Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EXD thành IDR

EXD/IDR: 1 EXD = 96.74 IDR. Giá chuyển đổi 1 Exorde (EXD) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 96.74 IDR hôm nay.
EXD
EXD
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXD/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Exorde (EXD) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXD hiện có giá trị là 96.74 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXD hiện có giá 96.74 IDR, nghĩa là mua 5 EXD sẽ mất 483.68 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01034 EXD và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.05169 EXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EXD sang IDR

Chuyển đổi IDR sang EXD

Exorde
Rupiah Indonesia
20 EXD
1,934.71  IDR
50 EXD
4,836.78  IDR
100 EXD
9,673.56  IDR
200 EXD
19,347.12  IDR
500 EXD
48,367.8  IDR
1000 EXD
96,735.61  IDR
5000 EXD
483,678.03  IDR
10000 EXD
967,356.05  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXD thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Exorde tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXD sang IDR, lên đến 10000 EXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Exorde
100000 IDR
1,033.75 EXD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành EXD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Exorde đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang EXD, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EXD/IDR

EXD/IDR: 1 EXD = 96.74 IDR; 2025/05/03 01:35:56
Trong 1D vừa qua, Exorde đã thay đổi +1.75% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Exorde(EXD) đã thay đổi +1.75% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành EXD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EXD sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Exorde/IDR

Giá Exorde cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 104.49 IDR trong khi giá Exorde thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 86.03 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Exorde theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXD theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
97.88 IDR
104.49 IDR
186.63 IDR
601.14 IDR
Thấp
95.06 IDR
86.03 IDR
86.03 IDR
86.03 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.75%
+12.43%
-47.23%
-83.66%

Thông tin Exorde

Số liệu thị trường EXD sang IDR

EXD/IDR:
Rp96.74
Khối lượng EXD 24 giờ:
Rp82,831.24
Vốn hóa thị trường EXD:
--
Nguồn cung lưu hành EXD:
0 EXD

Tỷ giá EXD sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Exorde thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Exorde là Rp96.74 mỗi EXD, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EXD. Khối lượng giao dịch của Exorde đã thay đổi -78.85% (Rp-308,742.89 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXD là Rp391,574.13.

Thông tin thêm về Exorde trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Exorde phổ biến nhất là EXD sang IDR, trong đó mã của Exorde là EXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EXD sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EXD sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EXD (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXD bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Exorde phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EXD đến TWD
1 EXD thành NT$0.1804 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EXD đến CNY
1 EXD thành ¥0.04255 CNY
popular info Đô la Mỹ
EXD đến USD
1 EXD thành $0.005872 USD
popular info Rupiah Indonesia
EXD đến IDR
1 EXD thành Rp96.74 IDR
popular info Euro
EXD đến EUR
1 EXD thành €0.005195 EUR
popular info Đô la Canada
EXD đến CAD
1 EXD thành C$0.008115 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EXD đến KRW
1 EXD thành ₩8.22 KRW
popular info Yên Nhật
EXD đến JPY
1 EXD thành ¥0.8509 JPY
popular info Bảng Anh
EXD đến GBP
1 EXD thành £0.004424 GBP
popular info Real Brazil
EXD đến BRL
1 EXD thành R$0.03323 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Hacken Token
HAI đến IDR
1 HAI thành Rp321.01 IDR
other assets StakeStone
STO đến IDR
1 STO thành Rp3,384.62 IDR
other assets Turbo
TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp90.09 IDR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến IDR
1 PUNDIX thành Rp9,470.21 IDR
other assets WEMIX
WEMIX đến IDR
1 WEMIX thành Rp7,705.39 IDR
other assets Highstreet
HIGH đến IDR
1 HIGH thành Rp10,699.81 IDR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến IDR
1 BCH thành Rp6,167,363.41 IDR
other assets Render
RENDER đến IDR
1 RENDER thành Rp78,561.21 IDR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp28,406.72 IDR
other assets Vine Coin
VINE đến IDR
1 VINE thành Rp803.78 IDR

Bảng chuyển đổi từ EXD sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Exorde đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXD thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +12.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.75%, đạt mức cao nhất là 97.88 IDR và mức thấp nhất là 95.06 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 EXD là Rp183.33 IDR , thay đổi -47.23% so với giá hiện tại. Exorde đã thay đổi
-Rp
761.3IDR
, tương đương mức thay đổi -88.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:35 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EXDRp48.37Rp47.53
+1.75%
1 EXDRp96.74Rp95.07
+1.75%
5 EXDRp483.68Rp475.34
+1.75%
10 EXDRp967.36Rp950.68
+1.75%
50 EXDRp4,836.78Rp4,753.4
+1.75%
100 EXDRp9,673.56Rp9,506.8
+1.75%
500 EXDRp48,367.8Rp47,534.02
+1.75%
1000 EXDRp96,735.61Rp95,068.03
+1.75%

Câu Hỏi Thường Gặp EXD/IDR

1 Exorde bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Exorde (EXD) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp96.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXD với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01034 EXD đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXD sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXD sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXD bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.05169 EXD, trong khi 5 EXD sẽ có giá khoảng 483.68IDR.
Giá cao nhất của EXD/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXD tính theo IDR là Rp8,064.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXD/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Exorde tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Exorde (EXD) đã tăng 12.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Exorde (EXD) đã giảm 47.23% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXD thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Exorde và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXD/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXD/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXD/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXD/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Exorde và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.