Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95178.29 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95178.29 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95178.29 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi F3 thành ILS
F3/ILS: 1 F3 = 0.01426 ILS. Giá chuyển đổi 1 Friend3 (F3) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01426 ILS hôm nay.

F3
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá F3/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Friend3 (F3) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 F3 hiện có giá trị là 0.01 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 F3 hiện có giá 0.01 ILS, nghĩa là mua 5 F3 sẽ mất 0.07 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 70.15 F3 và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 350.75 F3, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi F3 sang ILS
Chuyển đổi ILS sang F3
Friend3
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi F3 thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Friend3 tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 F3 sang ILS, lên đến 10000 F3, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Friend3
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành F3 toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Friend3 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang F3, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ F3/ILS
F3/ILS: 1 F3 = 0.01426 ILS; 2025/04/30 12:03:38
Trong 1D vừa qua, Friend3 đã thay đổi +0.95% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Friend3(F3) đã thay đổi +0.95% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành F3 trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi F3 sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Friend3/ILS
Giá Friend3 cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01601 ILS trong khi giá Friend3 thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01334 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Friend3 theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá F3 theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01453 ILS | 0.01601 ILS | 0.01837 ILS | 0.04486 ILS |
Thấp | 0.01378 ILS | 0.01334 ILS | 0.01334 ILS | 0.01273 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.95% | -1.82% | -17.25% | -25.53% |
Thông tin Friend3
Số liệu thị trường F3 sang ILS
F3/ILS:
₪0.01426
Khối lượng F3 24 giờ:
₪96,775
Vốn hóa thị trường F3:
--
Nguồn cung lưu hành F3:
0 F3
Tỷ giá F3 sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Friend3 thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Friend3 là ₪0.01426 mỗi F3, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- F3. Khối lượng giao dịch của Friend3 đã thay đổi -10.13% (₪-10,902.81 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của F3 là ₪107,677.81.
Thông tin thêm về Friend3 trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Friend3 phổ biến nhất là F3 sang ILS, trong đó mã của Friend3 là F3. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi F3 sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi F3 sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua F3 (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp F3 bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua F3 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Friend3 phổ biến

F3 đến TWD
1 F3 thành NT$0.1260 TWD

F3 đến CNY
1 F3 thành ¥0.02860 CNY

F3 đến USD
1 F3 thành $0.003933 USD
F3 đến ILS
1 F3 thành ₪0.01426 ILS

F3 đến EUR
1 F3 thành €0.003459 EUR

F3 đến CAD
1 F3 thành C$0.005440 CAD

F3 đến KRW
1 F3 thành ₩5.6 KRW

F3 đến JPY
1 F3 thành ¥0.5627 JPY

F3 đến GBP
1 F3 thành £0.002944 GBP

F3 đến BRL
1 F3 thành R$0.02211 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪2.52 ILS

PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪1.95 ILS

LOOKS đến ILS
1 LOOKS thành ₪0.07405 ILS

DRIFT đến ILS
1 DRIFT thành ₪2.75 ILS

BSW đến ILS
1 BSW thành ₪0.1740 ILS

CTK đến ILS
1 CTK thành ₪1.8 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,183.05 ILS

AXL đến ILS
1 AXL thành ₪1.42 ILS

BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.5042 ILS

WING đến ILS
1 WING thành ₪3.53 ILS
Bảng chuyển đổi từ F3 sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Friend3 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 F3 thành Shekel Israel mới đã thay đổi -1.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.95%, đạt mức cao nhất là 0.01453 ILS và mức thấp nhất là 0.01378 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 F3 là ₪0.01721 ILS , thay đổi -17.25% so với giá hiện tại. Friend3 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.41% so với năm trước.
-₪
0.09032ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 F3 | ₪0.007128 | ₪0.007061 | +0.95% |
1 F3 | ₪0.01426 | ₪0.01412 | +0.95% |
5 F3 | ₪0.07128 | ₪0.07061 | +0.95% |
10 F3 | ₪0.1426 | ₪0.1412 | +0.95% |
50 F3 | ₪0.7128 | ₪0.7061 | +0.95% |
100 F3 | ₪1.43 | ₪1.41 | +0.95% |
500 F3 | ₪7.13 | ₪7.06 | +0.95% |
1000 F3 | ₪14.26 | ₪14.12 | +0.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp F3/ILS
1 Friend3 bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Friend3 (F3) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01426.
Tôi có thể mua bao nhiêu F3 với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 70.15 F3 đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển F3 sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi F3 sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng F3 bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 350.75 F3, trong khi 5 F3 sẽ có giá khoảng 0.07128ILS.
Giá cao nhất của F3/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 F3 tính theo ILS là ₪0.5490. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 F3/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Friend3 tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Friend3 (F3) đã giảm 1.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Friend3 (F3) đã giảm 17.25% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ F3 thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Friend3 và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của F3/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với F3 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá F3/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá F3/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá F3/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Friend3 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)

Hướng dẫn mua
Virtual Tourist (VT)

Hướng dẫn mua
Optimism (OP)

Hướng dẫn mua
Trabzonspor Fan Token (TRAB)

Hướng dẫn mua
Stargate (STG)

Hướng dẫn mua
I will poop it NFT (SHIT)

Hướng dẫn mua
Efinity (EFI)

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
