tính theo MDL là L14.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNS/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Handshake tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Handshake (HNS) đã tăng 13.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Handshake (HNS) đã tăng 37.20% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNS thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Handshake và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNS/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNS/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNS/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNS/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Handshake và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
