Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HAMI thành DZD

HAMI/DZD: 1 HAMI = 0.09128 DZD. Giá chuyển đổi 1 HAMI (HAMI) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.09128 DZD hôm nay.
HAMI
HAMI
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAMI/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HAMI (HAMI) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAMI hiện có giá trị là 0.09 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAMI hiện có giá 0.09 DZD, nghĩa là mua 5 HAMI sẽ mất 0.46 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 10.96 HAMI và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 54.78 HAMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HAMI sang DZD

Chuyển đổi DZD sang HAMI

HAMI
Dinar Algeria
1 HAMI
0.09128  DZD
10 HAMI
0.9128  DZD
200 HAMI
18.26  DZD
500 HAMI
45.64  DZD
1000 HAMI
91.28  DZD
5000 HAMI
456.41  DZD
10000 HAMI
912.82  DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAMI thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của HAMI tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAMI sang DZD, lên đến 10000 HAMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
HAMI
100 DZD
1,095.51 HAMI
200 DZD
2,191.01 HAMI
500 DZD
5,477.53 HAMI
1000 DZD
10,955.07 HAMI
2000 DZD
21,910.13 HAMI
5000 DZD
54,775.34 HAMI
10000 DZD
109,550.67 HAMI
50000 DZD
547,753.37 HAMI
100000 DZD
1,095,506.74 HAMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành HAMI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo HAMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang HAMI, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HAMI/DZD

HAMI/DZD: 1 HAMI = 0.09128 DZD; 2025/05/07 21:51:17
Trong 1D vừa qua, HAMI đã thay đổi +0.13% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HAMI(HAMI) đã thay đổi +0.13% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành HAMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HAMI sang DZD: Biến động và thay đổi giá của HAMI/DZD

Giá HAMI cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.09146 DZD trong khi giá HAMI thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.08860 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HAMI theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAMI theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.09131 DZD
0.09146 DZD
0.09181 DZD
0.1762 DZD
Thấp
0.08863 DZD
0.08860 DZD
0.05207 DZD
0.05207 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.13%
-0.15%
+54.09%
-43.35%

Thông tin HAMI

Số liệu thị trường HAMI sang DZD

HAMI/DZD:
د.ج0.09128
Khối lượng HAMI 24 giờ:
د.ج17,638,177.84
Vốn hóa thị trường HAMI:
د.ج87,832,768.51
Nguồn cung lưu hành HAMI:
962.21M HAMI

Tỷ giá HAMI sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HAMI thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HAMI là د.ج0.09128 mỗi HAMI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج87,832,768.51 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 962,213,950 HAMI. Khối lượng giao dịch của HAMI đã thay đổi +3.25% (د.ج554,584.68 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAMI là د.ج17,083,593.15.

Thông tin thêm về HAMI trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HAMI phổ biến nhất là HAMI sang DZD, trong đó mã của HAMI là HAMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85228.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72494.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133266.44 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553380.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8166964.30 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HAMI sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HAMI sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HAMI (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAMI bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HAMI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HAMI đến TWD
1 HAMI thành NT$0.02098 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HAMI đến CNY
1 HAMI thành ¥0.004982 CNY
popular info Đô la Mỹ
HAMI đến USD
1 HAMI thành $0.0006898 USD
popular info Dinar Algeria
HAMI đến DZD
1 HAMI thành د.ج0.09128 DZD
popular info Euro
HAMI đến EUR
1 HAMI thành €0.0006103 EUR
popular info Đô la Canada
HAMI đến CAD
1 HAMI thành C$0.0009543 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HAMI đến KRW
1 HAMI thành ₩0.9645 KRW
popular info Yên Nhật
HAMI đến JPY
1 HAMI thành ¥0.09923 JPY
popular info Bảng Anh
HAMI đến GBP
1 HAMI thành £0.0005191 GBP
popular info Real Brazil
HAMI đến BRL
1 HAMI thành R$0.003963 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Bitcoin
BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج12,857,061.22 DZD
other assets Ethereum
ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج238,494.53 DZD
other assets KAITO
KAITO đến DZD
1 KAITO thành د.ج184.83 DZD
other assets Solana
SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج19,477.63 DZD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến DZD
1 FARTCOIN thành د.ج131.92 DZD
other assets Mog Coin
MOG đến DZD
1 MOG thành د.ج0.0001022 DZD
other assets Litecoin
LTC đến DZD
1 LTC thành د.ج11,738.38 DZD
other assets EOS
EOS đến DZD
1 EOS thành د.ج105.67 DZD
other assets Pepe
PEPE đến DZD
1 PEPE thành د.ج0.001093 DZD
other assets Obol
OBOL đến DZD
1 OBOL thành د.ج36.45 DZD

Bảng chuyển đổi từ HAMI sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của HAMI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAMI thành Dinar Algeria đã thay đổi -0.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 0.09131 DZD và mức thấp nhất là 0.08863 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 HAMI là د.ج0.05924 DZD , thay đổi +54.09% so với giá hiện tại. HAMI đã thay đổi
-د.ج
0.5501DZD
, tương đương mức thay đổi -85.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HAMIد.ج0.04564د.ج0.04558
+0.13%
1 HAMIد.ج0.09128د.ج0.09116
+0.13%
5 HAMIد.ج0.4564د.ج0.4558
+0.13%
10 HAMIد.ج0.9128د.ج0.9116
+0.13%
50 HAMIد.ج4.56د.ج4.56
+0.13%
100 HAMIد.ج9.13د.ج9.12
+0.13%
500 HAMIد.ج45.64د.ج45.58
+0.13%
1000 HAMIد.ج91.28د.ج91.16
+0.13%

Câu Hỏi Thường Gặp HAMI/DZD

1 HAMI bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 HAMI (HAMI) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.09128.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAMI với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.96 HAMI đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAMI sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAMI sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAMI bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 54.78 HAMI, trong khi 5 HAMI sẽ có giá khoảng 0.4564DZD.
Giá cao nhất của HAMI/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAMI tính theo DZD là د.ج1.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAMI/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HAMI tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HAMI (HAMI) đã giảm 0.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HAMI (HAMI) đã tăng 54.09% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAMI thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HAMI và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAMI/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAMI/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAMI/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAMI/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HAMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.