Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93986.14 (-0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93986.14 (-0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93986.14 (-0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESE thành KHR
ESE/KHR: 1 ESE = 38.54 KHR. Giá chuyển đổi 1 Eesee (ESE) thành Riel Campuchia (KHR) là 38.54 KHR hôm nay.

ESE
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESE/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Eesee (ESE) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESE hiện có giá trị là 38.54 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESE hiện có giá 38.54 KHR, nghĩa là mua 5 ESE sẽ mất 192.69 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.02595 ESE và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.1297 ESE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESE sang KHR
Chuyển đổi KHR sang ESE
Eesee
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESE thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Eesee tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESE sang KHR, lên đến 10000 ESE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Eesee
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành ESE toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Eesee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang ESE, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESE/KHR
ESE/KHR: 1 ESE = 38.54 KHR; 2025/04/27 06:44:05
Trong 1D vừa qua, Eesee đã thay đổi -0.06% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Eesee(ESE) đã thay đổi -0.06% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành ESE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ESE sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Eesee/KHR
Giá Eesee cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 39.89 KHR trong khi giá Eesee thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 36.22 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Eesee theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESE theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 39.09 KHR | 39.89 KHR | 43.86 KHR | 114.56 KHR |
Thấp | 38.13 KHR | 36.22 KHR | 29.82 KHR | 29.46 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.06% | +2.58% | -4.90% | -62.14% |
Thông tin Eesee
Số liệu thị trường ESE sang KHR
ESE/KHR:
៛38.54
Khối lượng ESE 24 giờ:
៛3,523,013,426.67
Vốn hóa thị trường ESE:
៛20,162,198,725.39
Nguồn cung lưu hành ESE:
523.18M ESE
Tỷ giá ESE sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Eesee thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Eesee là ៛38.54 mỗi ESE, với tổng vốn hoá thị trường của ៛20,162,198,725.39 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 523,176,900 ESE. Khối lượng giao dịch của Eesee đã thay đổi -17.66% (៛-755,489,487.60 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESE là ៛4,278,502,914.27.
Thông tin thêm về Eesee trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Eesee phổ biến nhất là ESE sang KHR, trong đó mã của Eesee là ESE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131038.98 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ESE sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ESE sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ESE (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESE bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Eesee phổ biến

ESE đến TWD
1 ESE thành NT$0.3134 TWD

ESE đến CNY
1 ESE thành ¥0.07018 CNY

ESE đến USD
1 ESE thành $0.009627 USD
ESE đến KHR
1 ESE thành ៛38.54 KHR

ESE đến EUR
1 ESE thành €0.008459 EUR

ESE đến CAD
1 ESE thành C$0.01337 CAD

ESE đến KRW
1 ESE thành ₩13.85 KRW

ESE đến JPY
1 ESE thành ¥1.38 JPY

ESE đến GBP
1 ESE thành £0.007231 GBP

ESE đến BRL
1 ESE thành R$0.05478 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

TURBO đến KHR
1 TURBO thành ៛22.01 KHR

SYN đến KHR
1 SYN thành ៛1,385.43 KHR

ACH đến KHR
1 ACH thành ៛113.59 KHR

ARPA đến KHR
1 ARPA thành ៛116.82 KHR

JST đến KHR
1 JST thành ៛164.92 KHR

ACS đến KHR
1 ACS thành ៛6.69 KHR

AIOZ đến KHR
1 AIOZ thành ៛1,748.74 KHR

VIB đến KHR
1 VIB thành ៛79.11 KHR

LOOM đến KHR
1 LOOM thành ៛98.81 KHR

ETHW đến KHR
1 ETHW thành ៛7,856.9 KHR
Bảng chuyển đổi từ ESE sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Eesee đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESE thành Riel Campuchia đã thay đổi +2.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.06%, đạt mức cao nhất là 39.09 KHR và mức thấp nhất là 38.13 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 ESE là ៛40.52 KHR , thay đổi -4.90% so với giá hiện tại. Eesee đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.02% so với năm trước.
-៛
347.61KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ESE | ៛19.27 | ៛19.28 | -0.06% |
1 ESE | ៛38.54 | ៛38.56 | -0.06% |
5 ESE | ៛192.69 | ៛192.81 | -0.06% |
10 ESE | ៛385.38 | ៛385.61 | -0.06% |
50 ESE | ៛1,926.9 | ៛1,928.07 | -0.06% |
100 ESE | ៛3,853.8 | ៛3,856.13 | -0.06% |
500 ESE | ៛19,269.01 | ៛19,280.66 | -0.06% |
1000 ESE | ៛38,538.01 | ៛38,561.32 | -0.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp ESE/KHR
1 Eesee bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Eesee (ESE) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛38.54.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESE với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02595 ESE đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESE sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESE sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESE bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.1297 ESE, trong khi 5 ESE sẽ có giá khoảng 192.69KHR.
Giá cao nhất của ESE/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESE tính theo KHR là ៛597.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESE/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Eesee tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã tăng 2.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã giảm 4.90% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESE thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Eesee và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESE/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESE/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESE/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESE/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Eesee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Ternoa (CAPS)

Hướng dẫn mua
Pepe (PEPE)

Hướng dẫn mua
ArbDoge AI (AIDOGE)

Hướng dẫn mua
Lido Staked Ether (STETH)

Hướng dẫn mua
ChainGPT (CGPT)

Hướng dẫn mua
Carbon Browser (CSIX)

Hướng dẫn mua
DegenReborn (DEGEN)

Hướng dẫn mua
HELLO Labs (HELLO)

Hướng dẫn mua
Wojak (WOJAK)

Hướng dẫn mua
GoSleep (ZZZ)

Hướng dẫn mua
AiShiba (SHIBAI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
