Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESE thành ILS

ESE/ILS: 1 ESE = 0.03619 ILS. Giá chuyển đổi 1 Eesee (ESE) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.03619 ILS hôm nay.
ESE
ESE
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESE/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Eesee (ESE) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESE hiện có giá trị là 0.04 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESE hiện có giá 0.04 ILS, nghĩa là mua 5 ESE sẽ mất 0.18 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 27.63 ESE và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 138.17 ESE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESE sang ILS

Chuyển đổi ILS sang ESE

Eesee
Shekel Israel mới
1000 ESE
36.19  ILS
5000 ESE
180.93  ILS
10000 ESE
361.86  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESE thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Eesee tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESE sang ILS, lên đến 10000 ESE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Eesee
500 ILS
13,817.36 ESE
1000 ILS
27,634.72 ESE
2000 ILS
55,269.44 ESE
5000 ILS
138,173.61 ESE
10000 ILS
276,347.22 ESE
50000 ILS
1,381,736.12 ESE
100000 ILS
2,763,472.24 ESE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ESE toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Eesee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ESE, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESE/ILS

ESE/ILS: 1 ESE = 0.03619 ILS; 2025/05/04 21:06:27
Trong 1D vừa qua, Eesee đã thay đổi +3.38% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Eesee(ESE) đã thay đổi +3.38% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ESE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ESE sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Eesee/ILS

Giá Eesee cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.03867 ILS trong khi giá Eesee thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.03457 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Eesee theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESE theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03620 ILS
0.03867 ILS
0.03965 ILS
0.08552 ILS
Thấp
0.03457 ILS
0.03457 ILS
0.02695 ILS
0.02664 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.38%
+1.75%
+12.23%
-57.63%

Thông tin Eesee

Số liệu thị trường ESE sang ILS

ESE/ILS:
₪0.03619
Khối lượng ESE 24 giờ:
₪3,590,100.94
Vốn hóa thị trường ESE:
₪19,022,040.26
Nguồn cung lưu hành ESE:
525.67M ESE

Tỷ giá ESE sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Eesee thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Eesee là ₪0.03619 mỗi ESE, với tổng vốn hoá thị trường của ₪19,022,040.26 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 525,668,800 ESE. Khối lượng giao dịch của Eesee đã thay đổi -2.47% (₪-90,947.67 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESE là ₪3,681,048.61.

Thông tin thêm về Eesee trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Eesee phổ biến nhất là ESE sang ILS, trong đó mã của Eesee là ESE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84490.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131695.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESE sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESE sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESE (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESE bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Eesee phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESE đến TWD
1 ESE thành NT$0.3072 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESE đến CNY
1 ESE thành ¥0.07230 CNY
popular info Đô la Mỹ
ESE đến USD
1 ESE thành $0.010000 USD
popular info Shekel Israel mới
ESE đến ILS
1 ESE thành ₪0.03619 ILS
popular info Euro
ESE đến EUR
1 ESE thành €0.008851 EUR
popular info Đô la Canada
ESE đến CAD
1 ESE thành C$0.01380 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ESE đến KRW
1 ESE thành ₩14 KRW
popular info Yên Nhật
ESE đến JPY
1 ESE thành ¥1.45 JPY
popular info Bảng Anh
ESE đến GBP
1 ESE thành £0.007537 GBP
popular info Real Brazil
ESE đến BRL
1 ESE thành R$0.05660 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪346,379.94 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪6,651.18 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.9 ILS
other assets Pi
PI đến ILS
1 PI thành ₪2.14 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪12.03 ILS
other assets Turbo
TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.01943 ILS
other assets Solayer
LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪11.91 ILS
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪40.36 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,132.22 ILS
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến ILS
1 ASR thành ₪5.42 ILS

Bảng chuyển đổi từ ESE sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Eesee đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESE thành Shekel Israel mới đã thay đổi +1.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.38%, đạt mức cao nhất là 0.03620 ILS và mức thấp nhất là 0.03457 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ESE là ₪0.03224 ILS , thay đổi +12.23% so với giá hiện tại. Eesee đã thay đổi
-
0.1927ILS
, tương đương mức thay đổi -84.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:06 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ESE₪0.01809₪0.01750
+3.38%
1 ESE₪0.03619₪0.03501
+3.38%
5 ESE₪0.1809₪0.1750
+3.38%
10 ESE₪0.3619₪0.3501
+3.38%
50 ESE₪1.81₪1.75
+3.38%
100 ESE₪3.62₪3.5
+3.38%
500 ESE₪18.09₪17.5
+3.38%
1000 ESE₪36.19₪35.01
+3.38%

Câu Hỏi Thường Gặp ESE/ILS

1 Eesee bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Eesee (ESE) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03619.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESE với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 27.63 ESE đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESE sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESE sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESE bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 138.17 ESE, trong khi 5 ESE sẽ có giá khoảng 0.1809ILS.
Giá cao nhất của ESE/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESE tính theo ILS là ₪0.5400. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESE/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Eesee tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã tăng 1.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã tăng 12.23% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESE thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Eesee và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESE/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESE/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESE/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESE/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Eesee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.