Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94879.01 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94879.01 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94879.01 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi F3 thành ISK
F3/ISK: 1 F3 = 0.5133 ISK. Giá chuyển đổi 1 Friend3 (F3) thành Króna Iceland (ISK) là 0.5133 ISK hôm nay.

F3
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá F3/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Friend3 (F3) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 F3 hiện có giá trị là 0.51 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 F3 hiện có giá 0.51 ISK, nghĩa là mua 5 F3 sẽ mất 2.57 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.95 F3 và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 9.74 F3, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi F3 sang ISK
Chuyển đổi ISK sang F3
Friend3
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi F3 thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Friend3 tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 F3 sang ISK, lên đến 10000 F3, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Friend3
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành F3 toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Friend3 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang F3, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ F3/ISK
F3/ISK: 1 F3 = 0.5133 ISK; 2025/04/30 10:09:15
Trong 1D vừa qua, Friend3 đã thay đổi +4.29% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Friend3(F3) đã thay đổi +4.29% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành F3 trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi F3 sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Friend3/ISK
Giá Friend3 cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.5679 ISK trong khi giá Friend3 thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.4733 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Friend3 theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá F3 theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5154 ISK | 0.5679 ISK | 0.6516 ISK | 1.59 ISK |
Thấp | 0.4888 ISK | 0.4733 ISK | 0.4733 ISK | 0.4516 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.29% | -5.26% | -15.11% | -20.37% |
Thông tin Friend3
Số liệu thị trường F3 sang ISK
F3/ISK:
kr0.5133
Khối lượng F3 24 giờ:
kr3,412,625.11
Vốn hóa thị trường F3:
--
Nguồn cung lưu hành F3:
0 F3
Tỷ giá F3 sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Friend3 thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Friend3 là kr0.5133 mỗi F3, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- F3. Khối lượng giao dịch của Friend3 đã thay đổi -14.41% (kr-574,445.12 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của F3 là kr3,987,070.23.
Thông tin thêm về Friend3 trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Friend3 phổ biến nhất là F3 sang ISK, trong đó mã của Friend3 là F3. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi F3 sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi F3 sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua F3 (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp F3 bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua F3 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Friend3 phổ biến

F3 đến TWD
1 F3 thành NT$0.1276 TWD

F3 đến CNY
1 F3 thành ¥0.02902 CNY
F3 đến ISK
1 F3 thành kr0.5133 ISK

F3 đến USD
1 F3 thành $0.003993 USD

F3 đến EUR
1 F3 thành €0.003513 EUR

F3 đến CAD
1 F3 thành C$0.005525 CAD

F3 đến KRW
1 F3 thành ₩5.68 KRW

F3 đến JPY
1 F3 thành ¥0.5706 JPY

F3 đến GBP
1 F3 thành £0.002987 GBP

F3 đến BRL
1 F3 thành R$0.02245 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr65.59 ISK

PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr70.87 ISK

LOOKS đến ISK
1 LOOKS thành kr2.5 ISK

DRIFT đến ISK
1 DRIFT thành kr96 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,465.77 ISK

AXL đến ISK
1 AXL thành kr50.56 ISK

CTK đến ISK
1 CTK thành kr58.13 ISK

SIGN đến ISK
1 SIGN thành kr12.9 ISK

INIT đến ISK
1 INIT thành kr106.42 ISK

BMT đến ISK
1 BMT thành kr18.67 ISK
Bảng chuyển đổi từ F3 sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Friend3 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 F3 thành Króna Iceland đã thay đổi -5.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.29%, đạt mức cao nhất là 0.5154 ISK và mức thấp nhất là 0.4888 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 F3 là kr0.6046 ISK , thay đổi -15.11% so với giá hiện tại. Friend3 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.43% so với năm trước.
-kr
3.27ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 F3 | kr0.2567 | kr0.2461 | +4.29% |
1 F3 | kr0.5133 | kr0.4922 | +4.29% |
5 F3 | kr2.57 | kr2.46 | +4.29% |
10 F3 | kr5.13 | kr4.92 | +4.29% |
50 F3 | kr25.67 | kr24.61 | +4.29% |
100 F3 | kr51.33 | kr49.22 | +4.29% |
500 F3 | kr256.66 | kr246.11 | +4.29% |
1000 F3 | kr513.32 | kr492.21 | +4.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp F3/ISK
1 Friend3 bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Friend3 (F3) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.5133.
Tôi có thể mua bao nhiêu F3 với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.95 F3 đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển F3 sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi F3 sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng F3 bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 9.74 F3, trong khi 5 F3 sẽ có giá khoảng 2.57ISK.
Giá cao nhất của F3/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 F3 tính theo ISK là kr19.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 F3/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Friend3 tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Friend3 (F3) đã giảm 5.26%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Friend3 (F3) đã giảm 15.11% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ F3 thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Friend3 và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của F3/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với F3 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá F3/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá F3/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá F3/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Friend3 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
