Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HAMI thành ISK

HAMI/ISK: 1 HAMI = 0.1341 ISK. Giá chuyển đổi 1 HAMI (HAMI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1341 ISK hôm nay.
HAMI
HAMI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAMI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HAMI (HAMI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAMI hiện có giá trị là 0.13 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAMI hiện có giá 0.13 ISK, nghĩa là mua 5 HAMI sẽ mất 0.67 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.46 HAMI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 37.28 HAMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HAMI sang ISK

Chuyển đổi ISK sang HAMI

HAMI
Króna Iceland
100 HAMI
13.41  ISK
200 HAMI
26.82  ISK
500 HAMI
67.06  ISK
1000 HAMI
134.12  ISK
5000 HAMI
670.6  ISK
10000 HAMI
1,341.19  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAMI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của HAMI tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAMI sang ISK, lên đến 10000 HAMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
HAMI
200 ISK
1,491.21 HAMI
500 ISK
3,728.03 HAMI
1000 ISK
7,456.05 HAMI
2000 ISK
14,912.1 HAMI
5000 ISK
37,280.26 HAMI
10000 ISK
74,560.52 HAMI
50000 ISK
372,802.59 HAMI
100000 ISK
745,605.18 HAMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HAMI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo HAMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HAMI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HAMI/ISK

HAMI/ISK: 1 HAMI = 0.1341 ISK; 2025/05/15 14:44:21
Trong 1D vừa qua, HAMI đã thay đổi -9.91% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HAMI(HAMI) đã thay đổi -9.91% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HAMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HAMI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của HAMI/ISK

Giá HAMI cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1527 ISK trong khi giá HAMI thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.08727 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HAMI theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAMI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1519 ISK
0.1527 ISK
0.1519 ISK
0.1670 ISK
Thấp
0.1318 ISK
0.08727 ISK
0.05985 ISK
0.05097 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.91%
+52.58%
+115.95%
-19.57%

Thông tin HAMI

Số liệu thị trường HAMI sang ISK

HAMI/ISK:
kr0.1341
Khối lượng HAMI 24 giờ:
kr21,209,610.91
Vốn hóa thị trường HAMI:
kr129,051,283.67
Nguồn cung lưu hành HAMI:
962.21M HAMI

Tỷ giá HAMI sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HAMI thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HAMI là kr0.1341 mỗi HAMI, với tổng vốn hoá thị trường của kr129,051,283.67 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 962,213,060 HAMI. Khối lượng giao dịch của HAMI đã thay đổi -4.30% (kr-952,667.71 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAMI là kr22,162,278.62.

Thông tin thêm về HAMI trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HAMI phổ biến nhất là HAMI sang ISK, trong đó mã của HAMI là HAMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91220.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76872.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142723.63 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575272.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8728398.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HAMI sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HAMI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HAMI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAMI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HAMI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HAMI đến TWD
1 HAMI thành NT$0.03126 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HAMI đến CNY
1 HAMI thành ¥0.007464 CNY
popular info Króna Iceland
HAMI đến ISK
1 HAMI thành kr0.1341 ISK
popular info Đô la Mỹ
HAMI đến USD
1 HAMI thành $0.001035 USD
popular info Euro
HAMI đến EUR
1 HAMI thành €0.0009255 EUR
popular info Đô la Canada
HAMI đến CAD
1 HAMI thành C$0.001448 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HAMI đến KRW
1 HAMI thành ₩1.45 KRW
popular info Yên Nhật
HAMI đến JPY
1 HAMI thành ¥0.1512 JPY
popular info Bảng Anh
HAMI đến GBP
1 HAMI thành £0.0007799 GBP
popular info Real Brazil
HAMI đến BRL
1 HAMI thành R$0.005837 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr352.72 ISK
other assets Aethir
ATH đến ISK
1 ATH thành kr7.01 ISK
other assets MARBLEX
MBX đến ISK
1 MBX thành kr30.18 ISK
other assets DAR Open Network
D đến ISK
1 D thành kr6.05 ISK
other assets Civic
CVC đến ISK
1 CVC thành kr18.9 ISK
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến ISK
1 PSG thành kr330.28 ISK
other assets Polkastarter
POLS đến ISK
1 POLS thành kr35.5 ISK
other assets KAITO
KAITO đến ISK
1 KAITO thành kr238.88 ISK
other assets Freysa
FAI đến ISK
1 FAI thành kr3.37 ISK
other assets XCAD Network
XCAD đến ISK
1 XCAD thành kr10.72 ISK

Bảng chuyển đổi từ HAMI sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của HAMI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAMI thành Króna Iceland đã thay đổi +52.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.91%, đạt mức cao nhất là 0.1519 ISK và mức thấp nhất là 0.1318 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HAMI là kr0.06258 ISK , thay đổi +115.95% so với giá hiện tại. HAMI đã thay đổi
-kr
0.6096ISK
, tương đương mức thay đổi -82.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:44 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HAMIkr0.06706kr0.07439
-9.91%
1 HAMIkr0.1341kr0.1488
-9.91%
5 HAMIkr0.6706kr0.7439
-9.91%
10 HAMIkr1.34kr1.49
-9.91%
50 HAMIkr6.71kr7.44
-9.91%
100 HAMIkr13.41kr14.88
-9.91%
500 HAMIkr67.06kr74.39
-9.91%
1000 HAMIkr134.12kr148.78
-9.91%

Câu Hỏi Thường Gặp HAMI/ISK

1 HAMI bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 HAMI (HAMI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1341.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAMI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.46 HAMI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAMI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAMI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAMI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 37.28 HAMI, trong khi 5 HAMI sẽ có giá khoảng 0.6706ISK.
Giá cao nhất của HAMI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAMI tính theo ISK là kr1.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAMI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HAMI tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HAMI (HAMI) đã tăng 52.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HAMI (HAMI) đã tăng 115.95% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAMI thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HAMI và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAMI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAMI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAMI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAMI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HAMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.