Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EBYT thành VND

EBYT/VND: 1 EBYT = 0.{4}4248 VND. Giá chuyển đổi 1 EarthByt (EBYT) thành Việt Nam Đồng (VND) là 0.{4}4248 VND hôm nay.
EBYT
EBYT
VND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EBYT/VND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EarthByt (EBYT) thành Việt Nam Đồng (VND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EBYT hiện có giá trị là 0.00 VND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EBYT hiện có giá 0.00 VND, nghĩa là mua 5 EBYT sẽ mất 0.00 VND. Tương tự, ₫1 VND có thể được chuyển đổi thành 23,541.68 EBYT và ₫50 VND có thể được chuyển đổi thành 117,708.4 EBYT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EBYT sang VND

Chuyển đổi VND sang EBYT

EarthByt
Việt Nam Đồng
1 EBYT
0.{4}4248  VND
2 EBYT
0.{4}8496  VND
5 EBYT
0.0002124  VND
10 EBYT
0.0004248  VND
20 EBYT
0.0008496  VND
50 EBYT
0.002124  VND
100 EBYT
0.004248  VND
200 EBYT
0.008496  VND
500 EBYT
0.02124  VND
1000 EBYT
0.04248  VND
5000 EBYT
0.2124  VND
10000 EBYT
0.4248  VND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EBYT thành VND toàn diện, cho thấy giá trị của EarthByt tính theo Việt Nam Đồng đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EBYT sang VND, lên đến 10000 EBYT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Việt Nam Đồng
EarthByt
10 VND
235,416.8 EBYT
50 VND
1,177,084.01 EBYT
100 VND
2,354,168.02 EBYT
200 VND
4,708,336.04 EBYT
500 VND
11,770,840.11 EBYT
1000 VND
23,541,680.22 EBYT
2000 VND
47,083,360.44 EBYT
5000 VND
117,708,401.11 EBYT
10000 VND
235,416,802.22 EBYT
50000 VND
1,177,084,011.11 EBYT
100000 VND
2,354,168,022.22 EBYT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VND thành EBYT toàn diện, cho thấy giá trị của Việt Nam Đồng tính theo EarthByt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VND sang EBYT, lên đến 100000 VND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EBYT/VND

EBYT/VND: 1 EBYT = 0.{4}4248 VND; 2025/05/02 10:19:01
Trong 1D vừa qua, EarthByt đã thay đổi -0.53% thành VND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EarthByt(EBYT) đã thay đổi -0.53% thành VND trong khi đó Việt Nam Đồng(VND) đã thay đổi % thành EBYT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EBYT sang VND: Biến động và thay đổi giá của EarthByt/VND

Giá EarthByt cao nhất theo VND 7 ngày qua là 0.{4}4348 VND trong khi giá EarthByt thấp nhất theo VND trong 7 ngày qua là 0.{4}4229 VND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EarthByt theo VND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EBYT theo VND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}4296 VND
0.{4}4348 VND
0.08646 VND
0.08646 VND
Thấp
0.{4}4234 VND
0.{4}4229 VND
0.{4}3902 VND
0.{4}3900 VND
Bình thường
0 VND
0 VND
0 VND
0 VND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.53%
-1.63%
-2.99%
-16.59%

Thông tin EarthByt

Số liệu thị trường EBYT sang VND

EBYT/VND:
₫0.{4}4248
Khối lượng EBYT 24 giờ:
₫135,581,870.71
Vốn hóa thị trường EBYT:
--
Nguồn cung lưu hành EBYT:
0 EBYT

Tỷ giá EBYT sang VND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EarthByt thành Việt Nam Đồng đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EarthByt là ₫0.{4}4248 mỗi EBYT, với tổng vốn hoá thị trường của ₫0 VND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EBYT. Khối lượng giao dịch của EarthByt đã thay đổi +1.56% (₫2,089,029.47 VND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EBYT là ₫133,492,841.24.

Thông tin thêm về EarthByt trên Bitget

Thông tin Việt Nam Đồng

V đng Vit Nam (VND)

Đng Vit Nam (VND) là gì?

Đng Vit Nam (VND), đng tin chính thc ca Vit Nam, là mt ví d v mt loi tin t fiat Đông Nam Á. Đưc đi din bi mã ISO VND và ký hiu là ₫, đng có mt lch s phong phú và đóng mt vai trò quan trng trong nn kinh tế Vit Nam. Đng Vit Nam là đơn v thanh toán hp pháp duy nht ti Vit Nam, và nó đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Đng Vit Nam do Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam phát hành. Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam là ngân hàng trung ương ca đt nưc và chu trách nhim phát hành và điu tiết tin t Vit Nam, cùng vi vic giám sát các chính sách tin t, duy trì s n đnh trong h thng tài chính và qun lý d tr ngoi hi ca Vit Nam.

V lch s ca JPY

Đng đưc chính ph Bc Vit Nam gii thiu vào năm 1946, thay thế cho piastre Đông Dương ca Pháp. S thay đi này đánh du mt s thay đi đáng k trong lch s kinh tế Vit Nam. Đng tin này đã tri qua quá trình đánh giá li vào năm 1951 và 1959, phn ánh điu kin kinh tế hn lon ca đt nưc. Sau khi Vit Nam thng nht năm 1975, Đng cũng đưc thng nht, to tin đ cho hình thc hin nay. Vic đánh giá li vào năm 1985 là mt thi đim quan trng, vì nó dn đến mt giai đon lm phát dai dng, tác đng sâu sc đến nn kinh tế Vit Nam.

Tin giy và tin xu JPY

Trưc đây, Vit Nam đã phát hành tin xu vi nhiu mnh giá, bao gm 200, 500, 1.000, 2.000 và 5.000 đng. Tuy nhiên, do lm phát và chuyn sang thanh toán k thut s, tin xu đã tr nên ít ph biến hơn trong lưu thông.

Vit Nam chuyn t giy bc bông sang giy nha polymer vào năm 2003, mt đng thái nhm gim chi phí in n. Nhng t tin này có các mnh giá khác nhau là 100 đng, 200 đng, 500 đng, 1.000 đng, 2.000 đng, 5.000 đng, 10.000 đng, 20.000 đng, 50.000 đng, 100.000 đng, 200.000 đng và 500.000 đng.

Tác đng kinh tế và lm phát

Đng Vit Nam đã b nh hưng đáng k bi lm phát, mt thách thc chung đi vi nhiu loi tin t fiat. Xu hưng lm phát này đã khiến đng Đng tr thành mt trong nhng đơn v tin t có giá tr thp nht trên thế gii. Tính đến tháng 1 năm 2024, mt đô la M tương đương vi khong 24.400 đng. Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam, chu trách nhim phát hành đng, đóng vai trò quan trng trong vic điu chnh lm phát và n đnh tin t.

AMD có đưc neo vi USD không?

Đng Vit Nam không đưc gn vi đng đô la M. Vit Nam hot đng theo chế đ t giá th ni đưc qun lý. Trong h thng này, giá tr đng không c đnh vi đng USD mà thay vào đó là do Ngân hàng Nhà nưc Vit Nam qun lý, có th can thip vào th trưng ngoi hi đ n đnh giá tr đng hoc đáp ng các mc tiêu kinh tế khác.

Ti sao VND li có nhiu s 0 như vy?

Đng Vit Nam có sng s không cao do lch s lm phát kinh niên, mt hin tưng ph biến nhiu nn kinh tế khác nhau chuyn đi t mt h thng quy hoch tp trung sang mt h thng đnh hưng th trưng. Sau khi thng nht min Bc và min Nam Vit Nam vào năm 1975, đt nưc này phi đi mt vi nhng thách thc kinh tế đáng k, trong đó có siêu lm phát, đc bit là vào cui nhng năm 1980 và đu nhng năm 1990. Lm phát này đòi hi phi phát hành tin giy có mnh giá cao hơn đ duy trì giá tr giao dch thc tế. Kết qu là, theo thi gian, tin t đã b mt giá, dn đến s hin din ca tin giy vi giá tr s ln. Tình hình này phn ánh tác đng tích lũy ca áp lc lm phát kéo dài đi vi giá tr ca đng tin, mt đc đim chung các nn kinh tế tri qua nhng chuyn đi kinh tế nhanh chóng và đáng k.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EarthByt phổ biến nhất là EBYT sang VND, trong đó mã của EarthByt là EBYT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị VND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85115.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72534.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133288.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550563.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8116134.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EBYT sang VND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EBYT sang VND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EBYT (hoặc USDT) bằng VND (Vietnamese Dong)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EBYT bằng VND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EBYT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EarthByt phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EBYT đến TWD
1 EBYT thành NT$0.{7}5032 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EBYT đến CNY
1 EBYT thành ¥0.{7}1185 CNY
popular info Đô la Mỹ
EBYT đến USD
1 EBYT thành $0.{8}1633 USD
popular info Việt Nam Đồng
EBYT đến VND
1 EBYT thành ₫0.{4}4248 VND
popular info Euro
EBYT đến EUR
1 EBYT thành €0.{8}1442 EUR
popular info Đô la Canada
EBYT đến CAD
1 EBYT thành C$0.{8}2258 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EBYT đến KRW
1 EBYT thành ₩0.{5}2304 KRW
popular info Yên Nhật
EBYT đến JPY
1 EBYT thành ¥0.{6}2370 JPY
popular info Bảng Anh
EBYT đến GBP
1 EBYT thành £0.{8}1229 GBP
popular info Real Brazil
EBYT đến BRL
1 EBYT thành R$0.{8}9329 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang VND

other assets Movement
MOVE đến VND
1 MOVE thành ₫5,100.11 VND
other assets Bitcoin
BTC đến VND
1 BTC thành ₫2,516,325,455.7 VND
other assets WEMIX
WEMIX đến VND
1 WEMIX thành ₫9,634.98 VND
other assets Immutable
IMX đến VND
1 IMX thành ₫16,838.23 VND
other assets Turbo
TURBO đến VND
1 TURBO thành ₫139.64 VND
other assets EOS
EOS đến VND
1 EOS thành ₫19,305.84 VND
other assets Bubblemaps
BMT đến VND
1 BMT thành ₫3,504.3 VND
other assets Sui
SUI đến VND
1 SUI thành ₫90,213.5 VND
other assets Aethir
ATH đến VND
1 ATH thành ₫879.29 VND
other assets Arweave
AR đến VND
1 AR thành ₫203,970.93 VND

Bảng chuyển đổi từ EBYT sang VND

Tỷ giá hoán đổi của EarthByt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EBYT thành Việt Nam Đồng đã thay đổi -1.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.53%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4296 VND và mức thấp nhất là 0.{4}4234 VND . Một tháng trước, giá trị của 1 EBYT là ₫0.{4}4379 VND , thay đổi -2.99% so với giá hiện tại. EarthByt đã thay đổi
-
0.{5}6872VND
, tương đương mức thay đổi -13.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EBYT₫0.{4}2124₫0.{4}2135
-0.53%
1 EBYT₫0.{4}4248₫0.{4}4270
-0.53%
5 EBYT₫0.0002124₫0.0002135
-0.53%
10 EBYT₫0.0004248₫0.0004270
-0.53%
50 EBYT₫0.002124₫0.002135
-0.53%
100 EBYT₫0.004248₫0.004270
-0.53%
500 EBYT₫0.02124₫0.02135
-0.53%
1000 EBYT₫0.04248₫0.04270
-0.53%

Câu Hỏi Thường Gặp EBYT/VND

1 EarthByt bằng bao nhiêu VND?
Hiện tại, giá 1 EarthByt (EBYT) trong Việt Nam Đồng (VND) là ₫0.{4}4248.
Tôi có thể mua bao nhiêu EBYT với 1 VND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23,541.68 EBYT đối với VND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EBYT sang VND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EBYT sang VND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EBYT bất kỳ sang VND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 VND tương đương 117,708.4 EBYT, trong khi 5 EBYT sẽ có giá khoảng 0.0002124VND.
Giá cao nhất của EBYT/VND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EBYT tính theo VND là ₫0.2602. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EBYT/VND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EarthByt tính theo VND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EarthByt (EBYT) đã giảm 1.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EarthByt (EBYT) đã giảm 2.99% so với Việt Nam Đồng (VND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EBYT thành VND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EarthByt và Việt Nam Đồng, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EBYT/VND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EBYT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EBYT/VND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EBYT/VND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EBYT/VND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EarthByt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.