Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96289.00 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96289.00 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.80%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96289.00 (-0.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EXD thành ILS
EXD/ILS: 1 EXD = 0.02106 ILS. Giá chuyển đổi 1 Exorde (EXD) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.02106 ILS hôm nay.

EXD
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXD/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Exorde (EXD) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXD hiện có giá trị là 0.02 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXD hiện có giá 0.02 ILS, nghĩa là mua 5 EXD sẽ mất 0.11 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 47.47 EXD và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 237.37 EXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EXD sang ILS
Chuyển đổi ILS sang EXD
Exorde
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXD thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Exorde tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXD sang ILS, lên đến 10000 EXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Exorde
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành EXD toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Exorde đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang EXD, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EXD/ILS
EXD/ILS: 1 EXD = 0.02106 ILS; 2025/05/03 06:27:58
Trong 1D vừa qua, Exorde đã thay đổi +0.01% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Exorde(EXD) đã thay đổi +0.01% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành EXD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EXD sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Exorde/ILS
Giá Exorde cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.02225 ILS trong khi giá Exorde thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.02070 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Exorde theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXD theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02107 ILS | 0.02225 ILS | 0.03228 ILS | 0.1173 ILS |
Thấp | 0.02106 ILS | 0.02070 ILS | 0.01873 ILS | 0.01873 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | -6.23% | -31.87% | -83.75% |
Thông tin Exorde
Số liệu thị trường EXD sang ILS
EXD/ILS:
₪0.02106
Khối lượng EXD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EXD:
--
Nguồn cung lưu hành EXD:
0 EXD
Tỷ giá EXD sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Exorde thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Exorde là ₪0.02106 mỗi EXD, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EXD. Khối lượng giao dịch của Exorde đã thay đổi -100.00% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXD là ₪--.
Thông tin thêm về Exorde trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Exorde phổ biến nhất là EXD sang ILS, trong đó mã của Exorde là EXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EXD sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EXD sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EXD (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXD bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Exorde phổ biến

EXD đến TWD
1 EXD thành NT$0.1804 TWD

EXD đến CNY
1 EXD thành ¥0.04255 CNY

EXD đến USD
1 EXD thành $0.005872 USD
EXD đến ILS
1 EXD thành ₪0.02106 ILS

EXD đến EUR
1 EXD thành €0.005195 EUR

EXD đến CAD
1 EXD thành C$0.008115 CAD

EXD đến KRW
1 EXD thành ₩8.22 KRW

EXD đến JPY
1 EXD thành ¥0.8508 JPY

EXD đến GBP
1 EXD thành £0.004424 GBP

EXD đến BRL
1 EXD thành R$0.03323 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

STO đến ILS
1 STO thành ₪0.7339 ILS

HAI đến ILS
1 HAI thành ₪0.07598 ILS

AERGO đến ILS
1 AERGO thành ₪0.7105 ILS

PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪2.19 ILS

HIGH đến ILS
1 HIGH thành ₪2.3 ILS

AVA đến ILS
1 AVA thành ₪2.42 ILS

TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.01922 ILS

BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,322.97 ILS

WEMIX đến ILS
1 WEMIX thành ₪1.61 ILS

FHE đến ILS
1 FHE thành ₪0.3685 ILS
Bảng chuyển đổi từ EXD sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Exorde đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXD thành Shekel Israel mới đã thay đổi -6.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.02107 ILS và mức thấp nhất là 0.02106 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 EXD là ₪0.03092 ILS , thay đổi -31.87% so với giá hiện tại. Exorde đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.39% so với năm trước.
-₪
0.1460ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EXD | ₪0.01053 | ₪0.01053 | +0.01% |
1 EXD | ₪0.02106 | ₪0.02106 | +0.01% |
5 EXD | ₪0.1053 | ₪0.1053 | +0.01% |
10 EXD | ₪0.2106 | ₪0.2106 | +0.01% |
50 EXD | ₪1.05 | ₪1.05 | +0.01% |
100 EXD | ₪2.11 | ₪2.11 | +0.01% |
500 EXD | ₪10.53 | ₪10.53 | +0.01% |
1000 EXD | ₪21.06 | ₪21.06 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp EXD/ILS
1 Exorde bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Exorde (EXD) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02106.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXD với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 47.47 EXD đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXD sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXD sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXD bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 237.37 EXD, trong khi 5 EXD sẽ có giá khoảng 0.1053ILS.
Giá cao nhất của EXD/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXD tính theo ILS là ₪1.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXD/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Exorde tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Exorde (EXD) đã giảm 6.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Exorde (EXD) đã giảm 31.87% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXD thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Exorde và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXD/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXD/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXD/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXD/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Exorde và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)

Hướng dẫn mua
Collab.Land (COLLAB)

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
