Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EXD thành MNT

EXD/MNT: 1 EXD = 19.95 MNT. Giá chuyển đổi 1 Exorde (EXD) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 19.95 MNT hôm nay.
EXD
EXD
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXD/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Exorde (EXD) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXD hiện có giá trị là 19.95 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXD hiện có giá 19.95 MNT, nghĩa là mua 5 EXD sẽ mất 99.76 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.05012 EXD và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.2506 EXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EXD sang MNT

Chuyển đổi MNT sang EXD

Exorde
Tugrik Mông Cổ
100 EXD
1,995.21  MNT
200 EXD
3,990.42  MNT
500 EXD
9,976.06  MNT
1000 EXD
19,952.12  MNT
5000 EXD
99,760.61  MNT
10000 EXD
199,521.23  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXD thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Exorde tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXD sang MNT, lên đến 10000 EXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Exorde
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành EXD toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Exorde đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang EXD, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EXD/MNT

EXD/MNT: 1 EXD = 19.95 MNT; 2025/05/02 20:57:12
Trong 1D vừa qua, Exorde đã thay đổi -3.93% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Exorde(EXD) đã thay đổi -3.93% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành EXD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EXD sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Exorde/MNT

Giá Exorde cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 21.55 MNT trong khi giá Exorde thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 17.74 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Exorde theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXD theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
20.77 MNT
21.55 MNT
38.5 MNT
124 MNT
Thấp
19.61 MNT
17.74 MNT
17.74 MNT
17.74 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.93%
+3.71%
-48.98%
-83.62%

Thông tin Exorde

Số liệu thị trường EXD sang MNT

EXD/MNT:
₮19.95
Khối lượng EXD 24 giờ:
₮90,612.69
Vốn hóa thị trường EXD:
--
Nguồn cung lưu hành EXD:
0 EXD

Tỷ giá EXD sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Exorde thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Exorde là ₮19.95 mỗi EXD, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EXD. Khối lượng giao dịch của Exorde đã thay đổi +905.80% (₮81,603.71 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXD là ₮9,008.99.

Thông tin thêm về Exorde trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Exorde phổ biến nhất là EXD sang MNT, trong đó mã của Exorde là EXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85317.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72621.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133153.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544808.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8156344.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EXD sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EXD sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EXD (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXD bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Exorde phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EXD đến TWD
1 EXD thành NT$0.1802 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EXD đến CNY
1 EXD thành ¥0.04254 CNY
popular info Đô la Mỹ
EXD đến USD
1 EXD thành $0.005872 USD
popular info Euro
EXD đến EUR
1 EXD thành €0.005196 EUR
popular info Đô la Canada
EXD đến CAD
1 EXD thành C$0.008110 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EXD đến KRW
1 EXD thành ₩8.21 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
EXD đến MNT
1 EXD thành ₮19.95 MNT
popular info Yên Nhật
EXD đến JPY
1 EXD thành ¥0.8516 JPY
popular info Bảng Anh
EXD đến GBP
1 EXD thành £0.004423 GBP
popular info Real Brazil
EXD đến BRL
1 EXD thành R$0.03318 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Hacken Token
HAI đến MNT
1 HAI thành ₮67.03 MNT
other assets StakeStone
STO đến MNT
1 STO thành ₮662.2 MNT
other assets Turbo
TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮18.95 MNT
other assets WEMIX
WEMIX đến MNT
1 WEMIX thành ₮1,574.22 MNT
other assets BNB
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,039,675.66 MNT
other assets Dogecoin
DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮615.73 MNT
other assets Cardano
ADA đến MNT
1 ADA thành ₮2,362.6 MNT
other assets EOS
EOS đến MNT
1 EOS thành ₮2,451.14 MNT
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MNT
1 PUNDIX thành ₮1,895.23 MNT
other assets Highstreet
HIGH đến MNT
1 HIGH thành ₮2,266.79 MNT

Bảng chuyển đổi từ EXD sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Exorde đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXD thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +3.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.93%, đạt mức cao nhất là 20.77 MNT và mức thấp nhất là 19.61 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 EXD là ₮39.11 MNT , thay đổi -48.98% so với giá hiện tại. Exorde đã thay đổi
-
158.2MNT
, tương đương mức thay đổi -88.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:57 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EXD₮9.98₮10.38
-3.93%
1 EXD₮19.95₮20.77
-3.93%
5 EXD₮99.76₮103.84
-3.93%
10 EXD₮199.52₮207.69
-3.93%
50 EXD₮997.61₮1,038.43
-3.93%
100 EXD₮1,995.21₮2,076.86
-3.93%
500 EXD₮9,976.06₮10,384.32
-3.93%
1000 EXD₮19,952.12₮20,768.63
-3.93%

Câu Hỏi Thường Gặp EXD/MNT

1 Exorde bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Exorde (EXD) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮19.95.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXD với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05012 EXD đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXD sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXD sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXD bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.2506 EXD, trong khi 5 EXD sẽ có giá khoảng 99.76MNT.
Giá cao nhất của EXD/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXD tính theo MNT là ₮1,663.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXD/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Exorde tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Exorde (EXD) đã tăng 3.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Exorde (EXD) đã giảm 48.98% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXD thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Exorde và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXD/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXD/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXD/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXD/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Exorde và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.