Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EBYT thành GBP

EBYT/GBP: 1 EBYT = 0.{8}1228 GBP. Giá chuyển đổi 1 EarthByt (EBYT) thành Bảng Anh (GBP) là 0.{8}1228 GBP hôm nay.
EBYT
EBYT
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EBYT/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EarthByt (EBYT) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EBYT hiện có giá trị là 0.00 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EBYT hiện có giá 0.00 GBP, nghĩa là mua 5 EBYT sẽ mất 0.00 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 814,662,223.04 EBYT và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 4,073,311,115.2 EBYT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EBYT sang GBP

Chuyển đổi GBP sang EBYT

EarthByt
Bảng Anh
1 EBYT
0.{8}1228  GBP
2 EBYT
0.{8}2455  GBP
5 EBYT
0.{8}6138  GBP
10 EBYT
0.{7}1228  GBP
20 EBYT
0.{7}2455  GBP
50 EBYT
0.{7}6138  GBP
100 EBYT
0.{6}1228  GBP
200 EBYT
0.{6}2455  GBP
500 EBYT
0.{6}6138  GBP
1000 EBYT
0.{5}1228  GBP
5000 EBYT
0.{5}6138  GBP
10000 EBYT
0.{4}1228  GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EBYT thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của EarthByt tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EBYT sang GBP, lên đến 10000 EBYT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
EarthByt
1 GBP
814,662,223.04 EBYT
10 GBP
8,146,622,230.41 EBYT
50 GBP
40,733,111,152.04 EBYT
100 GBP
81,466,222,304.07 EBYT
200 GBP
162,932,444,608.15 EBYT
500 GBP
407,331,111,520.37 EBYT
1000 GBP
814,662,223,040.74 EBYT
2000 GBP
1,629,324,446,081.47 EBYT
5000 GBP
4,073,311,115,203.68 EBYT
10000 GBP
8,146,622,230,407.36 EBYT
50000 GBP
40,733,111,152,036.81 EBYT
100000 GBP
81,466,222,304,073.62 EBYT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành EBYT toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo EarthByt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang EBYT, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EBYT/GBP

EBYT/GBP: 1 EBYT = 0.{8}1228 GBP; 2025/05/02 09:31:29
Trong 1D vừa qua, EarthByt đã thay đổi -0.74% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EarthByt(EBYT) đã thay đổi -0.74% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành EBYT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EBYT sang GBP: Biến động và thay đổi giá của EarthByt/GBP

Giá EarthByt cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.{8}1258 GBP trong khi giá EarthByt thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.{8}1223 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EarthByt theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EBYT theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{8}1243 GBP
0.{8}1258 GBP
0.{5}2501 GBP
0.{5}2501 GBP
Thấp
0.{8}1225 GBP
0.{8}1223 GBP
0.{8}1129 GBP
0.{8}1128 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.74%
-1.77%
-3.24%
-16.96%

Thông tin EarthByt

Số liệu thị trường EBYT sang GBP

EBYT/GBP:
£0.{8}1228
Khối lượng EBYT 24 giờ:
£3,973.09
Vốn hóa thị trường EBYT:
--
Nguồn cung lưu hành EBYT:
0 EBYT

Tỷ giá EBYT sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EarthByt thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EarthByt là £0.{8}1228 mỗi EBYT, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EBYT. Khối lượng giao dịch của EarthByt đã thay đổi +5.61% (£211.01 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EBYT là £3,762.08.

Thông tin thêm về EarthByt trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EarthByt phổ biến nhất là EBYT sang GBP, trong đó mã của EarthByt là EBYT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85115.16 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72534.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133288.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 550563.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8116134.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EBYT sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EBYT sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EBYT (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EBYT bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EBYT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EarthByt phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EBYT đến TWD
1 EBYT thành NT$0.{7}5026 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EBYT đến CNY
1 EBYT thành ¥0.{7}1184 CNY
popular info Đô la Mỹ
EBYT đến USD
1 EBYT thành $0.{8}1631 USD
popular info Euro
EBYT đến EUR
1 EBYT thành €0.{8}1440 EUR
popular info Đô la Canada
EBYT đến CAD
1 EBYT thành C$0.{8}2256 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EBYT đến KRW
1 EBYT thành ₩0.{5}2301 KRW
popular info Yên Nhật
EBYT đến JPY
1 EBYT thành ¥0.{6}2367 JPY
popular info Bảng Anh
EBYT đến GBP
1 EBYT thành £0.{8}1228 GBP
popular info Real Brazil
EBYT đến BRL
1 EBYT thành R$0.{8}9317 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Movement
MOVE đến GBP
1 MOVE thành £0.1463 GBP
other assets WEMIX
WEMIX đến GBP
1 WEMIX thành £0.2635 GBP
other assets Immutable
IMX đến GBP
1 IMX thành £0.4861 GBP
other assets Bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành £72,753.51 GBP
other assets Turbo
TURBO đến GBP
1 TURBO thành £0.003985 GBP
other assets EOS
EOS đến GBP
1 EOS thành £0.5622 GBP
other assets Quant
QNT đến GBP
1 QNT thành £62.87 GBP
other assets Bubblemaps
BMT đến GBP
1 BMT thành £0.1020 GBP
other assets Aethir
ATH đến GBP
1 ATH thành £0.02505 GBP
other assets Litecoin
LTC đến GBP
1 LTC thành £66.74 GBP

Bảng chuyển đổi từ EBYT sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của EarthByt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EBYT thành Bảng Anh đã thay đổi -1.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.74%, đạt mức cao nhất là 0.{8}1243 GBP và mức thấp nhất là 0.{8}1225 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 EBYT là £0.{8}1269 GBP , thay đổi -3.24% so với giá hiện tại. EarthByt đã thay đổi
-£
0.{9}2034GBP
, tương đương mức thay đổi -14.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:31 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EBYT£0.{9}6138£0.{9}6183
-0.74%
1 EBYT£0.{8}1228£0.{8}1237
-0.74%
5 EBYT£0.{8}6138£0.{8}6183
-0.74%
10 EBYT£0.{7}1228£0.{7}1237
-0.74%
50 EBYT£0.{7}6138£0.{7}6183
-0.74%
100 EBYT£0.{6}1228£0.{6}1237
-0.74%
500 EBYT£0.{6}6138£0.{6}6183
-0.74%
1000 EBYT£0.{5}1228£0.{5}1237
-0.74%

Câu Hỏi Thường Gặp EBYT/GBP

1 EarthByt bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 EarthByt (EBYT) trong Bảng Anh (GBP) là £0.{8}1228.
Tôi có thể mua bao nhiêu EBYT với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 814,662,223.04 EBYT đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EBYT sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EBYT sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EBYT bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 4,073,311,115.2 EBYT, trong khi 5 EBYT sẽ có giá khoảng 0.{8}6138GBP.
Giá cao nhất của EBYT/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EBYT tính theo GBP là £0.{5}7530. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EBYT/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EarthByt tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EarthByt (EBYT) đã giảm 1.77%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EarthByt (EBYT) đã giảm 3.24% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EBYT thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EarthByt và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EBYT/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EBYT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EBYT/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EBYT/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EBYT/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EarthByt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.