Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi F3 thành KRW

F3/KRW: 1 F3 = 5.67 KRW. Giá chuyển đổi 1 Friend3 (F3) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 5.67 KRW hôm nay.
F3
F3
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá F3/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Friend3 (F3) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 F3 hiện có giá trị là 5.67 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 F3 hiện có giá 5.67 KRW, nghĩa là mua 5 F3 sẽ mất 28.37 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.1762 F3 và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.8812 F3, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi F3 sang KRW

Chuyển đổi KRW sang F3

Friend3
Won Hàn Quốc
200 F3
1,134.87  KRW
500 F3
2,837.17  KRW
1000 F3
5,674.35  KRW
5000 F3
28,371.73  KRW
10000 F3
56,743.46  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi F3 thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Friend3 tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 F3 sang KRW, lên đến 10000 F3, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Friend3
10000 KRW
1,762.32 F3
50000 KRW
8,811.59 F3
100000 KRW
17,623.18 F3
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành F3 toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Friend3 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang F3, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ F3/KRW

F3/KRW: 1 F3 = 5.67 KRW; 2025/04/30 09:46:11
Trong 1D vừa qua, Friend3 đã thay đổi +3.96% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Friend3(F3) đã thay đổi +3.96% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành F3 trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi F3 sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Friend3/KRW

Giá Friend3 cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 6.28 KRW trong khi giá Friend3 thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 5.23 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Friend3 theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá F3 theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
5.7 KRW
6.28 KRW
7.21 KRW
17.6 KRW
Thấp
5.41 KRW
5.23 KRW
5.23 KRW
4.99 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.96%
-5.21%
-15.17%
-21.73%

Thông tin Friend3

Số liệu thị trường F3 sang KRW

F3/KRW:
₩5.67
Khối lượng F3 24 giờ:
₩37,441,273.22
Vốn hóa thị trường F3:
--
Nguồn cung lưu hành F3:
0 F3

Tỷ giá F3 sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Friend3 thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Friend3 là ₩5.67 mỗi F3, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- F3. Khối lượng giao dịch của Friend3 đã thay đổi -15.05% (₩-6,635,025.65 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của F3 là ₩44,076,298.87.

Thông tin thêm về Friend3 trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Friend3 phổ biến nhất là F3 sang KRW, trong đó mã của Friend3 là F3. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi F3 sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi F3 sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua F3 (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp F3 bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua F3 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Friend3 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
F3 đến TWD
1 F3 thành NT$0.1276 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
F3 đến CNY
1 F3 thành ¥0.02900 CNY
popular info Đô la Mỹ
F3 đến USD
1 F3 thành $0.003991 USD
popular info Euro
F3 đến EUR
1 F3 thành €0.003511 EUR
popular info Đô la Canada
F3 đến CAD
1 F3 thành C$0.005522 CAD
popular info Won Hàn Quốc
F3 đến KRW
1 F3 thành ₩5.67 KRW
popular info Yên Nhật
F3 đến JPY
1 F3 thành ¥0.5703 JPY
popular info Bảng Anh
F3 đến GBP
1 F3 thành £0.002985 GBP
popular info Real Brazil
F3 đến BRL
1 F3 thành R$0.02244 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩738.99 KRW
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KRW
1 PUNDIX thành ₩777.85 KRW
other assets LooksRare
LOOKS đến KRW
1 LOOKS thành ₩27.44 KRW
other assets Drift
DRIFT đến KRW
1 DRIFT thành ₩1,047.07 KRW
other assets BNB
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩857,573.3 KRW
other assets Axelar
AXL đến KRW
1 AXL thành ₩559.66 KRW
other assets Shentu
CTK đến KRW
1 CTK thành ₩640.69 KRW
other assets Sign
SIGN đến KRW
1 SIGN thành ₩141.49 KRW
other assets Initia
INIT đến KRW
1 INIT thành ₩1,159.2 KRW
other assets Bubblemaps
BMT đến KRW
1 BMT thành ₩213.43 KRW

Bảng chuyển đổi từ F3 sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Friend3 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 F3 thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -5.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.96%, đạt mức cao nhất là 5.7 KRW và mức thấp nhất là 5.41 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 F3 là ₩6.69 KRW , thay đổi -15.17% so với giá hiện tại. Friend3 đã thay đổi
-
36.19KRW
, tương đương mức thay đổi -86.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:46 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 F3₩2.84₩2.73
+3.96%
1 F3₩5.67₩5.46
+3.96%
5 F3₩28.37₩27.29
+3.96%
10 F3₩56.74₩54.59
+3.96%
50 F3₩283.72₩272.94
+3.96%
100 F3₩567.43₩545.87
+3.96%
500 F3₩2,837.17₩2,729.36
+3.96%
1000 F3₩5,674.35₩5,458.72
+3.96%

Câu Hỏi Thường Gặp F3/KRW

1 Friend3 bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Friend3 (F3) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩5.67.
Tôi có thể mua bao nhiêu F3 với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1762 F3 đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển F3 sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi F3 sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng F3 bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.8812 F3, trong khi 5 F3 sẽ có giá khoảng 28.37KRW.
Giá cao nhất của F3/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 F3 tính theo KRW là ₩215.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 F3/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Friend3 tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Friend3 (F3) đã giảm 5.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Friend3 (F3) đã giảm 15.17% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ F3 thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Friend3 và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của F3/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với F3 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá F3/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá F3/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá F3/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Friend3 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.