Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GFN thành PAB

GFN/PAB: 1 GFN = 0.0004406 PAB. Giá chuyển đổi 1 Graphene (GFN) thành Balboa Panama (PAB) là 0.0004406 PAB hôm nay.
GFN
GFN
PAB
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GFN/PAB theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Graphene (GFN) thành Balboa Panama (PAB) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GFN hiện có giá trị là 0.00 PAB. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GFN hiện có giá 0.00 PAB, nghĩa là mua 5 GFN sẽ mất 0.00 PAB. Tương tự, B/.1 PAB có thể được chuyển đổi thành 2,269.5 GFN và B/.50 PAB có thể được chuyển đổi thành 11,347.51 GFN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GFN sang PAB

Chuyển đổi PAB sang GFN

Graphene
Balboa Panama
1 GFN
0.0004406  PAB
2 GFN
0.0008813  PAB
5 GFN
0.002203  PAB
10 GFN
0.004406  PAB
20 GFN
0.008813  PAB
50 GFN
0.02203  PAB
100 GFN
0.04406  PAB
200 GFN
0.08813  PAB
500 GFN
0.2203  PAB
1000 GFN
0.4406  PAB
10000 GFN
4.41  PAB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GFN thành PAB toàn diện, cho thấy giá trị của Graphene tính theo Balboa Panama đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GFN sang PAB, lên đến 10000 GFN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Balboa Panama
Graphene
50 PAB
113,475.11 GFN
100 PAB
226,950.22 GFN
200 PAB
453,900.43 GFN
500 PAB
1,134,751.08 GFN
1000 PAB
2,269,502.16 GFN
2000 PAB
4,539,004.31 GFN
5000 PAB
11,347,510.78 GFN
10000 PAB
22,695,021.55 GFN
50000 PAB
113,475,107.77 GFN
100000 PAB
226,950,215.54 GFN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PAB thành GFN toàn diện, cho thấy giá trị của Balboa Panama tính theo Graphene đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PAB sang GFN, lên đến 100000 PAB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GFN/PAB

GFN/PAB: 1 GFN = 0.0004406 PAB; 2025/05/05 12:59:08
Trong 1D vừa qua, Graphene đã thay đổi +8.33% thành PAB. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Graphene(GFN) đã thay đổi +8.33% thành PAB trong khi đó Balboa Panama(PAB) đã thay đổi % thành GFN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GFN sang PAB: Biến động và thay đổi giá của Graphene/PAB

Giá Graphene cao nhất theo PAB 7 ngày qua là 0.0005172 PAB trong khi giá Graphene thấp nhất theo PAB trong 7 ngày qua là 0.0004065 PAB. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Graphene theo PAB trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GFN theo PAB trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004515 PAB
0.0005172 PAB
0.001014 PAB
0.001466 PAB
Thấp
0.0004406 PAB
0.0004065 PAB
0.0003647 PAB
0.0003469 PAB
Bình thường
0 PAB
0 PAB
0 PAB
0 PAB
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.33%
-14.78%
-39.45%
-53.63%

Thông tin Graphene

Số liệu thị trường GFN sang PAB

GFN/PAB:
B/.0.0004406
Khối lượng GFN 24 giờ:
B/.118.18
Vốn hóa thị trường GFN:
--
Nguồn cung lưu hành GFN:
0 GFN

Tỷ giá GFN sang PAB hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Graphene thành Balboa Panama đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Graphene là B/.0.0004406 mỗi GFN, với tổng vốn hoá thị trường của B/.0 PAB dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GFN. Khối lượng giao dịch của Graphene đã thay đổi 0.00% (B/.0 PAB) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GFN là B/.118.18.

Thông tin thêm về Graphene trên Bitget

Thông tin Balboa Panama

V Balboa Panama (PAB)

Đng Balboa Panama (PAB), đưc gii thiu vào năm 1904, là biu tưng đc đáo v lch s kinh tế ca Panama và mi quan h cht ch ca nưc này vi nn kinh tế toàn cu. Đng tin này thưng đưc viết tt là PAB và đưc biu th bng ký hiu B/. Đưc đt theo tên nhà thám him ngưi Tây Ban Nha Vasco Núñez de Balboa, đng tin này phn ánh vai trò chiến lưc ca Panama vi tư cách là trung tâm thương mi toàn cu và mi liên kết lch s ca nưc này vi Hoa K.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Balboa đánh du mt chương quan trng trong lch s tài chính ca Panama, trùng vi thi đim đt nưc giành đưc đc lp khi Colombia và thi đim bt đu xây dng Kênh đào Panama. Đng Balboa đưc neo giá ngang bng vi đng Đô la M ngay t khi thành lp, phn ánh mi quan h kinh tế và chính tr gia Panama và Hoa K, mt mi liên h vn gi vai trò then cht trong chính sách tin t ca Panama.

Thiết kế và biu tưng

Balboa Panama đưc thiết kế vi các biu tưng quc gia ni bt, nhân vt lch s và đa danh th hin di sn văn hóa phong phú ca Panama. Tin xu mang hình nh ca Vasco Núñez de Balboa, tôn vinh nhà thám him có nh hưng đến lch s ban đu ca Panama. Nhng thiết kế này không ch là công c giao dch mà còn cng hưng vi nim t hào dân tc và nhn thc lch s.

Vai trò kinh tế

Vì Panama không phát hành tin giy riêng và s dng Đô la M cho tt c các giao dch tin giy nên Balboa tn ti ch yếu dưi dng tin xu. H thng tin t đc đáo này cng c nn kinh tế da trên dch v ca Panama, bao gm tài chính, du lch và Kênh đào Panama ni tiếng. S n đnh ca Balboa, nh đưc neo vào đng Đô la M, rt quan trng đi vi h thng tài chính và các hot đng kinh tế ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

S dng Đô la M cùng vi đng Balboa đm bo s n đnh kinh tế, nhưng Panama không có chính sách tin t đc lp ca riêng mình. H thng này mang li s n đnh và t tin, thu hút đu tư nưc ngoài, đc bit là trong lĩnh vc ngân hàng và dch v.

Thương mi quc tế và Balboa Panama

Vi v trí chiến lưc ca Panama và tm quan trng ca Kênh đào Panama, s n đnh ca đng Balboa (và s ngang giá ca nó vi đng Đô la M) có vai trò rt quan trng trong thương mi quc tế. S n đnh này to điu kin thun li cho vai trò ca đt nưc như mt trung tâm thương mi và hu cn toàn cu.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi đóng vai trò quan trng trong nn kinh tế Panama, vi dòng tin t ngưi Panama làm vic c ngoài, đc bit là Hoa K. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Balboas và Đô la, h tr thu nhp h gia đình và góp phn n đnh kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Graphene phổ biến nhất là GFN sang PAB, trong đó mã của Graphene là GFN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PAB đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83370.80 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71048.31 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130625.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542804.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977986.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GFN sang PAB

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GFN sang PAB
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GFN (hoặc USDT) bằng PAB (Panamanian Balboa)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GFN bằng PAB. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GFN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Graphene phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GFN đến TWD
1 GFN thành NT$0.01280 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GFN đến CNY
1 GFN thành ¥0.003190 CNY
popular info Đô la Mỹ
GFN đến USD
1 GFN thành $0.0004406 USD
popular info Balboa Panama
GFN đến PAB
1 GFN thành B/.0.0004406 PAB
popular info Euro
GFN đến EUR
1 GFN thành €0.0003881 EUR
popular info Đô la Canada
GFN đến CAD
1 GFN thành C$0.0006082 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GFN đến KRW
1 GFN thành ₩0.6030 KRW
popular info Yên Nhật
GFN đến JPY
1 GFN thành ¥0.06337 JPY
popular info Bảng Anh
GFN đến GBP
1 GFN thành £0.0003308 GBP
popular info Real Brazil
GFN đến BRL
1 GFN thành R$0.002527 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PAB

other assets Bitcoin
BTC đến PAB
1 BTC thành B/.94,294.91 PAB
other assets Ethereum
ETH đến PAB
1 ETH thành B/.1,803.66 PAB
other assets Sui
SUI đến PAB
1 SUI thành B/.3.44 PAB
other assets Litecoin
LTC đến PAB
1 LTC thành B/.88.45 PAB
other assets New XAI gork
gork đến PAB
1 gork thành B/.0.06194 PAB
other assets Balance
EPT đến PAB
1 EPT thành B/.0.01046 PAB
other assets XRP
XRP đến PAB
1 XRP thành B/.2.15 PAB
other assets NKN
NKN đến PAB
1 NKN thành B/.0.04224 PAB
other assets Particle Network
PARTI đến PAB
1 PARTI thành B/.0.2405 PAB
other assets Akash Network
AKT đến PAB
1 AKT thành B/.1.62 PAB

Bảng chuyển đổi từ GFN sang PAB

Tỷ giá hoán đổi của Graphene đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GFN thành Balboa Panama đã thay đổi -14.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.33%, đạt mức cao nhất là 0.0004515 PAB và mức thấp nhất là 0.0004406 PAB . Một tháng trước, giá trị của 1 GFN là B/.0.0007277 PAB , thay đổi -39.45% so với giá hiện tại. Graphene đã thay đổi
+B/.
0.0002820PAB
, tương đương mức thay đổi +177.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:59 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GFNB/.0.0002203B/.0.0002034
+8.33%
1 GFNB/.0.0004406B/.0.0004068
+8.33%
5 GFNB/.0.002203B/.0.002034
+8.33%
10 GFNB/.0.004406B/.0.004068
+8.33%
50 GFNB/.0.02203B/.0.02034
+8.33%
100 GFNB/.0.04406B/.0.04068
+8.33%
500 GFNB/.0.2203B/.0.2034
+8.33%
1000 GFNB/.0.4406B/.0.4068
+8.33%

Câu Hỏi Thường Gặp GFN/PAB

1 Graphene bằng bao nhiêu PAB?
Hiện tại, giá 1 Graphene (GFN) trong Balboa Panama (PAB) là B/.0.0004406.
Tôi có thể mua bao nhiêu GFN với 1 PAB?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,269.5 GFN đối với PAB.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GFN sang PAB?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GFN sang PAB của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GFN bất kỳ sang PAB. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PAB tương đương 11,347.51 GFN, trong khi 5 GFN sẽ có giá khoảng 0.002203PAB.
Giá cao nhất của GFN/PAB trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GFN tính theo PAB là B/.0.4081. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GFN/PAB có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Graphene tính theo PAB như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Graphene (GFN) đã giảm 14.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Graphene (GFN) đã giảm 39.45% so với Balboa Panama (PAB).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GFN thành PAB?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Graphene và Balboa Panama, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GFN/PAB. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GFN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GFN/PAB tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GFN/PAB giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GFN/PAB. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Graphene và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.