Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.47%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$96087.13 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.47%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$96087.13 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.47%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$96087.13 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EBYT thành JPY
EBYT/JPY: 1 EBYT = 0.{6}2336 JPY. Giá chuyển đổi 1 EarthByt (EBYT) thành Yên Nhật (JPY) là 0.{6}2336 JPY hôm nay.

EBYT
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EBYT/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EarthByt (EBYT) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EBYT hiện có giá trị là 0.00 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EBYT hiện có giá 0.00 JPY, nghĩa là mua 5 EBYT sẽ mất 0.00 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 4,280,972.48 EBYT và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 21,404,862.41 EBYT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EBYT sang JPY
Chuyển đổi JPY sang EBYT
EarthByt
Yên Nhật
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EBYT thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của EarthByt tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EBYT sang JPY, lên đến 10000 EBYT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
EarthByt
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành EBYT toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo EarthByt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang EBYT, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EBYT/JPY
EBYT/JPY: 1 EBYT = 0.{6}2336 JPY; 2025/05/06 22:50:11
Trong 1D vừa qua, EarthByt đã thay đổi +0.17% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EarthByt(EBYT) đã thay đổi +0.17% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành EBYT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EBYT sang JPY: Biến động và thay đổi giá của EarthByt/JPY
Giá EarthByt cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.{6}2357 JPY trong khi giá EarthByt thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.{6}2278 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EarthByt theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EBYT theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{6}2340 JPY | 0.{6}2357 JPY | 0.0004736 JPY | 0.0004736 JPY |
Thấp | 0.{6}2313 JPY | 0.{6}2278 JPY | 0.{6}2137 JPY | 0.{6}2136 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.17% | -0.23% | +0.05% | -1.27% |
Thông tin EarthByt
Số liệu thị trường EBYT sang JPY
EBYT/JPY:
¥0.{6}2336
Khối lượng EBYT 24 giờ:
¥715,288.28
Vốn hóa thị trường EBYT:
--
Nguồn cung lưu hành EBYT:
0 EBYT
Tỷ giá EBYT sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EarthByt thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EarthByt là ¥0.{6}2336 mỗi EBYT, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EBYT. Khối lượng giao dịch của EarthByt đã thay đổi -0.94% (¥-6,815.21 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EBYT là ¥722,103.5.
Thông tin thêm về EarthByt trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EarthByt phổ biến nhất là EBYT sang JPY, trong đó mã của EarthByt là EBYT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83066.78 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70665.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130167.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539343.76 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8026791.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EBYT sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EBYT sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EBYT (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EBYT bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EBYT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi EarthByt phổ biến

EBYT đến TWD
1 EBYT thành NT$0.{7}4912 TWD

EBYT đến CNY
1 EBYT thành ¥0.{7}1184 CNY

EBYT đến USD
1 EBYT thành $0.{8}1640 USD

EBYT đến EUR
1 EBYT thành €0.{8}1442 EUR

EBYT đến CAD
1 EBYT thành C$0.{8}2260 CAD

EBYT đến KRW
1 EBYT thành ₩0.{5}2256 KRW

EBYT đến JPY
1 EBYT thành ¥0.{6}2336 JPY

EBYT đến GBP
1 EBYT thành £0.{8}1227 GBP

EBYT đến BRL
1 EBYT thành R$0.{8}9364 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

LAYER đến JPY
1 LAYER thành ¥251.57 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥20,831.78 JPY

ALPACA đến JPY
1 ALPACA thành ¥35.33 JPY

SYRUP đến JPY
1 SYRUP thành ¥30.2 JPY

TURBO đến JPY
1 TURBO thành ¥0.7929 JPY

PI đến JPY
1 PI thành ¥82.41 JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,646,589.26 JPY

VIRTUAL đến JPY
1 VIRTUAL thành ¥210.82 JPY

MOVE đến JPY
1 MOVE thành ¥22.9 JPY

BNB đến JPY
1 BNB thành ¥85,785.21 JPY
Bảng chuyển đổi từ EBYT sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của EarthByt đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EBYT thành Yên Nhật đã thay đổi -0.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.17%, đạt mức cao nhất là 0.{6}2340 JPY và mức thấp nhất là 0.{6}2313 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 EBYT là ¥0.{6}2335 JPY , thay đổi +0.05% so với giá hiện tại. EarthByt đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -18.51% so với năm trước.
-¥
0.{7}5304JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EBYT | ¥0.{6}1168 | ¥0.{6}1166 | +0.17% |
1 EBYT | ¥0.{6}2336 | ¥0.{6}2332 | +0.17% |
5 EBYT | ¥0.{5}1168 | ¥0.{5}1166 | +0.17% |
10 EBYT | ¥0.{5}2336 | ¥0.{5}2332 | +0.17% |
50 EBYT | ¥0.{4}1168 | ¥0.{4}1166 | +0.17% |
100 EBYT | ¥0.{4}2336 | ¥0.{4}2332 | +0.17% |
500 EBYT | ¥0.0001168 | ¥0.0001166 | +0.17% |
1000 EBYT | ¥0.0002336 | ¥0.0002332 | +0.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp EBYT/JPY
1 EarthByt bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 EarthByt (EBYT) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.{6}2336.
Tôi có thể mua bao nhiêu EBYT với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,280,972.48 EBYT đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EBYT sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EBYT sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EBYT bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 21,404,862.41 EBYT, trong khi 5 EBYT sẽ có giá khoảng 0.{5}1168JPY.
Giá cao nhất của EBYT/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EBYT tính theo JPY là ¥0.001426. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EBYT/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EarthByt tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EarthByt (EBYT) đã giảm 0.23%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EarthByt (EBYT) đã tăng 0.05% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EBYT thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EarthByt và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EBYT/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EBYT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EBYT/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EBYT/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EBYT/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EarthByt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Kunci Coin (KUNCI)

Hướng dẫn mua
Nexus Dubai (NXD)

Hướng dẫn mua
Fantasy Token (FTSY)

Hướng dẫn mua
Omchain (OMC)

Hướng dẫn mua
Blockchain Brawlers (BRWL)

Hướng dẫn mua
FIO Protocol (FIO)

Hướng dẫn mua
ONBUFF (ONIT)

Hướng dẫn mua
Concentrator (CTR)

Hướng dẫn mua
Pendle Finance (PENDLE)

Hướng dẫn mua
PIZA (PIZA)

Hướng dẫn mua
RefundCoin (RFD)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
