Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103611.00 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103611.00 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103611.00 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAMI thành MKD
HAMI/MKD: 1 HAMI = 0.05942 MKD. Giá chuyển đổi 1 HAMI (HAMI) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.05942 MKD hôm nay.

HAMI
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAMI/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HAMI (HAMI) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAMI hiện có giá trị là 0.06 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAMI hiện có giá 0.06 MKD, nghĩa là mua 5 HAMI sẽ mất 0.30 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 16.83 HAMI và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 84.14 HAMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAMI sang MKD
Chuyển đổi MKD sang HAMI
HAMI
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAMI thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của HAMI tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAMI sang MKD, lên đến 10000 HAMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
HAMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HAMI toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo HAMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HAMI, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAMI/MKD
HAMI/MKD: 1 HAMI = 0.05942 MKD; 2025/05/14 04:35:02
Trong 1D vừa qua, HAMI đã thay đổi +9.44% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HAMI(HAMI) đã thay đổi +9.44% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HAMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HAMI sang MKD: Biến động và thay đổi giá của HAMI/MKD
Giá HAMI cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.06059 MKD trong khi giá HAMI thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.03709 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HAMI theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAMI theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06059 MKD | 0.06059 MKD | 0.06059 MKD | 0.07140 MKD |
Thấp | 0.05463 MKD | 0.03709 MKD | 0.02558 MKD | 0.02179 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +9.44% | +62.07% | +129.72% | -15.04% |
Thông tin HAMI
Số liệu thị trường HAMI sang MKD
HAMI/MKD:
ден0.05942
Khối lượng HAMI 24 giờ:
ден8,858,899.3
Vốn hóa thị trường HAMI:
ден57,176,373.56
Nguồn cung lưu hành HAMI:
962.21M HAMI
Tỷ giá HAMI sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HAMI thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HAMI là ден0.05942 mỗi HAMI, với tổng vốn hoá thị trường của ден57,176,373.56 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 962,213,900 HAMI. Khối lượng giao dịch của HAMI đã thay đổi +13.82% (ден1,075,584.11 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAMI là ден7,783,315.19.
Thông tin thêm về HAMI trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HAMI phổ biến nhất là HAMI sang MKD, trong đó mã của HAMI là HAMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93159.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78333.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145142.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584278.44 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8864901.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 100.00 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAMI sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAMI sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HAMI (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAMI bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi HAMI phổ biến

HAMI đến TWD
1 HAMI thành NT$0.03251 TWD

HAMI đến CNY
1 HAMI thành ¥0.007732 CNY

HAMI đến USD
1 HAMI thành $0.001073 USD
HAMI đến MKD
1 HAMI thành ден0.05942 MKD

HAMI đến EUR
1 HAMI thành €0.0009593 EUR

HAMI đến CAD
1 HAMI thành C$0.001495 CAD

HAMI đến KRW
1 HAMI thành ₩1.52 KRW

HAMI đến JPY
1 HAMI thành ¥0.1580 JPY

HAMI đến GBP
1 HAMI thành £0.0008066 GBP

HAMI đến BRL
1 HAMI thành R$0.006016 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден146,879.18 MKD

BabyDoge đến MKD
1 BabyDoge thành ден0.{6}1076 MKD

ETHFI đến MKD
1 ETHFI thành ден75.26 MKD

PEOPLE đến MKD
1 PEOPLE thành ден1.81 MKD

MUBARAK đến MKD
1 MUBARAK thành ден3.43 MKD

LAUNCHCOIN đến MKD
1 LAUNCHCOIN thành ден13.22 MKD

ELON đến MKD
1 ELON thành ден0.{5}9428 MKD

BOME đến MKD
1 BOME thành ден0.1674 MKD

GODS đến MKD
1 GODS thành ден12.07 MKD

EIGEN đến MKD
1 EIGEN thành ден84.25 MKD
Bảng chuyển đổi từ HAMI sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của HAMI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAMI thành Denar Macedonia đã thay đổi +62.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.44%, đạt mức cao nhất là 0.06059 MKD và mức thấp nhất là 0.05463 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HAMI là ден0.02546 MKD , thay đổi +129.72% so với giá hiện tại. HAMI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -77.81% so với năm trước.
-ден
0.2109MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAMI | ден0.02971 | ден0.02712 | +9.44% |
1 HAMI | ден0.05942 | ден0.05423 | +9.44% |
5 HAMI | ден0.2971 | ден0.2712 | +9.44% |
10 HAMI | ден0.5942 | ден0.5423 | +9.44% |
50 HAMI | ден2.97 | ден2.71 | +9.44% |
100 HAMI | ден5.94 | ден5.42 | +9.44% |
500 HAMI | ден29.71 | ден27.12 | +9.44% |
1000 HAMI | ден59.42 | ден54.23 | +9.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAMI/MKD
1 HAMI bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 HAMI (HAMI) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.05942.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAMI với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.83 HAMI đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAMI sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAMI sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAMI bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 84.14 HAMI, trong khi 5 HAMI sẽ có giá khoảng 0.2971MKD.
Giá cao nhất của HAMI/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAMI tính theo MKD là ден0.5183. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAMI/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HAMI tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HAMI (HAMI) đã tăng 62.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HAMI (HAMI) đã tăng 129.72% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAMI thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HAMI và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAMI/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAMI/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAMI/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAMI/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HAMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
