![base info Dimecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/2d36cd5e3651be09ef4742d0da0e57e61710262862968.png)
![DIME](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/2d36cd5e3651be09ef4742d0da0e57e61710262862968.png)
DIME
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Dimecoin(DIME) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 DIME với giá trị 1 DIME cho 0.00 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dimecoin phổ biến nhất là DIME sang KES, trong đó mã của Dimecoin là DIME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi DIME thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Dimecoin đã thay đổi -4.55% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dimecoin(DIME) đã thay đổi -4.55% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành DIME trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | Sh0.0001106 | 0.0200% / 0.0320% ![]() |
Cập nhật mới nhất 2025/02/13 16:31:21(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Dimecoin
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Dimecoin (DIME)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Dimecoin trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua DIME (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DIME bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DIME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán DIME (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp DIME lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi DIME sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Dimecoin thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi Dimecoin thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dimecoin là Sh 0.0001105 mỗi DIME, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 52,865,002.2 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 478,333,440,000 DIME. Khối lượng giao dịch của Dimecoin đã thay đổi -78.42% (Sh -254.71 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DIME là Sh 324.79.
Vốn hoá thị trường
$409.81K
Khối lượng 24h
$0.5432404
Nguồn cung lưu hành
478.33B DIME
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Dimecoin đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 DIME là Sh 0.0001105 KES , nghĩa là để mua 5 DIME, bạn phải trả Sh 0.0005526 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 9,048.21 DIME, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 452,410.32 DIME, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 DIME thành Shilling Kenya đã thay đổi +2.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.55%, đạt mức cao nhất là 0.0001795 KES và mức thấp nhất là 0.0001046 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 DIME là Sh 0.0001256 KES , thay đổi -12.03% so với giá hiện tại. Dimecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.91% so với năm trước.
-Sh
0.003470KESDIME đến KES
Số lượng
22:02 hôm nay
0.5 DIME
Sh0.{4}5526
1 DIME
Sh0.0001105
5 DIME
Sh0.0005526
10 DIME
Sh0.001105
50 DIME
Sh0.005526
100 DIME
Sh0.01105
500 DIME
Sh0.05526
1000 DIME
Sh0.1105
KES đến DIME
Số lượng22:02 hôm nay
0.5KES4,524.1 DIME
1KES9,048.21 DIME
5KES45,241.03 DIME
10KES90,482.06 DIME
50KES452,410.32 DIME
100KES904,820.64 DIME
500KES4,524,103.19 DIME
1000KES9,048,206.38 DIME
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:02 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DIME | $0.{6}4284 | $0.{6}4488 | -4.55% |
1 DIME | $0.{6}8567 | $0.{6}8975 | -4.55% |
5 DIME | $0.{5}4284 | $0.{5}4488 | -4.55% |
10 DIME | $0.{5}8567 | $0.{5}8975 | -4.55% |
50 DIME | $0.{4}4284 | $0.{4}4488 | -4.55% |
100 DIME | $0.{4}8567 | $0.{4}8975 | -4.55% |
500 DIME | $0.0004284 | $0.0004488 | -4.55% |
1000 DIME | $0.0008567 | $0.0008975 | -4.55% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:02 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 DIME | $0.{6}4284 | $0.{6}4870 | -12.03% |
1 DIME | $0.{6}8567 | $0.{6}9739 | -12.03% |
5 DIME | $0.{5}4284 | $0.{5}4870 | -12.03% |
10 DIME | $0.{5}8567 | $0.{5}9739 | -12.03% |
50 DIME | $0.{4}4284 | $0.{4}4870 | -12.03% |
100 DIME | $0.{4}8567 | $0.{4}9739 | -12.03% |
500 DIME | $0.0004284 | $0.0004870 | -12.03% |
1000 DIME | $0.0008567 | $0.0009739 | -12.03% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:02 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 DIME | $0.{6}4284 | $0.{4}1388 | -96.91% |
1 DIME | $0.{6}8567 | $0.{4}2776 | -96.91% |
5 DIME | $0.{5}4284 | $0.0001388 | -96.91% |
10 DIME | $0.{5}8567 | $0.0002776 | -96.91% |
50 DIME | $0.{4}4284 | $0.001388 | -96.91% |
100 DIME | $0.{4}8567 | $0.002776 | -96.91% |
500 DIME | $0.0004284 | $0.01388 | -96.91% |
1000 DIME | $0.0008567 | $0.02776 | -96.91% |
Dự đoán giá Dimecoin
Giá của DIME vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của DIME, giá DIME dự kiến sẽ đạt $0.{5}4569 vào năm 2026.
Giá của DIME vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá DIME dự kiến sẽ thay đổi -3.00%. Đến cuối năm 2031, giá DIME dự kiến sẽ đạt $0.{5}9964 với ROI tích lũy là +962.70%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Dimecoin phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Dimecoin thành một số loại tiền fiat khác.
Dimecoin đến TWD
1 DIME thành NT$ 0.{4}2802 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Dimecoin đến KES
1 DIME thành Sh 0.0001105 KES
Dimecoin đến CNY
1 DIME thành ¥ 0.{5}6249 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Dimecoin đến USD
1 DIME thành $ 0.{6}8567 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Dimecoin đến AUD
1 DIME thành $ 0.{5}1359 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Dimecoin đến EUR
1 DIME thành € 0.{6}8210 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Dimecoin đến CAD
1 DIME thành $ 0.{5}1219 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Dimecoin đến KRW
1 DIME thành ₩ 0.001237 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Dimecoin đến JPY
1 DIME thành ¥ 0.0001310 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Dimecoin đến GBP
1 DIME thành £ 0.{6}6834 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Dimecoin đến BRL
1 DIME thành R$ 0.{5}4942 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Dimecoin.
BNB đến KES
1 BNB thành Sh 86,977.55 KES
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
PancakeSwap đến KES
1 CAKE thành Sh 345.34 KES
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
Lido DAO đến KES
1 LDO thành Sh 217.62 KES
![other assets Lido DAO](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/2ad93fb55d26b2a99be42dd18fba1c0c1710435828239.png)
THORChain đến KES
1 RUNE thành Sh 186.76 KES
![other assets THORChain](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/b04a07c3fac8b49300959361f117bcf11710262998673.png)
Litecoin đến KES
1 LTC thành Sh 16,326.22 KES
![other assets Litecoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ba0340bdd0e45cf40adc4b8d8764bc571710262866465.png)
BakeryToken đến KES
1 BAKE thành Sh 31.15 KES
![other assets BakeryToken](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/3320672830aaa98ddaace1af2f1118bf1710435806610.png)
Bitget Token đến KES
1 BGB thành Sh 705.79 KES
![other assets Bitget Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ef15a6bddc21034ca383c1fcdb8ed9fe1710522385430.png)
Bounce Token đến KES
1 AUCTION thành Sh 1,573.97 KES
![other assets Bounce Token](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/945896574a2e517f4357e9da5092a28d1710435843099.png)
Toncoin đến KES
1 TON thành Sh 492.39 KES
![other assets Toncoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/toncoin.png)
Aave đến KES
1 AAVE thành Sh 32,715.92 KES
![other assets Aave](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/a65360bbf5bfdc716568a2783a99e8821710522262534.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Dimecoin và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Dimecoin và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Dimecoin theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
![share](/price/_next/static/media/share.a152cde6.png)