Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESE thành EUR

ESE/EUR: 1 ESE = 0.008847 EUR. Giá chuyển đổi 1 Eesee (ESE) thành Euro (EUR) là 0.008847 EUR hôm nay.
ESE
ESE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Eesee (ESE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESE hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESE hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 ESE sẽ mất 0.04 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 113.04 ESE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 565.19 ESE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESE sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ESE

Eesee
Euro
1 ESE
0.008847  EUR
10 ESE
0.08847  EUR
100 ESE
0.8847  EUR
5000 ESE
44.23  EUR
10000 ESE
88.47  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Eesee tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESE sang EUR, lên đến 10000 ESE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Eesee
100 EUR
11,303.83 ESE
200 EUR
22,607.65 ESE
500 EUR
56,519.13 ESE
1000 EUR
113,038.26 ESE
2000 EUR
226,076.52 ESE
5000 EUR
565,191.31 ESE
10000 EUR
1,130,382.61 ESE
50000 EUR
5,651,913.07 ESE
100000 EUR
11,303,826.14 ESE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ESE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Eesee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ESE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESE/EUR

ESE/EUR: 1 ESE = 0.008847 EUR; 2025/05/04 22:00:59
Trong 1D vừa qua, Eesee đã thay đổi +3.42% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Eesee(ESE) đã thay đổi +3.42% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ESE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ESE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Eesee/EUR

Giá Eesee cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.009459 EUR trong khi giá Eesee thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.008454 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Eesee theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.008862 EUR
0.009459 EUR
0.009698 EUR
0.02092 EUR
Thấp
0.008454 EUR
0.008454 EUR
0.006593 EUR
0.006515 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.42%
+2.19%
+13.47%
-57.43%

Thông tin Eesee

Số liệu thị trường ESE sang EUR

ESE/EUR:
€0.008847
Khối lượng ESE 24 giờ:
€878,424
Vốn hóa thị trường ESE:
€4,650,899.4
Nguồn cung lưu hành ESE:
525.73M ESE

Tỷ giá ESE sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Eesee thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Eesee là €0.008847 mỗi ESE, với tổng vốn hoá thị trường của €4,650,899.4 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 525,729,600 ESE. Khối lượng giao dịch của Eesee đã thay đổi -1.19% (€-10,597.13 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESE là €889,021.13.

Thông tin thêm về Eesee trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Eesee phổ biến nhất là ESE sang EUR, trong đó mã của Eesee là ESE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84490.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131695.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESE sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Eesee phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESE đến TWD
1 ESE thành NT$0.3070 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESE đến CNY
1 ESE thành ¥0.07226 CNY
popular info Đô la Mỹ
ESE đến USD
1 ESE thành $0.009995 USD
popular info Euro
ESE đến EUR
1 ESE thành €0.008847 EUR
popular info Đô la Canada
ESE đến CAD
1 ESE thành C$0.01379 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ESE đến KRW
1 ESE thành ₩13.99 KRW
popular info Yên Nhật
ESE đến JPY
1 ESE thành ¥1.45 JPY
popular info Bảng Anh
ESE đến GBP
1 ESE thành £0.007533 GBP
popular info Real Brazil
ESE đến BRL
1 ESE thành R$0.05657 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €84,737.92 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €1,625.34 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.93 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.5233 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €2.93 EUR
other assets Turbo
TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004774 EUR
other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €2.9 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €522.24 EUR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến EUR
1 DEEP thành €0.1657 EUR
other assets Arcblock
ABT đến EUR
1 ABT thành €1.01 EUR

Bảng chuyển đổi từ ESE sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Eesee đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESE thành Euro đã thay đổi +2.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.42%, đạt mức cao nhất là 0.008862 EUR và mức thấp nhất là 0.008454 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ESE là €0.007796 EUR , thay đổi +13.47% so với giá hiện tại. Eesee đã thay đổi
-
0.04561EUR
, tương đương mức thay đổi -83.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:00 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ESE€0.004423€0.004277
+3.42%
1 ESE€0.008847€0.008554
+3.42%
5 ESE€0.04423€0.04277
+3.42%
10 ESE€0.08847€0.08554
+3.42%
50 ESE€0.4423€0.4277
+3.42%
100 ESE€0.8847€0.8554
+3.42%
500 ESE€4.42€4.28
+3.42%
1000 ESE€8.85€8.55
+3.42%

Câu Hỏi Thường Gặp ESE/EUR

1 Eesee bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Eesee (ESE) trong Euro (EUR) là €0.008847.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 113.04 ESE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 565.19 ESE, trong khi 5 ESE sẽ có giá khoảng 0.04423EUR.
Giá cao nhất của ESE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESE tính theo EUR là €0.1321. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Eesee tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã tăng 2.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã tăng 13.47% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESE thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Eesee và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Eesee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.