Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GFN thành COP

GFN/COP: 1 GFN = 1.72 COP. Giá chuyển đổi 1 Graphene (GFN) thành Peso Colombia (COP) là 1.72 COP hôm nay.
GFN
GFN
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GFN/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Graphene (GFN) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GFN hiện có giá trị là 1.72 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GFN hiện có giá 1.72 COP, nghĩa là mua 5 GFN sẽ mất 8.62 COP. Tương tự, $1 COP có thể được chuyển đổi thành 0.5798 GFN và $50 COP có thể được chuyển đổi thành 2.9 GFN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GFN sang COP

Chuyển đổi COP sang GFN

Graphene
Peso Colombia
100 GFN
172.46  COP
200 GFN
344.92  COP
1000 GFN
1,724.61  COP
5000 GFN
8,623.03  COP
10000 GFN
17,246.05  COP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GFN thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Graphene tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GFN sang COP, lên đến 10000 GFN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Graphene
2000 COP
1,159.69 GFN
5000 COP
2,899.21 GFN
10000 COP
5,798.43 GFN
50000 COP
28,992.14 GFN
100000 COP
57,984.29 GFN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành GFN toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Graphene đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang GFN, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GFN/COP

GFN/COP: 1 GFN = 1.72 COP; 2025/05/09 17:39:57
Trong 1D vừa qua, Graphene đã thay đổi +3.40% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Graphene(GFN) đã thay đổi +3.40% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành GFN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GFN sang COP: Biến động và thay đổi giá của Graphene/COP

Giá Graphene cao nhất theo COP 7 ngày qua là 2.08 COP trong khi giá Graphene thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 1.63 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Graphene theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GFN theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.72 COP
2.08 COP
2.92 COP
6.23 COP
Thấp
1.66 COP
1.63 COP
1.55 COP
1.47 COP
Bình thường
0 COP
0 COP
0 COP
0 COP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.40%
-17.09%
-25.24%
-54.56%

Thông tin Graphene

Số liệu thị trường GFN sang COP

GFN/COP:
$1.72
Khối lượng GFN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GFN:
--
Nguồn cung lưu hành GFN:
0 GFN

Tỷ giá GFN sang COP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Graphene thành Peso Colombia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Graphene là $1.72 mỗi GFN, với tổng vốn hoá thị trường của $0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GFN. Khối lượng giao dịch của Graphene đã thay đổi -100.00% ($-- COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GFN là $--.

Thông tin thêm về Graphene trên Bitget

Thông tin Peso Colombia

Ký hiệu của COP là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Graphene phổ biến nhất là GFN sang COP, trong đó mã của Graphene là GFN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91066.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77228.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143159.17 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581077.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8770902.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GFN sang COP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GFN sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GFN (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GFN bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GFN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Graphene phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GFN đến TWD
1 GFN thành NT$0.01226 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GFN đến CNY
1 GFN thành ¥0.002940 CNY
popular info Peso Colombia
GFN đến COP
1 GFN thành $1.73 COP
popular info Đô la Mỹ
GFN đến USD
1 GFN thành $0.0004061 USD
popular info Euro
GFN đến EUR
1 GFN thành €0.0003597 EUR
popular info Đô la Canada
GFN đến CAD
1 GFN thành C$0.0005654 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GFN đến KRW
1 GFN thành ₩0.5679 KRW
popular info Yên Nhật
GFN đến JPY
1 GFN thành ¥0.05884 JPY
popular info Bảng Anh
GFN đến GBP
1 GFN thành £0.0003050 GBP
popular info Real Brazil
GFN đến BRL
1 GFN thành R$0.002295 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang COP

other assets Ethereum
ETH đến COP
1 ETH thành $9,904,280.91 COP
other assets Pi
PI đến COP
1 PI thành $3,075.98 COP
other assets Pepe
PEPE đến COP
1 PEPE thành $0.05215 COP
other assets XRP
XRP đến COP
1 XRP thành $9,995.98 COP
other assets Solana
SOL đến COP
1 SOL thành $729,905.01 COP
other assets Bitcoin
BTC đến COP
1 BTC thành $437,618,011.56 COP
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến COP
1 MOODENG thành $614.61 COP
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến COP
1 TRUMP thành $59,469.04 COP
other assets Dogecoin
DOGE đến COP
1 DOGE thành $869.22 COP
other assets Cardano
ADA đến COP
1 ADA thành $3,330.27 COP

Bảng chuyển đổi từ GFN sang COP

Tỷ giá hoán đổi của Graphene đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GFN thành Peso Colombia đã thay đổi -17.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.40%, đạt mức cao nhất là 1.72 COP và mức thấp nhất là 1.66 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 GFN là $2.31 COP , thay đổi -25.24% so với giá hiện tại. Graphene đã thay đổi
+$
1.23COP
, tương đương mức thay đổi +247.05% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:39 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GFN$0.8623$0.8340
+3.40%
1 GFN$1.72$1.67
+3.40%
5 GFN$8.62$8.34
+3.40%
10 GFN$17.25$16.68
+3.40%
50 GFN$86.23$83.4
+3.40%
100 GFN$172.46$166.79
+3.40%
500 GFN$862.3$833.95
+3.40%
1000 GFN$1,724.61$1,667.9
+3.40%

Câu Hỏi Thường Gặp GFN/COP

1 Graphene bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Graphene (GFN) trong Peso Colombia (COP) là $1.72.
Tôi có thể mua bao nhiêu GFN với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5798 GFN đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GFN sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GFN sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GFN bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 2.9 GFN, trong khi 5 GFN sẽ có giá khoảng 8.62COP.
Giá cao nhất của GFN/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GFN tính theo COP là $1,733.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GFN/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Graphene tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Graphene (GFN) đã giảm 17.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Graphene (GFN) đã giảm 25.24% so với Peso Colombia (COP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GFN thành COP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Graphene và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GFN/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GFN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GFN/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GFN/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GFN/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Graphene và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.